diff options
-rw-r--r-- | ChangeLog | 2 | ||||
-rw-r--r-- | po/vi.po | 1789 |
2 files changed, 903 insertions, 888 deletions
diff --git a/ChangeLog b/ChangeLog index 58f37a92a5..15563a2bbe 100644 --- a/ChangeLog +++ b/ChangeLog @@ -1,5 +1,7 @@ 2012-12-11 David S. Miller <davem@davemloft.net> + * po/vi.po: Update from translation team. + * po/cs.po: Update from translation team. * po/de.po: Update from translation team. diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po index 5681a04103..82b2a14e77 100644 --- a/po/vi.po +++ b/po/vi.po @@ -6,59 +6,58 @@ # msgid "" msgstr "" -"Project-Id-Version: libc-2.16-pre1\n" +"Project-Id-Version: libc-2.17-pre1\n" "Report-Msgid-Bugs-To: http://www.gnu.org/software/libc/bugs.html\n" -"POT-Creation-Date: 2012-06-21 07:51-0700\n" -"PO-Revision-Date: 2012-07-01 14:26+0700\n" +"POT-Creation-Date: 2012-12-07 15:10-0500\n" +"PO-Revision-Date: 2012-12-12 13:47+0700\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" +"Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n" -"X-Poedit-Language: Vietnamese\n" -"X-Poedit-Country: VIET NAM\n" -"X-Poedit-SourceCharset: utf-8\n" +"X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n" -#: argp/argp-help.c:226 +#: argp/argp-help.c:227 #, c-format msgid "%.*s: ARGP_HELP_FMT parameter requires a value" -msgstr "%.*s: tham số \"ARGP_HELP_FMT\" yêu cầu một giá trị" +msgstr "%.*s: tham số “ARGP_HELP_FMT” cần có một giá trị" -#: argp/argp-help.c:236 +#: argp/argp-help.c:237 #, c-format msgid "%.*s: Unknown ARGP_HELP_FMT parameter" -msgstr "%.*s: Không rõ tham số \"ARGP_HELP_FMT\"" +msgstr "%.*s: Không hiểu tham số “ARGP_HELP_FMT”" -#: argp/argp-help.c:249 +#: argp/argp-help.c:250 #, c-format msgid "Garbage in ARGP_HELP_FMT: %s" -msgstr "Gặp rác trong \"ARGP_HELP_FMT\": %s" +msgstr "Gặp rác trong “ARGP_HELP_FMT”: %s" -#: argp/argp-help.c:1213 +#: argp/argp-help.c:1214 msgid "Mandatory or optional arguments to long options are also mandatory or optional for any corresponding short options." msgstr "Tất cả đối số bắt buộc phải sử dụng với tùy chọn dài cũng bắt buộc với tùy chọn ngắn tương ứng." -#: argp/argp-help.c:1599 +#: argp/argp-help.c:1600 msgid "Usage:" -msgstr "Sử dụng:" +msgstr "Cách dùng:" -#: argp/argp-help.c:1603 +#: argp/argp-help.c:1604 msgid " or: " -msgstr " hoặc: " +msgstr " hoặc: " -#: argp/argp-help.c:1615 +#: argp/argp-help.c:1616 msgid " [OPTION...]" msgstr " [TÙY_CHỌN...]" -#: argp/argp-help.c:1642 +#: argp/argp-help.c:1643 #, c-format msgid "Try `%s --help' or `%s --usage' for more information.\n" -msgstr "Hãy thử lệnh \"%s --help\" (trợ giúp) hay \"%s --usage\" (cách sử dụng) để xem thông tin thêm.\n" +msgstr "Hãy thử lệnh “%s --help” (trợ giúp) hay “%s --usage” (cách dùng) để xem thông tin thêm.\n" -#: argp/argp-help.c:1670 +#: argp/argp-help.c:1671 #, c-format msgid "Report bugs to %s.\n" msgstr "Hãy thông báo lỗi cho %s\n" @@ -69,11 +68,11 @@ msgstr "Hiển thị trợ giúp này" #: argp/argp-parse.c:102 msgid "Give a short usage message" -msgstr "Hiển thị thông điệp cách sử dụng ngắn" +msgstr "Hiển thị thông điệp cách dùng ngắn" #: argp/argp-parse.c:103 msgid "Set the program name" -msgstr "Lập tên chương trình" +msgstr "Đặt tên chương trình" #: argp/argp-parse.c:105 msgid "Hang for SECS seconds (default 3600)" @@ -107,22 +106,22 @@ msgid "" "%s%s%s:%u: %s%sAssertion `%s' failed.\n" "%n" msgstr "" -"%s%s%s:%u: %s%sKhẳng định `%s' gặp lỗi.\n" +"%s%s%s:%u: %s%s Khẳng định “%s” gặp lỗi.\n" "%n" -#: catgets/gencat.c:109 catgets/gencat.c:113 nscd/nscd.c:115 nss/makedb.c:118 +#: catgets/gencat.c:109 catgets/gencat.c:113 nscd/nscd.c:115 nss/makedb.c:119 msgid "NAME" msgstr "TÊN" #: catgets/gencat.c:110 msgid "Create C header file NAME containing symbol definitions" -msgstr "Tạo tập tin phần đầu C TÊN chứa các lời xác định ký hiệu" +msgstr "Tạo tập tin phần đầu C TÊN chứa các lời định nghĩa ký hiệu" #: catgets/gencat.c:112 msgid "Do not use existing catalog, force new output file" msgstr "Đừng dùng phân loại đã tồn tại, ép buộc tập tin xuất mới" -#: catgets/gencat.c:113 nss/makedb.c:118 +#: catgets/gencat.c:113 nss/makedb.c:119 msgid "Write output to file NAME" msgstr "Ghi kết xuất vào tập tin TÊN" @@ -131,8 +130,8 @@ msgid "" "Generate message catalog.\vIf INPUT-FILE is -, input is read from standard input. If OUTPUT-FILE\n" "is -, output is written to standard output.\n" msgstr "" -"Tạo phân loại thông điệp.\vNếu TẬP_TIN_NHẬP là \"-\" thì dữ liệu nhập được đọc từ đầu vào tiêu chuẩn.\n" -"Nếu TẬP_TIN_XUẤT là \"-\" thì kết xuất được ghi vào đầu ra tiêu chuẩn.\n" +"Tạo phân loại thông điệp.\vNếu TẬP_TIN_NHẬP là “-” thì dữ liệu nhập được đọc từ đầu vào tiêu chuẩn.\n" +"Nếu TẬP_TIN_XUẤT là “-” thì kết xuất được ghi vào đầu ra tiêu chuẩn.\n" #: catgets/gencat.c:123 msgid "" @@ -142,28 +141,27 @@ msgstr "" "-o TẬP_TIN_XUẤT [TẬP_TIN_NHẬP]...\n" "[TẬP_TIN_XUẤT [TẬP_TIN_NHẬP]...]" -#: catgets/gencat.c:234 debug/pcprofiledump.c:207 debug/xtrace.sh:57 -#: elf/ldconfig.c:301 elf/ldd.bash.in:55 elf/pldd.c:56 elf/sln.c:85 -#: elf/sotruss.ksh:49 elf/sprof.c:370 iconv/iconv_prog.c:407 -#: iconv/iconvconfig.c:382 locale/programs/locale.c:278 -#: locale/programs/localedef.c:367 login/programs/pt_chown.c:91 -#: malloc/memusage.sh:64 malloc/memusagestat.c:538 nscd/nscd.c:456 -#: nss/getent.c:965 nss/makedb.c:369 posix/getconf.c:1121 -#: sunrpc/rpc_main.c:1446 sunrpc/rpcinfo.c:691 +#: catgets/gencat.c:235 debug/pcprofiledump.c:208 elf/ldconfig.c:302 +#: elf/pldd.c:222 elf/sln.c:85 elf/sprof.c:371 iconv/iconv_prog.c:408 +#: iconv/iconvconfig.c:383 locale/programs/locale.c:279 +#: locale/programs/localedef.c:363 login/programs/pt_chown.c:88 +#: malloc/memusagestat.c:536 nscd/nscd.c:459 nss/getent.c:965 nss/makedb.c:371 +#: posix/getconf.c:1121 sunrpc/rpcinfo.c:691 #: sysdeps/unix/sysv/linux/lddlibc4.c:61 +#, c-format msgid "" "For bug reporting instructions, please see:\n" -"<http://www.gnu.org/software/libc/bugs.html>.\n" +"%s.\n" msgstr "" -"Để tìm hướng dẫn về cách thông báo lỗi, viếng thăm địa chỉ:\n" -"<http://www.gnu.org/software/libc/bugs.html>.\n" - -#: catgets/gencat.c:248 debug/pcprofiledump.c:221 debug/xtrace.sh:65 -#: elf/ldconfig.c:315 elf/ldd.bash.in:38 elf/pldd.c:220 elf/sotruss.ksh:76 -#: elf/sprof.c:385 iconv/iconv_prog.c:422 iconv/iconvconfig.c:397 -#: locale/programs/locale.c:293 locale/programs/localedef.c:383 -#: login/programs/pt_chown.c:62 malloc/memusage.sh:72 -#: malloc/memusagestat.c:556 nscd/nscd.c:470 nss/getent.c:86 nss/makedb.c:383 +"Để tìm hướng dẫn về thông báo lỗi, hãy xem:\n" +"%s.\n" + +#: catgets/gencat.c:251 debug/pcprofiledump.c:224 debug/xtrace.sh:64 +#: elf/ldconfig.c:318 elf/ldd.bash.in:38 elf/pldd.c:238 elf/sotruss.ksh:75 +#: elf/sprof.c:388 iconv/iconv_prog.c:425 iconv/iconvconfig.c:400 +#: locale/programs/locale.c:296 locale/programs/localedef.c:389 +#: login/programs/pt_chown.c:62 malloc/memusage.sh:71 +#: malloc/memusagestat.c:552 nscd/nscd.c:475 nss/getent.c:86 nss/makedb.c:387 #: posix/getconf.c:1103 sysdeps/unix/sysv/linux/lddlibc4.c:68 #, c-format msgid "" @@ -176,96 +174,96 @@ msgstr "" "KHÔNG CÓ BẢO HÀNH GÌ CẢ, THẬM CHÍ KHÔNG CÓ BẢO ĐẢM ĐƯỢC NGỤ Ý\n" "KHẢ NĂNG BÁN HAY KHẢ NĂNG LÀM ĐƯỢC VIỆC DỨT KHOÁT.\n" -#: catgets/gencat.c:253 debug/pcprofiledump.c:226 debug/xtrace.sh:69 -#: elf/ldconfig.c:320 elf/pldd.c:225 elf/sprof.c:391 iconv/iconv_prog.c:427 -#: iconv/iconvconfig.c:402 locale/programs/locale.c:298 -#: locale/programs/localedef.c:388 malloc/memusage.sh:76 -#: malloc/memusagestat.c:561 nscd/nscd.c:475 nss/getent.c:91 nss/makedb.c:388 +#: catgets/gencat.c:256 debug/pcprofiledump.c:229 debug/xtrace.sh:68 +#: elf/ldconfig.c:323 elf/pldd.c:243 elf/sprof.c:394 iconv/iconv_prog.c:430 +#: iconv/iconvconfig.c:405 locale/programs/locale.c:301 +#: locale/programs/localedef.c:394 malloc/memusage.sh:75 +#: malloc/memusagestat.c:557 nscd/nscd.c:480 nss/getent.c:91 nss/makedb.c:392 #: posix/getconf.c:1108 #, c-format msgid "Written by %s.\n" -msgstr "Tác giả: %s.\n" +msgstr "Viết bởi %s.\n" -#: catgets/gencat.c:284 +#: catgets/gencat.c:287 msgid "*standard input*" msgstr "*đầu vào tiêu chuẩn*" -#: catgets/gencat.c:290 iconv/iconv_charmap.c:171 iconv/iconv_prog.c:293 -#: nss/makedb.c:247 +#: catgets/gencat.c:293 iconv/iconv_charmap.c:169 iconv/iconv_prog.c:293 +#: nss/makedb.c:248 #, c-format msgid "cannot open input file `%s'" -msgstr "không thể mở tập tin nhập vào \"%s\"" +msgstr "không thể mở tập tin nhập vào “%s”" -#: catgets/gencat.c:419 catgets/gencat.c:494 +#: catgets/gencat.c:422 catgets/gencat.c:497 msgid "illegal set number" -msgstr "số thứ tự tập hợp cấm" +msgstr "số thứ tự tập hợp không hợp lệ" -#: catgets/gencat.c:446 +#: catgets/gencat.c:449 msgid "duplicate set definition" -msgstr "lời xác định tập hợp trùng" +msgstr "lời định nghĩa tập hợp bị trùng" -#: catgets/gencat.c:448 catgets/gencat.c:620 catgets/gencat.c:672 +#: catgets/gencat.c:451 catgets/gencat.c:623 catgets/gencat.c:675 msgid "this is the first definition" -msgstr "đây là lời xác định thứ nhất" +msgstr "đây là lời định nghĩa thứ nhất" -#: catgets/gencat.c:519 +#: catgets/gencat.c:522 #, c-format msgid "unknown set `%s'" -msgstr "không rõ tập hợp \"%s\"" +msgstr "không rõ tập hợp “%s”" -#: catgets/gencat.c:560 +#: catgets/gencat.c:563 msgid "invalid quote character" msgstr "ký tự trích dẫn không hợp lệ" -#: catgets/gencat.c:573 +#: catgets/gencat.c:576 #, c-format msgid "unknown directive `%s': line ignored" -msgstr "không rõ chỉ thị \"%s\": dòng bị bỏ qua" +msgstr "không rõ chỉ thị “%s”: dòng bị bỏ qua" -#: catgets/gencat.c:618 +#: catgets/gencat.c:621 msgid "duplicated message number" msgstr "số thứ tự thông điệp trùng" -#: catgets/gencat.c:669 +#: catgets/gencat.c:672 msgid "duplicated message identifier" msgstr "đồ nhận diện thông điệp trùng" -#: catgets/gencat.c:726 +#: catgets/gencat.c:729 msgid "invalid character: message ignored" msgstr "ký tự không hợp lệ: thông điệp bị bỏ qua" -#: catgets/gencat.c:769 +#: catgets/gencat.c:772 msgid "invalid line" msgstr "dòng không hợp lệ" -#: catgets/gencat.c:823 +#: catgets/gencat.c:826 msgid "malformed line ignored" msgstr "dòng dạng sai bị bỏ qua" -#: catgets/gencat.c:987 catgets/gencat.c:1028 +#: catgets/gencat.c:990 catgets/gencat.c:1031 #, c-format msgid "cannot open output file `%s'" -msgstr "không thể mở tập tin kết xuất \"%s\"" +msgstr "không thể mở tập tin kết xuất “%s”" -#: catgets/gencat.c:1190 locale/programs/linereader.c:559 +#: catgets/gencat.c:1193 locale/programs/linereader.c:559 msgid "invalid escape sequence" msgstr "dây thoát không hợp lệ" -#: catgets/gencat.c:1212 +#: catgets/gencat.c:1215 msgid "unterminated message" msgstr "thông điệp chưa chấm dứt " -#: catgets/gencat.c:1236 +#: catgets/gencat.c:1239 #, c-format msgid "while opening old catalog file" msgstr "trong khi mở tập tin phân loại cũ" -#: catgets/gencat.c:1327 +#: catgets/gencat.c:1330 #, c-format msgid "conversion modules not available" msgstr "mô-đun chuyển đổi không sẵn sàng" -#: catgets/gencat.c:1353 +#: catgets/gencat.c:1356 #, c-format msgid "cannot determine escape character" msgstr "không thể giải quyết ký tự thoát chuỗi" @@ -280,7 +278,7 @@ msgstr "Đổ thông tin được tạo khi đo hiệu năng sử dụng PC " #: debug/pcprofiledump.c:60 msgid "[FILE]" -msgstr "TẬP TIN]" +msgstr "[TẬP-TIN]" #: debug/pcprofiledump.c:107 #, c-format @@ -299,16 +297,16 @@ msgstr "kích cỡ con trỏ không hợp lệ" #: debug/xtrace.sh:26 debug/xtrace.sh:44 msgid "Usage: xtrace [OPTION]... PROGRAM [PROGRAMOPTION]...\\n" -msgstr "Sử dụng: xtrace [TÙY CHỌN]... CHƯƠNG TRÌNH [TÙY_CHỌN_CHƯƠNG_TRÌNH]...\\n" +msgstr "Cách dùng: xtrace [TÙY CHỌN]... CHƯƠNG TRÌNH [TÙY_CHỌN_CHƯƠNG_TRÌNH]...\\n" -#: debug/xtrace.sh:32 elf/sotruss.ksh:57 elf/sotruss.ksh:68 -#: elf/sotruss.ksh:136 malloc/memusage.sh:26 +#: debug/xtrace.sh:32 elf/sotruss.ksh:56 elf/sotruss.ksh:67 +#: elf/sotruss.ksh:135 malloc/memusage.sh:26 msgid "Try \\`%s --help' or \\`%s --usage' for more information.\\n" -msgstr "Hãy thử câu lệnh \"%s --help\" (trợ giúp) hoặc \"%s --usage\" (cách sử dụng) để xem thêm thông tin.\\n" +msgstr "Hãy thử câu lệnh “%s --help” (trợ giúp) hoặc “%s --usage” (cách dùng) để xem thêm thông tin.\\n" #: debug/xtrace.sh:38 msgid "%s: option '%s' requires an argument.\\n" -msgstr "%s: tùy chọn '%s' yêu cầu một tham số.\\n" +msgstr "%s: tùy chọn “%s” yêu cầu một tham số.\\n" #: debug/xtrace.sh:45 msgid "" @@ -326,33 +324,38 @@ msgid "" msgstr "" "Dò tìm đường khi thực hiện chương trình bằng cách in hàm đang được chạy.\n" "\n" -" --data=TẬP_TIN Đừng chạy chương trình, chỉ in dữ liệu từ tập tin này.\n" +" --data=TẬP_TIN Đừng chạy chương trình, chỉ in dữ liệu từ tập tin này.\n" "\n" " -?,--help In trợ giúp này rồi thoát\n" " --usage Hiển thị hướng dẫn ngắn\n" " -V,--version In thông tin phiên bản rồi thoát\n" "\n" "Mọi đối số bắt buộc phải sử dụng với tùy chọn dài\n" -"cũng bắt buộc với bất kỳ tùy chọn ngắn tương ứng.\n" +"cũng bắt buộc với các tùy chọn ngắn tương ứng.\n" "\n" -#: debug/xtrace.sh:126 +#: debug/xtrace.sh:57 elf/ldd.bash.in:55 elf/sotruss.ksh:49 +#: malloc/memusage.sh:64 +msgid "For bug reporting instructions, please see:\\\\n%s.\\\\n" +msgstr "Để tìm hướng dẫn về thông báo lỗi, hãy xem:\\\\n%s.\\\\n" + +#: debug/xtrace.sh:125 msgid "xtrace: unrecognized option \\`$1'\\n" -msgstr "xtrace: không nhận ra tùy chọn \"$1\"\\n" +msgstr "xtrace: không nhận ra tùy chọn \\“$1”\\n" -#: debug/xtrace.sh:139 +#: debug/xtrace.sh:138 msgid "No program name given\\n" msgstr "Chưa nhập tên chương trình\\n" -#: debug/xtrace.sh:147 +#: debug/xtrace.sh:146 #, sh-format msgid "executable \\`$program' not found\\n" -msgstr "không tìm thấy tập tin thực hiện được \"$program\"\\n" +msgstr "không tìm thấy tập tin thực hiện được “$program”\\n" -#: debug/xtrace.sh:151 +#: debug/xtrace.sh:150 #, sh-format msgid "\\`$program' is no executable\\n" -msgstr "\"$program\" không có khả năng thực hiện\\n" +msgstr "“$program” không có khả năng thực hiện\\n" #: dlfcn/dlinfo.c:63 msgid "RTLD_SELF used in code not dynamically loaded" @@ -376,93 +379,93 @@ msgstr "tham số chế độ không hợp lệ" #: elf/cache.c:68 msgid "unknown" -msgstr "không rõ" +msgstr "không hiểu" -#: elf/cache.c:115 +#: elf/cache.c:121 msgid "Unknown OS" -msgstr "Hệ điều hành không rõ" +msgstr "Hệ điều hành không biết" -#: elf/cache.c:120 +#: elf/cache.c:126 #, c-format msgid ", OS ABI: %s %d.%d.%d" msgstr ", OS ABI: %s %d.%d.%d" -#: elf/cache.c:137 elf/ldconfig.c:1306 +#: elf/cache.c:143 elf/ldconfig.c:1309 #, c-format msgid "Can't open cache file %s\n" msgstr "Không thể mở tập tin nhớ tạm %s\n" -#: elf/cache.c:151 +#: elf/cache.c:157 #, c-format msgid "mmap of cache file failed.\n" msgstr "lỗi mmap tập tin nhớ tạm.\n" -#: elf/cache.c:155 elf/cache.c:169 +#: elf/cache.c:161 elf/cache.c:175 #, c-format msgid "File is not a cache file.\n" msgstr "Tập tin không phải là một tập tin nhớ tạm.\n" -#: elf/cache.c:202 elf/cache.c:212 +#: elf/cache.c:208 elf/cache.c:218 #, c-format msgid "%d libs found in cache `%s'\n" -msgstr "Tìm thấy %d thư viện trong bộ nhớ tạm \"%s\"\n" +msgstr "Tìm thấy %d thư viện trong bộ nhớ tạm “%s”\n" -#: elf/cache.c:406 +#: elf/cache.c:412 #, c-format msgid "Can't create temporary cache file %s" msgstr "Không thể tạo tập tin nhớ tạm kiểu tạm thời %s" -#: elf/cache.c:414 elf/cache.c:424 elf/cache.c:428 elf/cache.c:433 +#: elf/cache.c:420 elf/cache.c:430 elf/cache.c:434 elf/cache.c:439 #, c-format msgid "Writing of cache data failed" msgstr "Lỗi ghi dữ liệu nhớ tạm" -#: elf/cache.c:438 +#: elf/cache.c:444 #, c-format msgid "Changing access rights of %s to %#o failed" msgstr "Lỗi thay đổi quyền truy cập của %s vào %#o" -#: elf/cache.c:443 +#: elf/cache.c:449 #, c-format msgid "Renaming of %s to %s failed" -msgstr "Lỗi thay đổi tên %s thành %s" +msgstr "Gặp lỗi khi thay đổi tên %s thành %s" -#: elf/dl-close.c:386 elf/dl-open.c:460 +#: elf/dl-close.c:378 elf/dl-open.c:474 msgid "cannot create scope list" msgstr "không thể tạo danh sách phạm vi" -#: elf/dl-close.c:773 +#: elf/dl-close.c:771 msgid "shared object not open" msgstr "chưa mở đối tượng dùng chung" -#: elf/dl-deps.c:114 +#: elf/dl-deps.c:112 msgid "DST not allowed in SUID/SGID programs" msgstr "Không cho phép DST trong chương trình kiểu SUID/SGID" -#: elf/dl-deps.c:127 +#: elf/dl-deps.c:125 msgid "empty dynamic string token substitution" -msgstr "sự thay thế hiệu bài chuỗi động trống" +msgstr "sự thay thế thẻ bài chuỗi động trống" -#: elf/dl-deps.c:133 +#: elf/dl-deps.c:131 #, c-format msgid "cannot load auxiliary `%s' because of empty dynamic string token substitution\n" -msgstr "không thể nạp bổ trợ \"%s\" do sự thay thế hiệu bài chuỗi động trống\n" +msgstr "không thể nạp bổ trợ “%s” do sự thay thế thẻ bài chuỗi động trống\n" -#: elf/dl-deps.c:486 +#: elf/dl-deps.c:483 msgid "cannot allocate dependency list" msgstr "không thể cấp phát danh sách quan hệ phụ thuộc" -#: elf/dl-deps.c:522 elf/dl-deps.c:582 +#: elf/dl-deps.c:520 elf/dl-deps.c:580 msgid "cannot allocate symbol search list" msgstr "không thể cấp phát danh sách tìm kiếm ký hiệu" -#: elf/dl-deps.c:562 +#: elf/dl-deps.c:560 msgid "Filters not supported with LD_TRACE_PRELINKING" msgstr "Không hỗ trợ bộ lọc với LD_TRACE_PRELINKING" #: elf/dl-error.c:76 msgid "DYNAMIC LINKER BUG!!!" -msgstr "LỖI LIÊN KẾT ĐỘNG !!!" +msgstr "LỖI LIÊN KẾT ĐỘNG!!!" #: elf/dl-error.c:123 msgid "error while loading shared libraries" @@ -480,187 +483,191 @@ msgstr "không thể ánh xạ trang cho bảng fptr" msgid "internal error: symidx out of range of fptr table" msgstr "lỗi nội bộ: symidx ở ngoại phạm vi của bảng fptr" -#: elf/dl-load.c:470 +#: elf/dl-hwcaps.c:173 elf/dl-hwcaps.c:185 +msgid "cannot create capability list" +msgstr "không thể tạo danh sách khả năng" + +#: elf/dl-load.c:471 msgid "cannot allocate name record" msgstr "không thể cấp phát mục ghi tên" -#: elf/dl-load.c:547 elf/dl-load.c:663 elf/dl-load.c:748 elf/dl-load.c:861 +#: elf/dl-load.c:548 elf/dl-load.c:664 elf/dl-load.c:749 elf/dl-load.c:862 msgid "cannot create cache for search path" msgstr "không thể tạo bộ nhớ tạm cho đường dẫn tìm kiếm" -#: elf/dl-load.c:638 +#: elf/dl-load.c:639 msgid "cannot create RUNPATH/RPATH copy" msgstr "không thể tạo bản sao RUNPATH/RPATH" -#: elf/dl-load.c:734 +#: elf/dl-load.c:735 msgid "cannot create search path array" msgstr "không thể tạo mảng đường dẫn tìm kiếm" -#: elf/dl-load.c:932 +#: elf/dl-load.c:934 msgid "cannot stat shared object" msgstr "không thể lấy trạng thái về đối tượng dùng chung" -#: elf/dl-load.c:1010 +#: elf/dl-load.c:1012 msgid "cannot open zero fill device" msgstr "không thể mở thiết bị điền số không" -#: elf/dl-load.c:1056 elf/dl-load.c:2317 +#: elf/dl-load.c:1059 elf/dl-load.c:2339 msgid "cannot create shared object descriptor" msgstr "không thể tạo bộ mô tả đối tượng dùng chung" -#: elf/dl-load.c:1075 elf/dl-load.c:1731 elf/dl-load.c:1834 +#: elf/dl-load.c:1078 elf/dl-load.c:1751 elf/dl-load.c:1854 msgid "cannot read file data" msgstr "không thể đọc dữ liệu tập tin" -#: elf/dl-load.c:1121 +#: elf/dl-load.c:1124 msgid "ELF load command alignment not page-aligned" msgstr "Sắp hàng câu lệnh nạp ELF không phải sắp hàng theo trang" -#: elf/dl-load.c:1128 +#: elf/dl-load.c:1131 msgid "ELF load command address/offset not properly aligned" msgstr "Địa chỉ/bù của câu lệnh nạp ELF không phải được sắp hàng đúng" -#: elf/dl-load.c:1211 +#: elf/dl-load.c:1216 msgid "cannot allocate TLS data structures for initial thread" msgstr "không thể cấp phát cấu trúc dữ liệu TLS đối với mạch đầu tiên" -#: elf/dl-load.c:1234 +#: elf/dl-load.c:1239 msgid "cannot handle TLS data" msgstr "không thể xử lý dữ liệu TLS" -#: elf/dl-load.c:1253 +#: elf/dl-load.c:1258 msgid "object file has no loadable segments" msgstr "tập tin đối tượng không có đoạn nạp được" -#: elf/dl-load.c:1289 +#: elf/dl-load.c:1294 msgid "failed to map segment from shared object" msgstr "lỗi ánh xạ đoạn từ đối tượng dùng chung" -#: elf/dl-load.c:1315 +#: elf/dl-load.c:1320 msgid "cannot dynamically load executable" msgstr "không thể nạp động tập tin thực hiện được" -#: elf/dl-load.c:1377 +#: elf/dl-load.c:1383 msgid "cannot change memory protections" msgstr "không thể thay đổi sự bảo vệ bộ nhớ" -#: elf/dl-load.c:1396 +#: elf/dl-load.c:1402 msgid "cannot map zero-fill pages" msgstr "không thể ánh xạ trang điền số không" -#: elf/dl-load.c:1410 +#: elf/dl-load.c:1416 msgid "object file has no dynamic section" msgstr "tập tin đối tượng không có phần động" -#: elf/dl-load.c:1433 +#: elf/dl-load.c:1439 msgid "shared object cannot be dlopen()ed" msgstr "đối tượng dùng chung không thể được dlopen()" -#: elf/dl-load.c:1446 +#: elf/dl-load.c:1452 msgid "cannot allocate memory for program header" msgstr "không thể cấp phát bộ nhớ cho phần đầu chương trình" -#: elf/dl-load.c:1463 elf/dl-open.c:178 +#: elf/dl-load.c:1469 elf/dl-open.c:180 msgid "invalid caller" msgstr "bộ gọi không hợp lệ" -#: elf/dl-load.c:1502 +#: elf/dl-load.c:1508 msgid "cannot enable executable stack as shared object requires" msgstr "không thể hiệu lực đống thực hiện được theo yêu cầu của đối tượng dùng chung" -#: elf/dl-load.c:1515 +#: elf/dl-load.c:1521 msgid "cannot close file descriptor" msgstr "không thể đóng bộ mô tả tập tin" -#: elf/dl-load.c:1731 +#: elf/dl-load.c:1751 msgid "file too short" msgstr "tập tin quá ngắn" -#: elf/dl-load.c:1767 +#: elf/dl-load.c:1787 msgid "invalid ELF header" msgstr "phần đầu ELF không hợp lệ" -#: elf/dl-load.c:1779 +#: elf/dl-load.c:1799 msgid "ELF file data encoding not big-endian" -msgstr "Bảng mã dữ liệu tập tin ELF không có kiểu về cuối lớn" +msgstr "Bảng mã dữ liệu tập tin ELF không có kiểu về cuối lớn (big-endian)" -#: elf/dl-load.c:1781 +#: elf/dl-load.c:1801 msgid "ELF file data encoding not little-endian" -msgstr "Bảng mã dữ liệu tập tin ELF không có kiểu về cuối nhỏ" +msgstr "Bảng mã dữ liệu tập tin ELF không có kiểu về cuối nhỏ (little-endian)" -#: elf/dl-load.c:1785 +#: elf/dl-load.c:1805 msgid "ELF file version ident does not match current one" msgstr "ident của phiên bản tập tin ELF không tương ứng với điều hiện thời" -#: elf/dl-load.c:1789 +#: elf/dl-load.c:1809 msgid "ELF file OS ABI invalid" msgstr "Hệ điều hành ABI của tập tin ELF không phải hợp lệ" -#: elf/dl-load.c:1792 +#: elf/dl-load.c:1812 msgid "ELF file ABI version invalid" msgstr "Phiên bản ABI của tập tin ELF không phải hợp lệ" -#: elf/dl-load.c:1795 +#: elf/dl-load.c:1815 msgid "nonzero padding in e_ident" msgstr "không có phần đệm số không trong e_ident" -#: elf/dl-load.c:1798 +#: elf/dl-load.c:1818 msgid "internal error" msgstr "lỗi nội bộ" -#: elf/dl-load.c:1805 +#: elf/dl-load.c:1825 msgid "ELF file version does not match current one" msgstr "Phiên bản tập tin ELF không tương ứng với điều hiện thời" -#: elf/dl-load.c:1813 +#: elf/dl-load.c:1833 msgid "only ET_DYN and ET_EXEC can be loaded" msgstr "chỉ có thể nạp ET_DYN và ET_EXEC" -#: elf/dl-load.c:1819 +#: elf/dl-load.c:1839 msgid "ELF file's phentsize not the expected size" msgstr "kích cỡ phentsize của tập tin ELF là bất thường" -#: elf/dl-load.c:2336 +#: elf/dl-load.c:2358 msgid "wrong ELF class: ELFCLASS64" -msgstr "hạng ELF không đúng: ELFCLASS64" +msgstr "lớp ELF không đúng: ELFCLASS64" -#: elf/dl-load.c:2337 +#: elf/dl-load.c:2359 msgid "wrong ELF class: ELFCLASS32" -msgstr "hạng ELF không đúng: ELFCLASS32" +msgstr "lớp ELF không đúng: ELFCLASS32" -#: elf/dl-load.c:2340 +#: elf/dl-load.c:2362 msgid "cannot open shared object file" msgstr "không thể mở tập tin đối tượng dùng chung" -#: elf/dl-lookup.c:756 ports/sysdeps/mips/dl-lookup.c:773 +#: elf/dl-lookup.c:757 ports/sysdeps/mips/dl-lookup.c:774 msgid "relocation error" msgstr "lỗi cấp định vị lại" -#: elf/dl-lookup.c:785 ports/sysdeps/mips/dl-lookup.c:802 +#: elf/dl-lookup.c:786 ports/sysdeps/mips/dl-lookup.c:803 msgid "symbol lookup error" msgstr "lỗi tra cứu ký hiệu" -#: elf/dl-open.c:108 +#: elf/dl-open.c:110 msgid "cannot extend global scope" msgstr "không thể kéo dài phạm vi toàn cục" -#: elf/dl-open.c:510 +#: elf/dl-open.c:524 msgid "TLS generation counter wrapped! Please report this." msgstr "Bộ đếm tạo TLS đã bao bọc ! Hãy thông báo." -#: elf/dl-open.c:532 +#: elf/dl-open.c:546 msgid "cannot load any more object with static TLS" msgstr "không thể tải thêm đối tượng với TLS tĩnh" -#: elf/dl-open.c:581 +#: elf/dl-open.c:599 msgid "invalid mode for dlopen()" msgstr "chế độ không hợp lệ đối với dlopen()" -#: elf/dl-open.c:598 +#: elf/dl-open.c:616 msgid "no more namespaces available for dlmopen()" msgstr "không có sẵn miền tên thêm nữa đối với dlmopen()" -#: elf/dl-open.c:616 +#: elf/dl-open.c:634 msgid "invalid target namespace in dlmopen()" msgstr "miền tên đích không hợp lệ trong dlmopen()" @@ -690,23 +697,19 @@ msgstr "không thể phục hồi giao thức (prot) đoạn sau khi định v msgid "cannot apply additional memory protection after relocation" msgstr "không thể áp dụng sự bảo vệ bộ nhớ thêm sau khi định vị lại" -#: elf/dl-sym.c:162 +#: elf/dl-sym.c:163 msgid "RTLD_NEXT used in code not dynamically loaded" msgstr "RTLD_NEXT được dùng trong mã không phải được nạp động" -#: elf/dl-sysdep.c:488 elf/dl-sysdep.c:500 -msgid "cannot create capability list" -msgstr "không thể tạo danh sách khả năng" - -#: elf/dl-tls.c:872 +#: elf/dl-tls.c:875 msgid "cannot create TLS data structures" msgstr "không thể tạo các cấu trúc dữ liệu TLS" -#: elf/dl-version.c:171 +#: elf/dl-version.c:166 msgid "version lookup error" msgstr "lỗi tra cứu phiên bản" -#: elf/dl-version.c:302 +#: elf/dl-version.c:297 msgid "cannot allocate version reference table" msgstr "không thể cấp phát bảng tham chiếu phiên bản" @@ -766,9 +769,9 @@ msgstr "ĐỊNH_DẠNG" msgid "Format to use: new, old or compat (default)" msgstr "" "Đường dẫn cần dùng:\n" -" • new\tmới\n" -" • old\tcũ\n" -" • compat\ttương thích (mặc định)" +" • new mới\n" +" • old cũ\n" +" • compat tương thích (mặc định)" #: elf/ldconfig.c:150 msgid "Ignore auxiliary cache file" @@ -778,156 +781,156 @@ msgstr "Bỏ qua tập tin nhớ tạm bổ trợ" msgid "Configure Dynamic Linker Run Time Bindings." msgstr "Cấu hình các tổ hợp lúc chạy liên kết động." -#: elf/ldconfig.c:338 +#: elf/ldconfig.c:341 #, c-format msgid "Path `%s' given more than once" -msgstr "Đường dẫn \"%s\" được đưa ra nhiều lần" +msgstr "Đường dẫn “%s” được đưa ra nhiều lần" -#: elf/ldconfig.c:378 +#: elf/ldconfig.c:381 #, c-format msgid "%s is not a known library type" -msgstr "\"%s\" không phải là kiểu thư viện đã biết" +msgstr "“%s” không phải là kiểu thư viện đã biết" -#: elf/ldconfig.c:406 +#: elf/ldconfig.c:409 #, c-format msgid "Can't stat %s" msgstr "Không thể lấy trạng thái về %s" -#: elf/ldconfig.c:480 +#: elf/ldconfig.c:483 #, c-format msgid "Can't stat %s\n" msgstr "Không thể lấy trạng thái về %s\n" -#: elf/ldconfig.c:490 +#: elf/ldconfig.c:493 #, c-format msgid "%s is not a symbolic link\n" msgstr "%s không phải là một liên kết tượng trưng\n" -#: elf/ldconfig.c:509 +#: elf/ldconfig.c:512 #, c-format msgid "Can't unlink %s" msgstr "Không thể bỏ liên kết %s" -#: elf/ldconfig.c:515 +#: elf/ldconfig.c:518 #, c-format msgid "Can't link %s to %s" msgstr "Không thể liên kết %s tới %s" -#: elf/ldconfig.c:521 +#: elf/ldconfig.c:524 msgid " (changed)\n" msgstr " (đã thay đổi)\n" -#: elf/ldconfig.c:523 +#: elf/ldconfig.c:526 msgid " (SKIPPED)\n" msgstr " (BỊ BỎ QUA)\n" -#: elf/ldconfig.c:578 +#: elf/ldconfig.c:581 #, c-format msgid "Can't find %s" msgstr "Không tìm thấy %s" -#: elf/ldconfig.c:594 elf/ldconfig.c:767 elf/ldconfig.c:826 elf/ldconfig.c:860 +#: elf/ldconfig.c:597 elf/ldconfig.c:770 elf/ldconfig.c:829 elf/ldconfig.c:863 #, c-format msgid "Cannot lstat %s" msgstr "Không thể lstat %s" -#: elf/ldconfig.c:601 +#: elf/ldconfig.c:604 #, c-format msgid "Ignored file %s since it is not a regular file." msgstr "Đã bỏ qua tập tin %s vì nó không phải là tập tin thông thường." -#: elf/ldconfig.c:610 +#: elf/ldconfig.c:613 #, c-format msgid "No link created since soname could not be found for %s" msgstr "Chưa tạo liên kết vì không tìm thấy soname đối với %s" -#: elf/ldconfig.c:693 +#: elf/ldconfig.c:696 #, c-format msgid "Can't open directory %s" msgstr "Không thể mở thư mục %s" -#: elf/ldconfig.c:785 elf/ldconfig.c:847 elf/readlib.c:90 +#: elf/ldconfig.c:788 elf/ldconfig.c:850 elf/readlib.c:90 #, c-format msgid "Input file %s not found.\n" msgstr "Không tìm thấy tập tin nhập vào %s.\n" -#: elf/ldconfig.c:792 +#: elf/ldconfig.c:795 #, c-format msgid "Cannot stat %s" msgstr "Không thể lấy trạng thái về %s" -#: elf/ldconfig.c:921 +#: elf/ldconfig.c:924 #, c-format msgid "libc5 library %s in wrong directory" msgstr "thư viện libc5 %s nằm trong thư mục không đúng" -#: elf/ldconfig.c:924 +#: elf/ldconfig.c:927 #, c-format msgid "libc6 library %s in wrong directory" msgstr "thư viện libc6 %s nằm trong thư mục không đúng" -#: elf/ldconfig.c:927 +#: elf/ldconfig.c:930 #, c-format msgid "libc4 library %s in wrong directory" msgstr "thư viện libc4 %s nằm trong thư mục không đúng" -#: elf/ldconfig.c:955 +#: elf/ldconfig.c:958 #, c-format msgid "libraries %s and %s in directory %s have same soname but different type." msgstr "thư viện %s và %s trong thư mục %s có cùng một soname còn có kiểu khác nhau." -#: elf/ldconfig.c:1064 +#: elf/ldconfig.c:1067 #, c-format msgid "Warning: ignoring configuration file that cannot be opened: %s" msgstr "Cảnh báo: đang bỏ qua tập tin cấu hình, cái mà đã không thể mở được: %s" -#: elf/ldconfig.c:1130 +#: elf/ldconfig.c:1133 #, c-format msgid "%s:%u: bad syntax in hwcap line" msgstr "%s:%u: cú pháp sai trong dòng hwcap" -#: elf/ldconfig.c:1136 +#: elf/ldconfig.c:1139 #, c-format msgid "%s:%u: hwcap index %lu above maximum %u" msgstr "%s:%u: chỉ mục hwcap %lu vượt quá tối đa %u" -#: elf/ldconfig.c:1143 elf/ldconfig.c:1151 +#: elf/ldconfig.c:1146 elf/ldconfig.c:1154 #, c-format msgid "%s:%u: hwcap index %lu already defined as %s" -msgstr "%s:%u: chỉ mục hwcap %lu đã được xác định là %s" +msgstr "%s:%u: chỉ mục hwcap %lu đã được định nghĩa là %s" -#: elf/ldconfig.c:1154 +#: elf/ldconfig.c:1157 #, c-format msgid "%s:%u: duplicate hwcap %lu %s" -msgstr "%s:%u: hwcap trùng %lu %s" +msgstr "%s:%u: hwcap bị trùng %lu %s" -#: elf/ldconfig.c:1176 +#: elf/ldconfig.c:1179 #, c-format msgid "need absolute file name for configuration file when using -r" -msgstr "dùng tùy chọn \"-r\" thì cũng cần tên tập tin tuyệt đối cho tập tin cấu hình" +msgstr "dùng tùy chọn “-r” thì cũng cần tên tập tin tuyệt đối cho tập tin cấu hình" -#: elf/ldconfig.c:1183 locale/programs/xmalloc.c:65 malloc/obstack.c:433 +#: elf/ldconfig.c:1186 locale/programs/xmalloc.c:65 malloc/obstack.c:433 #: malloc/obstack.c:435 posix/getconf.c:1076 posix/getconf.c:1296 #, c-format msgid "memory exhausted" -msgstr "cạn bộ nhớ" +msgstr "hết bộ nhớ" -#: elf/ldconfig.c:1215 +#: elf/ldconfig.c:1218 #, c-format msgid "%s:%u: cannot read directory %s" msgstr "%s:%u: không thể đọc thư mục %s" -#: elf/ldconfig.c:1259 +#: elf/ldconfig.c:1262 #, c-format msgid "relative path `%s' used to build cache" -msgstr "đường dẫn tương đối \"%s\" được dùng để xây dựng bộ nhớ tạm" +msgstr "đường dẫn tương đối “%s” được dùng để xây dựng bộ nhớ tạm" -#: elf/ldconfig.c:1285 +#: elf/ldconfig.c:1288 #, c-format msgid "Can't chdir to /" msgstr "Không thể chuyển đổi thư mục (chdir) sang /" -#: elf/ldconfig.c:1326 +#: elf/ldconfig.c:1329 #, c-format msgid "Can't open cache file directory %s\n" msgstr "Không thể mở thư mục nhớ tạm %s\n" @@ -946,7 +949,7 @@ msgid "" " -u, --unused print unused direct dependencies\n" " -v, --verbose print all information\n" msgstr "" -"Sử dụng: ldd [TÙY_CHỌN]... TẬP_TIN...\n" +"Cách dùng: ldd [TÙY_CHỌN]... TẬP_TIN...\n" " --help in trợ giúp này rồi thoát\n" " --version in thông tin phiên bản rồi thoát\n" " -d, --data-relocs xử lý các sự định vị lại dữ liệu\n" @@ -954,46 +957,46 @@ msgstr "" " -u, --unused in các quan hệ phụ thuộc trực tiếp không dùng\n" " -v, --verbose in mọi thông tin\n" -#: elf/ldd.bash.in:81 +#: elf/ldd.bash.in:80 msgid "ldd: option \\`$1' is ambiguous" -msgstr "ldd: tùy chọn \"$1\" là mơ hồ" +msgstr "ldd: tùy chọn “$1” chưa rõ ràng" -#: elf/ldd.bash.in:88 +#: elf/ldd.bash.in:87 msgid "unrecognized option" msgstr "không nhận ra tùy chọn" -#: elf/ldd.bash.in:89 elf/ldd.bash.in:127 +#: elf/ldd.bash.in:88 elf/ldd.bash.in:126 msgid "Try \\`ldd --help' for more information." -msgstr "Hãy thử lệnh trợ giúp \"ldd --help\" để xem thông tin thêm." +msgstr "Hãy thử lệnh trợ giúp “ldd --help” để xem thông tin thêm." -#: elf/ldd.bash.in:126 +#: elf/ldd.bash.in:125 msgid "missing file arguments" msgstr "đối số tập tin còn thiếu" #. TRANS No such file or directory. This is a ``file doesn't exist'' error #. TRANS for ordinary files that are referenced in contexts where they are #. TRANS expected to already exist. -#: elf/ldd.bash.in:149 sysdeps/gnu/errlist.c:36 +#: elf/ldd.bash.in:148 sysdeps/gnu/errlist.c:36 msgid "No such file or directory" msgstr "Không có tập tin hoặc thư mục như vậy" -#: elf/ldd.bash.in:152 inet/rcmd.c:488 +#: elf/ldd.bash.in:151 inet/rcmd.c:488 msgid "not regular file" msgstr "không phải tập tin chuẩn" -#: elf/ldd.bash.in:155 +#: elf/ldd.bash.in:154 msgid "warning: you do not have execution permission for" msgstr "cảnh báo: bạn không có quyền thực hiện" -#: elf/ldd.bash.in:184 +#: elf/ldd.bash.in:183 msgid "\tnot a dynamic executable" msgstr "\tkhông phải một tập tin thực hiện được kiểu động" -#: elf/ldd.bash.in:192 +#: elf/ldd.bash.in:191 msgid "exited with unknown exit code" msgstr "đã thoát với mã thoát không rõ" -#: elf/ldd.bash.in:197 +#: elf/ldd.bash.in:196 msgid "error: you do not have read permission for" msgstr "lỗi: bạn không có quyền đọc" @@ -1032,55 +1035,55 @@ msgstr "không đọc được ánh xạ liên kết" msgid "cannot read object name" msgstr "không thể đọc tên đối tượng" -#: elf/pldd.c:67 +#: elf/pldd.c:65 msgid "List dynamic shared objects loaded into process." msgstr "Liệt kê các đối tượng chia sẻ động được tải vào một tiến trình." -#: elf/pldd.c:71 +#: elf/pldd.c:69 msgid "PID" msgstr "PID" -#: elf/pldd.c:102 +#: elf/pldd.c:100 #, c-format msgid "Exactly one parameter with process ID required.\n" msgstr "Yêu cầu chính xác một tham số với ID tiến trình.\n" -#: elf/pldd.c:114 +#: elf/pldd.c:112 #, c-format msgid "invalid process ID '%s'" -msgstr "mã số ID tiến trình sai '%s'" +msgstr "mã số ID tiến trình sai “%s”" -#: elf/pldd.c:122 +#: elf/pldd.c:120 #, c-format msgid "cannot open %s" msgstr "không mở được %s" -#: elf/pldd.c:147 +#: elf/pldd.c:145 #, c-format msgid "cannot open %s/task" msgstr "không thể mở %s/task" -#: elf/pldd.c:150 +#: elf/pldd.c:148 #, c-format msgid "cannot prepare reading %s/task" msgstr "không thể chuẩn bị cho việc đọc %s/task" -#: elf/pldd.c:163 +#: elf/pldd.c:161 #, c-format msgid "invalid thread ID '%s'" -msgstr "ID tuyến không hợp lệ '%s'" +msgstr "ID tuyến không hợp lệ “%s”" -#: elf/pldd.c:174 +#: elf/pldd.c:172 #, c-format msgid "cannot attach to process %lu" msgstr "không thể gán cho tiến trình %lu" -#: elf/pldd.c:246 +#: elf/pldd.c:264 #, c-format msgid "cannot get information about process %lu" msgstr "không thể lấy thông tin về tiến trình %lu" -#: elf/pldd.c:259 +#: elf/pldd.c:277 #, c-format msgid "process %lu is no ELF program" msgstr "tiến trình %lu không phải là chương trình kiểu ELF" @@ -1088,7 +1091,7 @@ msgstr "tiến trình %lu không phải là chương trình kiểu ELF" #: elf/readelflib.c:34 #, c-format msgid "file %s is truncated\n" -msgstr "tập tin \"%s\" bị cắt ngắn\n" +msgstr "tập tin “%s” bị cắt ngắn\n" #: elf/readelflib.c:66 #, c-format @@ -1103,12 +1106,12 @@ msgstr "%s là một tập tin ELF 64-bit.\n" #: elf/readelflib.c:70 #, c-format msgid "Unknown ELFCLASS in file %s.\n" -msgstr "Không rõ hạng ELFCLASS trong tập tin %s.\n" +msgstr "Không rõ lớp ELFCLASS trong tập tin %s.\n" #: elf/readelflib.c:77 #, c-format msgid "%s is not a shared object file (Type: %d).\n" -msgstr "%s không phải là tập tin đối tượng dùng chung (Kiểu %d).\n" +msgstr "%s không phải là tập tin đối tượng dùng chung (Kiểu: %d).\n" #: elf/readelflib.c:108 #, c-format @@ -1138,7 +1141,7 @@ msgstr "Không thể mmap tập tin %s.\n" #: elf/readlib.c:161 #, c-format msgid "%s is not an ELF file - it has the wrong magic bytes at the start.\n" -msgstr "%s không phải là tập tin ELF — có những byte ma thuật không đúng tại đầu nó.\n" +msgstr "%s không phải là tập tin ELF — có những byte ma thuật không đúng tại khởi đầu của nó.\n" #: elf/sln.c:84 #, c-format @@ -1146,7 +1149,7 @@ msgid "" "Usage: sln src dest|file\n" "\n" msgstr "" -"Sử dụng: sln nguồn đích|tập_tin\n" +"Cách dùng: sln nguồn đích|tập_tin\n" "\n" #: elf/sln.c:109 @@ -1167,7 +1170,7 @@ msgstr "%s: đích không thể là thư mục\n" #: elf/sln.c:184 #, c-format msgid "%s: failed to remove the old destination\n" -msgstr "%s: không gỡ bỏ được đích cũ\n" +msgstr "%s: gặp lỗi khi gỡ bỏ được đích cũ\n" #: elf/sln.c:192 #, c-format @@ -1177,7 +1180,7 @@ msgstr "%s: đích không hợp lệ: %s\n" #: elf/sln.c:207 elf/sln.c:216 #, c-format msgid "Invalid link from \"%s\" to \"%s\": %s\n" -msgstr "liên kết không hợp lệ từ \"%s\" đến \"%s\": %s\n" +msgstr "Liên kết không hợp lệ từ “%s” đến “%s”: %s\n" #: elf/sotruss.ksh:32 #, sh-format @@ -1205,26 +1208,26 @@ msgstr "" "\t\t\t -f được sử dụng) thay vì đầu ra lỗi chuẩn\n" "\n" " -?, --help Hiển thị trợ giúp này\n" -" --usage Đưa ra cách dùng dạng ngắn gọn\n" -" --version Hiển thị thông tin về phiên bản" +" --usage Đưa ra cách dùng dạng ngắn gọn\n" +" --version Hiển thị thông tin về phiên bản" #: elf/sotruss.ksh:46 msgid "Mandatory arguments to long options are also mandatory for any corresponding\\nshort options.\\n" msgstr "Các đối số uỷ thác sử dụng cùng với tùy chọn dài thì cũng bắt buộc với tùy chọn ngắn\\ntương ứng.\\n" -#: elf/sotruss.ksh:56 +#: elf/sotruss.ksh:55 msgid "%s: option requires an argument -- '%s'\\n" -msgstr "%s: tùy chọn yêu cầu một tham số -- '%s'\\n" +msgstr "%s: tùy chọn yêu cầu một tham số -- “%s”\\n" -#: elf/sotruss.ksh:62 +#: elf/sotruss.ksh:61 msgid "%s: option is ambiguous; possibilities:" msgstr "%s: tùy chọn chưa rõ ràng; khả năng là:" -#: elf/sotruss.ksh:80 +#: elf/sotruss.ksh:79 msgid "Written by %s.\\n" msgstr "Tác giả: %s.\\n" -#: elf/sotruss.ksh:87 +#: elf/sotruss.ksh:86 msgid "" "Usage: %s [-ef] [-F FROMLIST] [-o FILENAME] [-T TOLIST] [--exit]\n" "\t [--follow] [--from FROMLIST] [--output FILENAME] [--to TOLIST]\n" @@ -1235,9 +1238,9 @@ msgstr "" "\t [--follow] [--from TỪ_DANH_SÁCH] [--output TÊN_TỆP_TIN] [--to TỚI_DANH_SÁCH]\\n\t [--help] [--usage] [--version] [--]\n" "\t LỆNH-THỰC-THI [TÙY-CHỌN-LỆNH-THỰC-THI...]\\n" -#: elf/sotruss.ksh:135 +#: elf/sotruss.ksh:134 msgid "%s: unrecognized option '%c%s'\\n" -msgstr "%s: không nhận diện tùy chọn '%c%s'\\n" +msgstr "%s: không nhận diện tùy chọn “%c%s”\\n" #: elf/sprof.c:76 msgid "Output selection:" @@ -1263,97 +1266,97 @@ msgstr "Đọc và hiển thị dữ liệu theo dõi cách sử dụng tiềm n msgid "SHOBJ [PROFDATA]" msgstr "SHOBJ [DỮ_LIỆU_ĐO_HIỆU_NĂNG]" -#: elf/sprof.c:429 +#: elf/sprof.c:432 #, c-format msgid "failed to load shared object `%s'" -msgstr "lỗi nạp đối tượng dùng chung \"%s\"" +msgstr "lỗi nạp đối tượng dùng chung “%s”" -#: elf/sprof.c:438 +#: elf/sprof.c:441 #, c-format msgid "cannot create internal descriptors" msgstr "không thể tạo bộ mô tả nội bộ" -#: elf/sprof.c:550 +#: elf/sprof.c:553 #, c-format msgid "Reopening shared object `%s' failed" -msgstr "Lỗi mở lại đối tượng dùng chung \"%s\"" +msgstr "Lỗi mở lại đối tượng dùng chung “%s”" -#: elf/sprof.c:557 elf/sprof.c:652 +#: elf/sprof.c:560 elf/sprof.c:655 #, c-format msgid "reading of section headers failed" msgstr "lỗi đọc phần đầu của phần" -#: elf/sprof.c:565 elf/sprof.c:660 +#: elf/sprof.c:568 elf/sprof.c:663 #, c-format msgid "reading of section header string table failed" msgstr "lỗi đọc bảng chuỗi phần đầu của phần" -#: elf/sprof.c:591 +#: elf/sprof.c:594 #, c-format msgid "*** Cannot read debuginfo file name: %m\n" msgstr "*** Không thể đọc tên tập tin chứa thông tin gỡ lỗi: %m\n" -#: elf/sprof.c:612 +#: elf/sprof.c:615 #, c-format msgid "cannot determine file name" msgstr "không thể giả quyết tên tập tin" -#: elf/sprof.c:645 +#: elf/sprof.c:648 #, c-format msgid "reading of ELF header failed" msgstr "lỗi đọc phần đầu ELF" -#: elf/sprof.c:681 +#: elf/sprof.c:684 #, c-format msgid "*** The file `%s' is stripped: no detailed analysis possible\n" -msgstr "*** Tập tin \"%s\" bị tước nên không thể phân tích chi tiết\n" +msgstr "*** Tập tin “%s” bị tước nên không thể phân tích chi tiết\n" -#: elf/sprof.c:711 +#: elf/sprof.c:714 #, c-format msgid "failed to load symbol data" msgstr "lỗi nạp dữ liệu ký hiệu" -#: elf/sprof.c:776 +#: elf/sprof.c:779 #, c-format msgid "cannot load profiling data" msgstr "không thể nạp dữ liệu đo hiệu năng sử dụng" -#: elf/sprof.c:785 +#: elf/sprof.c:788 #, c-format msgid "while stat'ing profiling data file" msgstr "trong khi lấy trạng thái về tập tin dữ liệu do hiệu năng sử dụng" -#: elf/sprof.c:793 +#: elf/sprof.c:796 #, c-format msgid "profiling data file `%s' does not match shared object `%s'" -msgstr "tập tin dữ liệu do hiệu năng sử dụng \"%s\" không tương ứng với đối tượng dùng chung \"%s\"" +msgstr "tập tin dữ liệu do hiệu năng sử dụng “%s” không tương ứng với đối tượng dùng chung “%s”" -#: elf/sprof.c:804 +#: elf/sprof.c:807 #, c-format msgid "failed to mmap the profiling data file" msgstr "lỗi mmap tập tin dữ liệu do hiệu năng sử dụng" -#: elf/sprof.c:812 +#: elf/sprof.c:815 #, c-format msgid "error while closing the profiling data file" msgstr "gặp lỗi khi đóng tập tin dữ liệu do hiệu năng sử dụng" -#: elf/sprof.c:821 elf/sprof.c:919 +#: elf/sprof.c:824 elf/sprof.c:922 #, c-format msgid "cannot create internal descriptor" msgstr "không thể tạo bộ mô tả nội bộ" -#: elf/sprof.c:895 +#: elf/sprof.c:898 #, c-format msgid "`%s' is no correct profile data file for `%s'" -msgstr "\"%s\" không phải là tập tin dữ liệu do hiệu năng sử dụng đúng đối với \"%s\"" +msgstr "“%s” không phải là tập tin dữ liệu do hiệu năng sử dụng đúng đối với “%s”" -#: elf/sprof.c:1076 elf/sprof.c:1134 +#: elf/sprof.c:1079 elf/sprof.c:1137 #, c-format msgid "cannot allocate symbol data" msgstr "không thể cấp phát dữ liệu ký hiệu" -#: iconv/iconv_charmap.c:143 iconv/iconv_prog.c:445 +#: iconv/iconv_charmap.c:143 iconv/iconv_prog.c:448 #, c-format msgid "cannot open output file" msgstr "không thể mở tập tin kết xuất" @@ -1361,25 +1364,25 @@ msgstr "không thể mở tập tin kết xuất" #: iconv/iconv_charmap.c:189 iconv/iconv_prog.c:311 #, c-format msgid "error while closing input `%s'" -msgstr "gặp lỗi khi đóng dữ liệu nhập vào \"%s\"" +msgstr "gặp lỗi khi đóng dữ liệu nhập vào “%s”" #: iconv/iconv_charmap.c:463 #, c-format msgid "illegal input sequence at position %Zd" msgstr "dãy nhập vào cấm ở vị trí %Zd" -#: iconv/iconv_charmap.c:482 iconv/iconv_prog.c:536 +#: iconv/iconv_charmap.c:482 iconv/iconv_prog.c:539 #, c-format msgid "incomplete character or shift sequence at end of buffer" msgstr "dây ký tự hoặc dời chưa hoàn toàn ở kết thúc của bộ đệm" -#: iconv/iconv_charmap.c:527 iconv/iconv_charmap.c:563 iconv/iconv_prog.c:579 -#: iconv/iconv_prog.c:615 +#: iconv/iconv_charmap.c:527 iconv/iconv_charmap.c:563 iconv/iconv_prog.c:582 +#: iconv/iconv_prog.c:618 #, c-format msgid "error while reading the input" msgstr "gặp lỗi khi đọc dữ liệu nhập vào" -#: iconv/iconv_charmap.c:545 iconv/iconv_prog.c:597 +#: iconv/iconv_charmap.c:545 iconv/iconv_prog.c:600 #, c-format msgid "unable to allocate buffer for input" msgstr "không thể cấp phát bộ đệm cho dữ liệu nhập vào" @@ -1435,22 +1438,22 @@ msgstr "[TẬP_TIN...]" #: iconv/iconv_prog.c:233 #, c-format msgid "conversions from `%s' and to `%s' are not supported" -msgstr "không hỗ trợ chức năng chuyển đổi từ \"%s\" hoặc đến \"%s\"" +msgstr "không hỗ trợ chức năng chuyển đổi từ “%s” hoặc đến “%s”" #: iconv/iconv_prog.c:238 #, c-format msgid "conversion from `%s' is not supported" -msgstr "không hỗ trợ chức năng chuyển đổi từ \"%s\"" +msgstr "không hỗ trợ chức năng chuyển đổi từ “%s”" #: iconv/iconv_prog.c:245 #, c-format msgid "conversion to `%s' is not supported" -msgstr "không hỗ trợ chức năng chuyển đổi đến \"%s\"" +msgstr "không hỗ trợ chức năng chuyển đổi đến “%s”" #: iconv/iconv_prog.c:249 #, c-format msgid "conversion from `%s' to `%s' is not supported" -msgstr "không hỗ trợ chức năng chuyển đổi từ \"%s\" đến \"%s\"" +msgstr "không hỗ trợ chức năng chuyển đổi từ “%s” đến “%s”" #: iconv/iconv_prog.c:259 #, c-format @@ -1462,27 +1465,27 @@ msgstr "lỗi bắt đầu tiến trình chuyển đổi" msgid "error while closing output file" msgstr "gặp lỗi khi đóng tập tin kết xuất" -#: iconv/iconv_prog.c:455 +#: iconv/iconv_prog.c:458 #, c-format msgid "conversion stopped due to problem in writing the output" msgstr "tiến trình chuyển đổi bị dừng chạy do vấn đề khi ghi kết xuất" -#: iconv/iconv_prog.c:532 +#: iconv/iconv_prog.c:535 #, c-format msgid "illegal input sequence at position %ld" msgstr "dãy nhập vào không hợp lệ ở vị trí %ld" -#: iconv/iconv_prog.c:540 +#: iconv/iconv_prog.c:543 #, c-format msgid "internal error (illegal descriptor)" msgstr "gặp lỗi nội bộ (bộ mô tả cấm)" -#: iconv/iconv_prog.c:543 +#: iconv/iconv_prog.c:546 #, c-format msgid "unknown iconv() error %d" msgstr "không rõ lỗi iconv() %d" -#: iconv/iconv_prog.c:788 +#: iconv/iconv_prog.c:791 msgid "" "The following list contain all the coded character sets known. This does\n" "not necessarily mean that all combinations of these names can be used for\n" @@ -1521,19 +1524,19 @@ msgstr "Đừng tìm kiếm trong các thư mục chuẩn, chỉ trong những t #: iconv/iconvconfig.c:303 #, c-format msgid "Directory arguments required when using --nostdlib" -msgstr "Tùy chọn \"--nostdlib\" cũng cần thiết đối số thư mục" +msgstr "Tùy chọn “--nostdlib” cũng cần thiết đối số thư mục" #: iconv/iconvconfig.c:345 locale/programs/localedef.c:287 #, c-format msgid "no output file produced because warnings were issued" msgstr "chưa xuất tập tin do cảnh báo" -#: iconv/iconvconfig.c:431 +#: iconv/iconvconfig.c:434 #, c-format msgid "while inserting in search tree" msgstr "trong khi chèn vào cây tìm kiếm" -#: iconv/iconvconfig.c:1240 +#: iconv/iconvconfig.c:1243 #, c-format msgid "cannot generate output file" msgstr "không thể tạo tập tin kết xuất" @@ -1559,20 +1562,20 @@ msgstr "Đang thử %s...\n" #: inet/rcmd.c:255 #, c-format msgid "rcmd: write (setting up stderr): %m\n" -msgstr "rcmd: ghi (đang thiết lập đầu lỗi tiêu chuẩn): %m\n" +msgstr "rcmd: ghi (đang cài đặt đầu lỗi tiêu chuẩn): %m\n" #: inet/rcmd.c:271 #, c-format msgid "rcmd: poll (setting up stderr): %m\n" -msgstr "rcmd: thăm dò (đang thiết lập đầu lỗi tiêu chuẩn): %m\n" +msgstr "rcmd: thăm dò (đang cài đặt đầu lỗi tiêu chuẩn): %m\n" #: inet/rcmd.c:274 msgid "poll: protocol failure in circuit setup\n" -msgstr "thăm dò: lỗi giao thức trong thiết lập mạch điện\n" +msgstr "thăm dò: lỗi giao thức trong cài đặt mạch điện\n" #: inet/rcmd.c:306 msgid "socket: protocol failure in circuit setup\n" -msgstr "ổ cắm: lỗi giao thức trong thiết lập mạch điện\n" +msgstr "ổ cắm: lỗi giao thức trong cài đặt mạch điện\n" #: inet/rcmd.c:330 #, c-format @@ -1618,7 +1621,7 @@ msgstr "Gỡ bỏ mật khẩu hoặc làm cho tập tin không cho phép ngư #: inet/ruserpass.c:277 #, c-format msgid "Unknown .netrc keyword %s" -msgstr "Không rõ từ khoá .netrc %s" +msgstr "Không hiểu từ khoá .netrc %s" #: libidn/nfkc.c:462 msgid "Character out of range for UTF-8" @@ -1627,22 +1630,22 @@ msgstr "Ký tự ở ngoại phạm vi UTF-8" #: locale/programs/charmap-dir.c:58 #, c-format msgid "cannot read character map directory `%s'" -msgstr "không thể đọc thư mục sơ đồ ký tự \"%s\"" +msgstr "không thể đọc thư mục ánh xạ ký tự “%s”" #: locale/programs/charmap.c:137 #, c-format msgid "character map file `%s' not found" -msgstr "không tìm thấy tập tin sơ đồ ký tự \"%s\"" +msgstr "không tìm thấy tập tin ánh xạ ký tự “%s”" #: locale/programs/charmap.c:194 #, c-format msgid "default character map file `%s' not found" -msgstr "không tìm thấy tập tin sơ đồ ký tự mặc định \"%s\"" +msgstr "không tìm thấy tập tin ánh xạ ký tự mặc định “%s”" #: locale/programs/charmap.c:257 #, c-format msgid "character map `%s' is not ASCII compatible, locale not ISO C compliant\n" -msgstr "sơ đồ ký tự \"%s\" không tương thích với ASCII, miền địa phương không tùy theo ISO C\n" +msgstr "ánh xạ ký tự “%s” không tương thích với ASCII, miền địa phương không tùy theo ISO C\n" #: locale/programs/charmap.c:336 #, c-format @@ -1657,7 +1660,7 @@ msgstr "lỗi cú pháp trong prolog: %s" #: locale/programs/charmap.c:357 msgid "invalid definition" -msgstr "lời xác định không hợp lệ" +msgstr "lời định nghĩa không hợp lệ" #: locale/programs/charmap.c:374 locale/programs/locfile.c:125 #: locale/programs/locfile.c:152 locale/programs/repertoire.c:174 @@ -1667,7 +1670,7 @@ msgstr "đối số sai" #: locale/programs/charmap.c:402 #, c-format msgid "duplicate definition of <%s>" -msgstr "lời xác định trùng của <%s>" +msgstr "lời định nghĩa trùng của <%s>" #: locale/programs/charmap.c:409 #, c-format @@ -1694,7 +1697,7 @@ msgstr "không hỗ trợ bộ ký tự có tình trạng khoá" #: locale/programs/charmap.c:814 #, c-format msgid "syntax error in %s definition: %s" -msgstr "gặp lỗi cú pháp trong lời xác định %s: %s" +msgstr "gặp lỗi cú pháp trong lời định nghĩa %s: %s" #: locale/programs/charmap.c:498 locale/programs/charmap.c:678 #: locale/programs/charmap.c:774 locale/programs/repertoire.c:229 @@ -1729,11 +1732,11 @@ msgstr "chưa đưa ra tên tượng trưng cho kết thúc phạm vi" #: locale/programs/repertoire.c:312 #, c-format msgid "%1$s: definition does not end with `END %1$s'" -msgstr "%1$s: lời xác định không kết thúc với: END %1$s\"" +msgstr "%1$s: lời định nghĩa không kết thúc với: END %1$s”" #: locale/programs/charmap.c:642 msgid "only WIDTH definitions are allowed to follow the CHARMAP definition" -msgstr "cho phép chỉ lời xác định WIDTH (chiều rộng) nằm sau lời xác định CHARMAP (sơ đồ ký tự)" +msgstr "cho phép chỉ lời định nghĩa WIDTH (chiều rộng) nằm sau lời định nghĩa CHARMAP (ánh xạ ký tự)" #: locale/programs/charmap.c:650 locale/programs/charmap.c:713 #, c-format @@ -1761,7 +1764,7 @@ msgstr "%s: gặp kết thúc tập tin quá sớm" #: locale/programs/charmap.c:868 locale/programs/charmap.c:879 #, c-format msgid "unknown character `%s'" -msgstr "không rõ ký tự \"%s\"" +msgstr "không rõ ký tự “%s”" #: locale/programs/charmap.c:887 #, c-format @@ -1798,7 +1801,7 @@ msgstr "không thể đại diện số byte kết quả cho phạm vi." #: locale/programs/ld-telephone.c:93 locale/programs/ld-time.c:158 #, c-format msgid "No definition for %s category found" -msgstr "Không tìm thấy lời xác định cho phân loại %s" +msgstr "Không tìm thấy lời định nghĩa cho phân loại %s" #: locale/programs/ld-address.c:145 locale/programs/ld-address.c:183 #: locale/programs/ld-address.c:201 locale/programs/ld-address.c:230 @@ -1814,45 +1817,45 @@ msgstr "Không tìm thấy lời xác định cho phân loại %s" #: locale/programs/ld-time.c:195 #, c-format msgid "%s: field `%s' not defined" -msgstr "%s: chưa xác định trường \"%s\"" +msgstr "%s: chưa định nghĩa trường “%s”" #: locale/programs/ld-address.c:157 locale/programs/ld-address.c:209 #: locale/programs/ld-address.c:239 locale/programs/ld-address.c:277 #: locale/programs/ld-name.c:116 locale/programs/ld-telephone.c:116 #, c-format msgid "%s: field `%s' must not be empty" -msgstr "%s: trường \"%s\" không thể là rỗng" +msgstr "%s: trường “%s” không thể là rỗng" #: locale/programs/ld-address.c:169 #, c-format msgid "%s: invalid escape `%%%c' sequence in field `%s'" -msgstr "%s: dây thoát không hợp lệ: \"%%%c\" trong trường \"%s\"" +msgstr "%s: dãy thoát không hợp lệ: “%%%c” trong trường “%s”" #: locale/programs/ld-address.c:220 #, c-format msgid "%s: terminology language code `%s' not defined" -msgstr "%s: chưa xác định mã ngôn ngữ thuật ngữ \"%s\"" +msgstr "%s: chưa định nghĩa mã ngôn ngữ thuật ngữ “%s”" #: locale/programs/ld-address.c:245 #, c-format msgid "%s: field `%s' must not be defined" -msgstr "%s: trường \"%s\" không nên được xác định" +msgstr "%s: trường “%s” không nên được định nghĩa" #: locale/programs/ld-address.c:259 locale/programs/ld-address.c:288 #, c-format msgid "%s: language abbreviation `%s' not defined" -msgstr "%s: chưa xác định từ viết tắt ngôn ngữ \"%s\"" +msgstr "%s: chưa định nghĩa từ viết tắt ngôn ngữ “%s”" #: locale/programs/ld-address.c:266 locale/programs/ld-address.c:294 #: locale/programs/ld-address.c:328 locale/programs/ld-address.c:340 #, c-format msgid "%s: `%s' value does not match `%s' value" -msgstr "%s: giá trị \"%s\" không tương ứng với giá trị \"%s\"" +msgstr "%s: giá trị “%s” không tương ứng với giá trị “%s”" #: locale/programs/ld-address.c:313 #, c-format msgid "%s: numeric country code `%d' not valid" -msgstr "%s: mã quốc gia thuộc số \"%d\" không phải hợp lệ" +msgstr "%s: mã quốc gia thuộc số “%d” không phải hợp lệ" #: locale/programs/ld-address.c:509 locale/programs/ld-address.c:546 #: locale/programs/ld-address.c:584 locale/programs/ld-ctype.c:2630 @@ -1865,7 +1868,7 @@ msgstr "%s: mã quốc gia thuộc số \"%d\" không phải hợp lệ" #: locale/programs/ld-time.c:1167 #, c-format msgid "%s: field `%s' declared more than once" -msgstr "%s: trường \"%s\" được tuyên bố nhiều lần" +msgstr "%s: trường “%s” khai báo nhiều lần" #: locale/programs/ld-address.c:513 locale/programs/ld-address.c:551 #: locale/programs/ld-identification.c:367 locale/programs/ld-messages.c:310 @@ -1875,7 +1878,7 @@ msgstr "%s: trường \"%s\" được tuyên bố nhiều lần" #: locale/programs/ld-time.c:1088 locale/programs/ld-time.c:1130 #, c-format msgid "%s: unknown character in field `%s'" -msgstr "%s: không rõ ký tự trong trường \"%s\"" +msgstr "%s: không rõ ký tự trong trường “%s”" #: locale/programs/ld-address.c:598 locale/programs/ld-collate.c:3922 #: locale/programs/ld-ctype.c:3003 locale/programs/ld-identification.c:448 @@ -1885,7 +1888,7 @@ msgstr "%s: không rõ ký tự trong trường \"%s\"" #: locale/programs/ld-telephone.c:310 locale/programs/ld-time.c:1218 #, c-format msgid "%s: incomplete `END' line" -msgstr "%s: dòng \"END\" chưa hoàn toàn" +msgstr "%s: dòng “END” chưa hoàn toàn" #: locale/programs/ld-address.c:608 locale/programs/ld-collate.c:543 #: locale/programs/ld-collate.c:595 locale/programs/ld-collate.c:891 @@ -1905,33 +1908,33 @@ msgstr "%s: lỗi cú pháp" #: locale/programs/ld-collate.c:418 #, c-format msgid "`%.*s' already defined in charmap" -msgstr "\"%.*s\" đã được xác định trong sơ đồ ký tự" +msgstr "“%.*s” đã được định nghĩa trong ánh xạ ký tự" #: locale/programs/ld-collate.c:427 #, c-format msgid "`%.*s' already defined in repertoire" -msgstr "\"%.*s\" đã được xác định trong repertoire" +msgstr "“%.*s” đã được định nghĩa trong repertoire" #: locale/programs/ld-collate.c:434 #, c-format msgid "`%.*s' already defined as collating symbol" -msgstr "\"%.*s\" đã được xác định là ký hiệu đối chiếu" +msgstr "“%.*s” đã được định nghĩa là ký hiệu đối chiếu" #: locale/programs/ld-collate.c:441 #, c-format msgid "`%.*s' already defined as collating element" -msgstr "\"%.*s\" đã được xác định là phần tử đối chiếu" +msgstr "“%.*s” đã được định nghĩa là phần tử đối chiếu" #: locale/programs/ld-collate.c:472 locale/programs/ld-collate.c:498 #, c-format msgid "%s: `forward' and `backward' are mutually excluding each other" -msgstr "%s: \"forward\" (tiếp tới) và \"backward\" (lùi lại) thì loại từ lẫn nhau" +msgstr "%s: “forward” (tiếp tới) và “backward” (lùi lại) thì loại từ lẫn nhau" #: locale/programs/ld-collate.c:482 locale/programs/ld-collate.c:508 #: locale/programs/ld-collate.c:524 #, c-format msgid "%s: `%s' mentioned more than once in definition of weight %d" -msgstr "%s: \"%s\" được ghi nhiều lần để xác định độ đậm %d" +msgstr "%s: “%s” được ghi nhiều lần để định nghĩa độ đậm %d" #: locale/programs/ld-collate.c:580 #, c-format @@ -1961,7 +1964,7 @@ msgstr "%s: quá nhiều giá trị" #: locale/programs/ld-collate.c:1052 locale/programs/ld-collate.c:1227 #, c-format msgid "order for `%.*s' already defined at %s:%Zu" -msgstr "thứ tự \"%.*s\" đã được xác định ở %s:%Zu" +msgstr "thứ tự “%.*s” đã được định nghĩa ở %s:%Zu" #: locale/programs/ld-collate.c:1102 #, c-format @@ -1981,52 +1984,52 @@ msgstr "%s: dãy byte của ký tự đầu của phạm vi không phải nhỏ #: locale/programs/ld-collate.c:1296 #, c-format msgid "%s: symbolic range ellipsis must not directly follow `order_start'" -msgstr "%s: dấu chấm lửng phạm vi tượng trưng không thể nằm đúng sau \"order_start\"" +msgstr "%s: dấu chấm lửng phạm vi tượng trưng không thể nằm đúng sau “order_start”" #: locale/programs/ld-collate.c:1300 #, c-format msgid "%s: symbolic range ellipsis must not be directly followed by `order_end'" -msgstr "%s: dấu chấm lửng phạm vi tượng trưng không thể nằm đúng trước \"order_end\"" +msgstr "%s: dấu chấm lửng phạm vi tượng trưng không thể nằm đúng trước “order_end”" #: locale/programs/ld-collate.c:1320 locale/programs/ld-ctype.c:1501 #, c-format msgid "`%s' and `%.*s' are not valid names for symbolic range" -msgstr "\"%s\" và \"%.*s\" không phải là tên hợp lệ cho phạm vi tượng trưng" +msgstr "“%s” và “%.*s” không phải là tên hợp lệ cho phạm vi tượng trưng" #: locale/programs/ld-collate.c:1370 locale/programs/ld-collate.c:3858 #, c-format msgid "%s: order for `%.*s' already defined at %s:%Zu" -msgstr "%s: thứ tự \"%.*s\" đã được xác định ở %s:%Zu" +msgstr "%s: thứ tự “%.*s” đã được định nghĩa ở %s:%Zu" #: locale/programs/ld-collate.c:1379 #, c-format msgid "%s: `%s' must be a character" -msgstr "%s: \"%s\" phải là một ký tự" +msgstr "%s: “%s” phải là một ký tự" #: locale/programs/ld-collate.c:1574 #, c-format msgid "%s: `position' must be used for a specific level in all sections or none" -msgstr "%s: \"position\" (vị trí) phải được dùng cho một cấp cụ thể trong tất cả các phần, hoặc trong không phần gì" +msgstr "%s: “position” (vị trí) phải được dùng cho một cấp cụ thể trong tất cả các phần, hoặc trong không phần gì" #: locale/programs/ld-collate.c:1599 #, c-format msgid "symbol `%s' not defined" -msgstr "chưa xác định ký hiệu \"%s\"" +msgstr "chưa định nghĩa ký hiệu “%s”" #: locale/programs/ld-collate.c:1675 locale/programs/ld-collate.c:1781 #, c-format msgid "symbol `%s' has the same encoding as" -msgstr "ký hiệu \"%s\" có cùng một bảng mã với" +msgstr "ký hiệu “%s” có cùng một bảng mã với" #: locale/programs/ld-collate.c:1679 locale/programs/ld-collate.c:1785 #, c-format msgid "symbol `%s'" -msgstr "ký hiệu \"%s\"" +msgstr "ký hiệu “%s”" #: locale/programs/ld-collate.c:1827 #, c-format msgid "no definition of `UNDEFINED'" -msgstr "chưa xác định \"UNDEFINED\"" +msgstr "chưa định nghĩa “UNDEFINED”" #: locale/programs/ld-collate.c:1856 #, c-format @@ -2041,17 +2044,17 @@ msgstr "%s: không hỗ trợ điều kiện nhúng" #: locale/programs/ld-collate.c:2676 #, c-format msgid "%s: more then one 'else'" -msgstr "%s: nhiều điều kiện \"else\" (nếu không)" +msgstr "%s: nhiều điều kiện “else” (nếu không)" #: locale/programs/ld-collate.c:2851 #, c-format msgid "%s: duplicate definition of `%s'" -msgstr "%s: lời xác định \"%s\" trùng" +msgstr "%s: lời định nghĩa “%s” trùng" #: locale/programs/ld-collate.c:2887 #, c-format msgid "%s: duplicate declaration of section `%s'" -msgstr "%s: lời xác định phần \"%s\" trùng" +msgstr "%s: lời định nghĩa phần “%s” trùng" #: locale/programs/ld-collate.c:3023 #, c-format @@ -2061,17 +2064,17 @@ msgstr "%s: không rõ ký tự trong tên ký hiệu đối chiếu" #: locale/programs/ld-collate.c:3152 #, c-format msgid "%s: unknown character in equivalent definition name" -msgstr "%s: không rõ ký tự trong tên lời xác định tương đương" +msgstr "%s: không rõ ký tự trong tên lời định nghĩa tương đương" #: locale/programs/ld-collate.c:3163 #, c-format msgid "%s: unknown character in equivalent definition value" -msgstr "%s: không rõ ký tự trong giá trị lời xác định tương đương" +msgstr "%s: không rõ ký tự trong giá trị lời định nghĩa tương đương" #: locale/programs/ld-collate.c:3173 #, c-format msgid "%s: unknown symbol `%s' in equivalent definition" -msgstr "%s: không rõ ký hiệu \"%s\" trong lời xác định tương đương" +msgstr "%s: không rõ ký hiệu “%s” trong lời định nghĩa tương đương" #: locale/programs/ld-collate.c:3182 msgid "error while adding equivalent collating symbol" @@ -2080,17 +2083,17 @@ msgstr "gặp lỗi khi thêm ký hiệu đối chiếu tương đương" #: locale/programs/ld-collate.c:3220 #, c-format msgid "duplicate definition of script `%s'" -msgstr "lời xác định văn lệnh \"%s\" trùng" +msgstr "lời định nghĩa văn lệnh “%s” trùng" #: locale/programs/ld-collate.c:3268 #, c-format msgid "%s: unknown section name `%.*s'" -msgstr "%s: không rõ tên phần \"%.*s\"" +msgstr "%s: không rõ tên phần “%.*s”" #: locale/programs/ld-collate.c:3297 #, c-format msgid "%s: multiple order definitions for section `%s'" -msgstr "%s: nhiều lời xác định thứ tự cho phần \"%s\"" +msgstr "%s: nhiều lời định nghĩa thứ tự cho phần “%s”" #: locale/programs/ld-collate.c:3325 #, c-format @@ -2100,23 +2103,23 @@ msgstr "%s: số quy tắc sắp xếp không hợp lệ" #: locale/programs/ld-collate.c:3352 #, c-format msgid "%s: multiple order definitions for unnamed section" -msgstr "%s: nhiều lời xác định thứ tự cho phần không tên" +msgstr "%s: nhiều lời định nghĩa thứ tự cho phần không tên" #: locale/programs/ld-collate.c:3407 locale/programs/ld-collate.c:3537 #: locale/programs/ld-collate.c:3900 #, c-format msgid "%s: missing `order_end' keyword" -msgstr "%s: thiếu từ khoá \"order_end\"" +msgstr "%s: thiếu từ khoá “order_end”" #: locale/programs/ld-collate.c:3470 #, c-format msgid "%s: order for collating symbol %.*s not yet defined" -msgstr "%s: chưa xác định thứ tự cho ký hiệu đối chiếu %.*s" +msgstr "%s: chưa định nghĩa thứ tự cho ký hiệu đối chiếu %.*s" #: locale/programs/ld-collate.c:3488 #, c-format msgid "%s: order for collating element %.*s not yet defined" -msgstr "%s: chưa xác định thứ tự cho phần tử đối chiếu %.*s" +msgstr "%s: chưa định nghĩa thứ tự cho phần tử đối chiếu %.*s" #: locale/programs/ld-collate.c:3499 #, c-format @@ -2126,12 +2129,12 @@ msgstr "%s: không thể sắp xếp lại sau %.*s: ký hiệu không rõ" #: locale/programs/ld-collate.c:3551 locale/programs/ld-collate.c:3912 #, c-format msgid "%s: missing `reorder-end' keyword" -msgstr "%s: thiếu từ khoá \"reorder-end\"" +msgstr "%s: thiếu từ khoá “reorder-end”" #: locale/programs/ld-collate.c:3585 locale/programs/ld-collate.c:3783 #, c-format msgid "%s: section `%.*s' not known" -msgstr "%s: không rõ phần \"%.*s\"" +msgstr "%s: không rõ phần “%.*s”" #: locale/programs/ld-collate.c:3650 #, c-format @@ -2141,7 +2144,7 @@ msgstr "%s: ký hiệu sai <%.*s>" #: locale/programs/ld-collate.c:3846 #, c-format msgid "%s: cannot have `%s' as end of ellipsis range" -msgstr "%s: không thể dùng \"%s\" làm kết thúc của phạm vi dấu chấm lửng" +msgstr "%s: không thể dùng “%s” làm kết thúc của phạm vi dấu chấm lửng" #: locale/programs/ld-collate.c:3896 #, c-format @@ -2151,32 +2154,32 @@ msgstr "%s: không cho phép mô tả phân loại rỗng" #: locale/programs/ld-collate.c:3915 #, c-format msgid "%s: missing `reorder-sections-end' keyword" -msgstr "%s: thiếu từ khoá \"reorder-sections-end\"" +msgstr "%s: thiếu từ khoá “reorder-sections-end”" #: locale/programs/ld-collate.c:4079 #, c-format msgid "%s: '%s' without matching 'ifdef' or 'ifndef'" -msgstr "%s: \"%s\" không có \"ifdef\" hoặc \"ifndef\" tương ứng" +msgstr "%s: “%s” không có “ifdef” hoặc “ifndef” tương ứng" #: locale/programs/ld-collate.c:4097 #, c-format msgid "%s: 'endif' without matching 'ifdef' or 'ifndef'" -msgstr "%s: \"endif\" không có \"ifdef\" hoặc \"ifndef\" tương ứng" +msgstr "%s: “endif” không có “ifdef” hoặc “ifndef” tương ứng" #: locale/programs/ld-ctype.c:439 #, c-format msgid "No character set name specified in charmap" -msgstr "Chưa xác định tên bộ ký tự trong sơ đồ ký tự" +msgstr "Chưa định nghĩa tên bộ ký tự trong ánh xạ ký tự" #: locale/programs/ld-ctype.c:468 #, c-format msgid "character L'\\u%0*x' in class `%s' must be in class `%s'" -msgstr "ký tự L'\\u%0*x' trong hạng \"%s\" cũng phải nằm trong hạng \"%s\"" +msgstr "ký tự L”\\u%0*x” trong lớp “%s” cũng phải nằm trong lớp “%s”" #: locale/programs/ld-ctype.c:483 #, c-format msgid "character L'\\u%0*x' in class `%s' must not be in class `%s'" -msgstr "ký tự L'\\u%0*x' trong hạng \"%s\" không thể nằm trong hạng \"%s\"" +msgstr "ký tự L”\\u%0*x” trong lớp “%s” không thể nằm trong lớp “%s”" #: locale/programs/ld-ctype.c:497 locale/programs/ld-ctype.c:555 #, c-format @@ -2186,74 +2189,74 @@ msgstr "gặp lỗi nội bộ trong %s, dòng %u" #: locale/programs/ld-ctype.c:526 #, c-format msgid "character '%s' in class `%s' must be in class `%s'" -msgstr "ký tự \"%s\" trong hạng \"%s\" cũng phải nằm trong hạng \"%s\"" +msgstr "ký tự “%s” trong lớp “%s” cũng phải nằm trong lớp “%s”" #: locale/programs/ld-ctype.c:542 #, c-format msgid "character '%s' in class `%s' must not be in class `%s'" -msgstr "ký tự \"%s\" trong hạng \"%s\" không thể nằm trong hạng \"%s\"" +msgstr "ký tự “%s” trong lớp “%s” không thể nằm trong lớp “%s”" #: locale/programs/ld-ctype.c:572 locale/programs/ld-ctype.c:610 #, c-format msgid "<SP> character not in class `%s'" -msgstr "ký tự <SP> không phải nằm trong hạng \"%s\"" +msgstr "ký tự <SP> không phải nằm trong lớp “%s”" #: locale/programs/ld-ctype.c:584 locale/programs/ld-ctype.c:621 #, c-format msgid "<SP> character must not be in class `%s'" -msgstr "ký tự <SP> không thể nằm trong hạng \"%s\"" +msgstr "ký tự <SP> không thể nằm trong lớp “%s”" #: locale/programs/ld-ctype.c:599 #, c-format msgid "character <SP> not defined in character map" -msgstr "ký tự <SP> không phải được xác định trong sơ đồ ký tự" +msgstr "ký tự <SP> không phải được định nghĩa trong ánh xạ ký tự" #: locale/programs/ld-ctype.c:735 #, c-format msgid "`digit' category has not entries in groups of ten" -msgstr "phân loại \"digit\" (chữ số) không có mục nhập theo nhóm mười" +msgstr "phân loại “digit” (chữ số) không có mục nhập theo nhóm mười" #: locale/programs/ld-ctype.c:784 #, c-format msgid "no input digits defined and none of the standard names in the charmap" -msgstr "chưa xác định chữ số nhập vào hoặc tên tiêu chuẩn trong sơ đồ ký tự" +msgstr "chưa định nghĩa chữ số nhập vào hoặc tên tiêu chuẩn trong ánh xạ ký tự" #: locale/programs/ld-ctype.c:849 #, c-format msgid "not all characters used in `outdigit' are available in the charmap" -msgstr "không phải tất cả các ký tự được dùng trong \"outdigit\" cũng sẵn sàng trong sơ đồ ký tự" +msgstr "không phải tất cả các ký tự được dùng trong “outdigit” cũng sẵn sàng trong ánh xạ ký tự" #: locale/programs/ld-ctype.c:866 #, c-format msgid "not all characters used in `outdigit' are available in the repertoire" -msgstr "không phải tất cả các ký tự được dùng trong \"outdigit\" cũng sẵn sàng trong repertoire" +msgstr "không phải tất cả các ký tự được dùng trong “outdigit” cũng sẵn sàng trong repertoire" #: locale/programs/ld-ctype.c:1269 #, c-format msgid "character class `%s' already defined" -msgstr "hạng ký tự \"%s\" đã được xác định" +msgstr "lớp ký tự “%s” đã được định nghĩa" #: locale/programs/ld-ctype.c:1275 #, c-format msgid "implementation limit: no more than %Zd character classes allowed" -msgstr "giới hạn thực hiện: không cho phép vượt quá %Zd hạng ký tự" +msgstr "giới hạn thực hiện: không cho phép vượt quá %Zd lớp ký tự" #: locale/programs/ld-ctype.c:1301 #, c-format msgid "character map `%s' already defined" -msgstr "sơ đồ ký tự \"%s\" đã được xác định" +msgstr "ánh xạ ký tự “%s” đã được định nghĩa" #: locale/programs/ld-ctype.c:1307 #, c-format msgid "implementation limit: no more than %d character maps allowed" -msgstr "giới hạn thực hiện: không cho phép vượt quá %d sơ đồ ký tự" +msgstr "giới hạn thực hiện: không cho phép vượt quá %d ánh xạ ký tự" #: locale/programs/ld-ctype.c:1572 locale/programs/ld-ctype.c:1697 #: locale/programs/ld-ctype.c:1803 locale/programs/ld-ctype.c:2493 #: locale/programs/ld-ctype.c:3489 #, c-format msgid "%s: field `%s' does not contain exactly ten entries" -msgstr "%s: trường \"%s\" không chứa chính xác mười mục nhập" +msgstr "%s: trường “%s” không chứa chính xác mười mục nhập" #: locale/programs/ld-ctype.c:1600 locale/programs/ld-ctype.c:2174 #, c-format @@ -2270,7 +2273,7 @@ msgstr "dãy ký tự của giá trị Đến là nhỏ hơn dãy ký tự của #: locale/programs/ld-ctype.c:2094 locale/programs/ld-ctype.c:2145 msgid "premature end of `translit_ignore' definition" -msgstr "gặp kết thúc quá sớm của lời xác định \"translit_ignore\"" +msgstr "gặp kết thúc quá sớm của lời định nghĩa “translit_ignore”" #: locale/programs/ld-ctype.c:2100 locale/programs/ld-ctype.c:2151 #: locale/programs/ld-ctype.c:2193 @@ -2280,52 +2283,52 @@ msgstr "lỗi cú pháp" #: locale/programs/ld-ctype.c:2326 #, c-format msgid "%s: syntax error in definition of new character class" -msgstr "%s: gặp lỗi cú pháp trong lời xác định của hạng ký tự mới" +msgstr "%s: gặp lỗi cú pháp trong lời định nghĩa của lớp ký tự mới" #: locale/programs/ld-ctype.c:2341 #, c-format msgid "%s: syntax error in definition of new character map" -msgstr "%s: gặp lỗi cú pháp trong lời xác định của sơ đồ ký tự mới" +msgstr "%s: gặp lỗi cú pháp trong lời định nghĩa của ánh xạ ký tự mới" #: locale/programs/ld-ctype.c:2515 msgid "ellipsis range must be marked by two operands of same type" -msgstr "phạm vi dấu chấm lửng phải được đánh dấu bằng hai toán hạng cùng kiểu" +msgstr "phạm vi dấu chấm lửng phải được đánh dấu bằng hai toán lớp cùng kiểu" #: locale/programs/ld-ctype.c:2524 msgid "with symbolic name range values the absolute ellipsis `...' must not be used" -msgstr "đối với giá trị tên tượng trưng thì không cho phép dùng dấu chấm lửng tuyệt đối \"…\"" +msgstr "đối với giá trị tên tượng trưng thì không cho phép dùng dấu chấm lửng tuyệt đối “…”" #: locale/programs/ld-ctype.c:2539 msgid "with UCS range values one must use the hexadecimal symbolic ellipsis `..'" -msgstr "đối với giá trị phạm vi UCS thì phải dùng dấu chấm lửng tượng trưng thập lục \"..\"" +msgstr "đối với giá trị phạm vi UCS thì phải dùng dấu chấm lửng tượng trưng thập lục “..”" #: locale/programs/ld-ctype.c:2553 msgid "with character code range values one must use the absolute ellipsis `...'" -msgstr "đối với giá trị phạm vi mã ký tự thì phải dùng dấu chấm lửng tuyệt đối \"…\"" +msgstr "đối với giá trị phạm vi mã ký tự thì phải dùng dấu chấm lửng tuyệt đối “…”" #: locale/programs/ld-ctype.c:2704 #, c-format msgid "duplicated definition for mapping `%s'" -msgstr "gặp lời xác định trùng của sự ánh xạ \"%s\"" +msgstr "gặp lời định nghĩa trùng của sự ánh xạ “%s”" #: locale/programs/ld-ctype.c:2790 locale/programs/ld-ctype.c:2934 #, c-format msgid "%s: `translit_start' section does not end with `translit_end'" -msgstr "%s: phần \"translit_start\" không kết thúc với \"translit_end\"" +msgstr "%s: phần “translit_start” không kết thúc với “translit_end”" #: locale/programs/ld-ctype.c:2885 #, c-format msgid "%s: duplicate `default_missing' definition" -msgstr "%s: lời xác định \"default_missing\" trùng" +msgstr "%s: lời định nghĩa “default_missing” trùng" #: locale/programs/ld-ctype.c:2890 msgid "previous definition was here" -msgstr "lời xác định trước ở đây" +msgstr "lời định nghĩa trước ở đây" #: locale/programs/ld-ctype.c:2912 #, c-format msgid "%s: no representable `default_missing' definition found" -msgstr "%s: không tìm thấy lời xác định \"default_missing\" có thể đại diện" +msgstr "%s: không tìm thấy lời định nghĩa “default_missing” có thể đại diện" #: locale/programs/ld-ctype.c:3065 locale/programs/ld-ctype.c:3149 #: locale/programs/ld-ctype.c:3169 locale/programs/ld-ctype.c:3190 @@ -2335,7 +2338,7 @@ msgstr "%s: không tìm thấy lời xác định \"default_missing\" có thể #: locale/programs/ld-ctype.c:3423 locale/programs/ld-ctype.c:3448 #, c-format msgid "%s: character `%s' not defined while needed as default value" -msgstr "%s: chưa xác định ký tự \"%s\" mà cần thiết làm giá trị mặc định" +msgstr "%s: chưa định nghĩa ký tự “%s” mà cần thiết làm giá trị mặc định" #: locale/programs/ld-ctype.c:3070 locale/programs/ld-ctype.c:3154 #: locale/programs/ld-ctype.c:3174 locale/programs/ld-ctype.c:3195 @@ -2344,32 +2347,32 @@ msgstr "%s: chưa xác định ký tự \"%s\" mà cần thiết làm giá trị #: locale/programs/ld-ctype.c:3319 locale/programs/ld-ctype.c:3386 #, c-format msgid "%s: character `%s' in charmap not representable with one byte" -msgstr "%s: ký tự \"%s\" trong sơ đồ ký tự không thể được đại diện dùng một byte" +msgstr "%s: ký tự “%s” trong ánh xạ ký tự không thể được đại diện dùng một byte" #: locale/programs/ld-ctype.c:3430 locale/programs/ld-ctype.c:3455 #, c-format msgid "%s: character `%s' needed as default value not representable with one byte" -msgstr "%s: ký tự \"%s\" cần thiết làm giá trị mặc định mà không thể được đại diện dùng một byte" +msgstr "%s: ký tự “%s” cần thiết làm giá trị mặc định mà không thể được đại diện dùng một byte" #: locale/programs/ld-ctype.c:3511 #, c-format msgid "no output digits defined and none of the standard names in the charmap" -msgstr "chưa xác định chữ số kết xuất hoặc tên tiêu chuẩn trong sơ đồ ký tự" +msgstr "chưa định nghĩa chữ số kết xuất hoặc tên tiêu chuẩn trong ánh xạ ký tự" #: locale/programs/ld-ctype.c:3802 #, c-format msgid "%s: transliteration data from locale `%s' not available" -msgstr "%s: không có sẵn dữ liệu chuyển chữ từ miền địa phương \"%s\"" +msgstr "%s: không có sẵn dữ liệu chuyển chữ từ miền địa phương “%s”" #: locale/programs/ld-ctype.c:3903 #, c-format msgid "%s: table for class \"%s\": %lu bytes\n" -msgstr "%s: bảng cho hạng \"%s\": %lu byte\n" +msgstr "%s: bảng cho lớp “%s”: %lu byte\n" #: locale/programs/ld-ctype.c:3972 #, c-format msgid "%s: table for map \"%s\": %lu bytes\n" -msgstr "%s: bảng cho sơ đồ \"%s\": %lu byte\n" +msgstr "%s: bảng cho ánh xạ “%s”: %lu byte\n" #: locale/programs/ld-ctype.c:4105 #, c-format @@ -2379,63 +2382,63 @@ msgstr "%s: bảng cho chiều rộng: %lu byte\n" #: locale/programs/ld-identification.c:169 #, c-format msgid "%s: no identification for category `%s'" -msgstr "%s: không có đồ nhận diện phân loại \"%s\"" +msgstr "%s: không có đồ nhận diện phân loại “%s”" #: locale/programs/ld-identification.c:434 #, c-format msgid "%s: duplicate category version definition" -msgstr "%s: lời xác định phiên bản phân loại trùng" +msgstr "%s: lời định nghĩa phiên bản phân loại trùng" #: locale/programs/ld-measurement.c:112 #, c-format msgid "%s: invalid value for field `%s'" -msgstr "%s: giá trị không hợp lệ cho trường \"%s\"" +msgstr "%s: giá trị không hợp lệ cho trường “%s”" #: locale/programs/ld-messages.c:113 locale/programs/ld-messages.c:147 #, c-format msgid "%s: field `%s' undefined" -msgstr "%s: chưa xác định trường \"%s\"" +msgstr "%s: chưa định nghĩa trường “%s”" #: locale/programs/ld-messages.c:120 locale/programs/ld-messages.c:154 #: locale/programs/ld-monetary.c:255 locale/programs/ld-numeric.c:117 #, c-format msgid "%s: value for field `%s' must not be an empty string" -msgstr "%s: giá trị cho trường \"%s\" không thể là một chuỗi rỗng" +msgstr "%s: giá trị cho trường “%s” không thể là một chuỗi rỗng" #: locale/programs/ld-messages.c:136 locale/programs/ld-messages.c:170 #, c-format msgid "%s: no correct regular expression for field `%s': %s" -msgstr "%s: không có biểu thức chính quy đúng cho trường \"%s\": %s" +msgstr "%s: không có biểu thức chính quy đúng cho trường “%s”: %s" #: locale/programs/ld-monetary.c:223 #, c-format msgid "%s: value of field `int_curr_symbol' has wrong length" -msgstr "%s: giá trị của trường \"int_curr_symbol\" có chiều dài không đúng" +msgstr "%s: giá trị của trường “int_curr_symbol” có chiều dài không đúng" #: locale/programs/ld-monetary.c:236 #, c-format msgid "%s: value of field `int_curr_symbol' does not correspond to a valid name in ISO 4217" -msgstr "%s: giá trị của trường \"int_curr_symbol\" không tương ứng với tên hợp lệ theo ISO 4217" +msgstr "%s: giá trị của trường “int_curr_symbol” không tương ứng với tên hợp lệ theo ISO 4217" #: locale/programs/ld-monetary.c:284 locale/programs/ld-monetary.c:314 #, c-format msgid "%s: value for field `%s' must be in range %d...%d" -msgstr "%s: giá trị của trường \"%s\" phải nằm trong phạm vi %d...%d" +msgstr "%s: giá trị của trường “%s” phải nằm trong phạm vi %d...%d" #: locale/programs/ld-monetary.c:746 locale/programs/ld-numeric.c:273 #, c-format msgid "%s: value for field `%s' must be a single character" -msgstr "%s: giá trị của trường \"%s\" phải là một ký tự riêng lẻ" +msgstr "%s: giá trị của trường “%s” phải là một ký tự riêng lẻ" #: locale/programs/ld-monetary.c:843 locale/programs/ld-numeric.c:317 #, c-format msgid "%s: `-1' must be last entry in `%s' field" -msgstr "%s: \"-1\" phải là mục nhập cuối cùng trong trường \"%s\"" +msgstr "%s: “-1” phải là mục nhập cuối cùng trong trường “%s”" #: locale/programs/ld-monetary.c:865 locale/programs/ld-numeric.c:334 #, c-format msgid "%s: values for field `%s' must be smaller than 127" -msgstr "%s: các giá trị cho trường \"%s\" phải nhỏ hơn 127" +msgstr "%s: các giá trị cho trường “%s” phải nhỏ hơn 127" #: locale/programs/ld-monetary.c:908 msgid "conversion rate value cannot be zero" @@ -2445,78 +2448,78 @@ msgstr "giá trị tỷ lệ chuyển đổi không thể là số không" #: locale/programs/ld-telephone.c:148 #, c-format msgid "%s: invalid escape sequence in field `%s'" -msgstr "%s: dây thoát không hợp lệ trong trường \"%s\"" +msgstr "%s: dây thoát không hợp lệ trong trường “%s”" #: locale/programs/ld-time.c:246 #, c-format msgid "%s: direction flag in string %Zd in `era' field is not '+' nor '-'" -msgstr "%s: cờ hướng trong chuỗi %Zd trong trường \"era\" không phải là \"+\", cũng không phải là\" -\"" +msgstr "%s: cờ hướng trong chuỗi %Zd trong trường “era” không phải là “+”, cũng không phải là” -”" #: locale/programs/ld-time.c:257 #, c-format msgid "%s: direction flag in string %Zd in `era' field is not a single character" -msgstr "%s: cờ hướng trong chuỗi %Zd trong trường \"era\" không phải là một ký tự riêng lẻ" +msgstr "%s: cờ hướng trong chuỗi %Zd trong trường “era” không phải là một ký tự riêng lẻ" #: locale/programs/ld-time.c:270 #, c-format msgid "%s: invalid number for offset in string %Zd in `era' field" -msgstr "%s: số không hợp lệ với bù trong hướng %Zd trong trường \"era\"" +msgstr "%s: số không hợp lệ với bù trong hướng %Zd trong trường “era”" #: locale/programs/ld-time.c:278 #, c-format msgid "%s: garbage at end of offset value in string %Zd in `era' field" -msgstr "%s: gặp rác ở kết thúc của giá trị bù trong chuỗi %Zd trong trường \"era\"" +msgstr "%s: gặp rác ở kết thúc của giá trị bù trong chuỗi %Zd trong trường “era”" #: locale/programs/ld-time.c:329 #, c-format msgid "%s: invalid starting date in string %Zd in `era' field" -msgstr "%s: ngày bắt đầu không hợp lệ trong chuỗi %Zd trong trường \"era\"" +msgstr "%s: ngày bắt đầu không hợp lệ trong chuỗi %Zd trong trường “era”" #: locale/programs/ld-time.c:338 #, c-format msgid "%s: garbage at end of starting date in string %Zd in `era' field " -msgstr "%s: gặp rác ở kết thúc của ngày bắt đầu trong chuỗi %Zd trong trường \"era\"" +msgstr "%s: gặp rác ở kết thúc của ngày bắt đầu trong chuỗi %Zd trong trường “era”" #: locale/programs/ld-time.c:357 #, c-format msgid "%s: starting date is invalid in string %Zd in `era' field" -msgstr "%s: ngày bắt đầu không hợp lệ trong chuỗi %Zd trong trường \"era\"" +msgstr "%s: ngày bắt đầu không hợp lệ trong chuỗi %Zd trong trường “era”" #: locale/programs/ld-time.c:406 locale/programs/ld-time.c:434 #, c-format msgid "%s: invalid stopping date in string %Zd in `era' field" -msgstr "%s: ngày kết thúc không hợp lệ trong chuỗi %Zd trong trường \"era\"" +msgstr "%s: ngày kết thúc không hợp lệ trong chuỗi %Zd trong trường “era”" #: locale/programs/ld-time.c:415 #, c-format msgid "%s: garbage at end of stopping date in string %Zd in `era' field" -msgstr "%s: gặp rác ở kết thúc của ngày kết thúc trong chuỗi %Zd trong trường \"era\"" +msgstr "%s: gặp rác ở kết thúc của ngày kết thúc trong chuỗi %Zd trong trường “era”" #: locale/programs/ld-time.c:443 #, c-format msgid "%s: missing era name in string %Zd in `era' field" -msgstr "%s: thiếu tên thời đại trong chuỗi %Zd trong trường \"era\"" +msgstr "%s: thiếu tên thời đại trong chuỗi %Zd trong trường “era”" #: locale/programs/ld-time.c:455 #, c-format msgid "%s: missing era format in string %Zd in `era' field" -msgstr "%s: thiếu định dạng thời đại trong chuỗi %Zd trong trường \"era\"" +msgstr "%s: thiếu định dạng thời đại trong chuỗi %Zd trong trường “era”" #: locale/programs/ld-time.c:496 #, c-format msgid "%s: third operand for value of field `%s' must not be larger than %d" -msgstr "%s: toán hạng thứ ba cho giá trị của trường \"%s\" không thể vượt quá %d" +msgstr "%s: toán hạng thứ ba cho giá trị của trường “%s” không thể vượt quá %d" #: locale/programs/ld-time.c:504 locale/programs/ld-time.c:512 #: locale/programs/ld-time.c:520 #, c-format msgid "%s: values for field `%s' must not be larger than %d" -msgstr "%s: giá trị cho trường \"%s\" không thể vượt quá %d" +msgstr "%s: giá trị cho trường “%s” không thể vượt quá %d" #: locale/programs/ld-time.c:1003 #, c-format msgid "%s: too few values for field `%s'" -msgstr "%s: quá nhiều giá trị cho trường \"%s\"" +msgstr "%s: quá nhiều giá trị cho trường “%s”" #: locale/programs/ld-time.c:1048 msgid "extra trailing semicolon" @@ -2525,7 +2528,7 @@ msgstr "dấu chấm phẩy thêm đi theo" #: locale/programs/ld-time.c:1051 #, c-format msgid "%s: too many values for field `%s'" -msgstr "%s: quá nhiều giá trị cho trường \"%s\"" +msgstr "%s: quá nhiều giá trị cho trường “%s”" #: locale/programs/linereader.c:129 msgid "trailing garbage at end of line" @@ -2558,17 +2561,17 @@ msgstr "không nên dùng giá trị ký tự không phải tượng trưng" #: locale/programs/linereader.c:815 #, c-format msgid "symbol `%.*s' not in charmap" -msgstr "ký hiệu \"%.*s\" không nằm trong sơ đồ ký tự" +msgstr "ký hiệu “%.*s” không nằm trong ánh xạ ký tự" #: locale/programs/linereader.c:836 #, c-format msgid "symbol `%.*s' not in repertoire map" -msgstr "ký hiệu \"%.*s\" không nằm trong sơ đồ repertoire" +msgstr "ký hiệu “%.*s” không nằm trong ánh xạ repertoire" #: locale/programs/locale-spec.c:130 #, c-format msgid "unknown name \"%s\"" -msgstr "không hiểu tên \"%s\"" +msgstr "không hiểu tên “%s”" #: locale/programs/locale.c:74 msgid "System information:" @@ -2580,7 +2583,7 @@ msgstr "Ghi tên của các miền địa phương sẵn sàng" #: locale/programs/locale.c:78 msgid "Write names of available charmaps" -msgstr "Ghi tên của các sơ đồ ký tự sẵn sàng" +msgstr "Ghi tên của các ánh xạ ký tự sẵn sàng" #: locale/programs/locale.c:79 msgid "Modify output format:" @@ -2630,7 +2633,7 @@ msgstr "Không thể đặt LC_COLLATE thành miền địa phương mặc đị msgid "Cannot set LC_ALL to default locale" msgstr "Không thể đặt LC_ALL thành miền địa phương mặc định" -#: locale/programs/locale.c:518 +#: locale/programs/locale.c:521 #, c-format msgid "while preparing output" msgstr "trong khi chuẩn bị kết xuất" @@ -2641,11 +2644,11 @@ msgstr "Các tập tin nhập vào:" #: locale/programs/localedef.c:121 msgid "Symbolic character names defined in FILE" -msgstr "Các tên ký tự tượng trưng được xác định trong TẬP_TIN" +msgstr "Các tên ký tự tượng trưng được định nghĩa trong TẬP_TIN" #: locale/programs/localedef.c:122 msgid "Source definitions are found in FILE" -msgstr "Các lời xác định nguồn nằm trong TẬP_TIN" +msgstr "Các lời định nghĩa nguồn nằm trong TẬP_TIN" #: locale/programs/localedef.c:124 msgid "FILE contains mapping from symbolic names to UCS4 values" @@ -2725,20 +2728,20 @@ msgstr "không thể tạo thư mục cho tập tin kết xuất" #: locale/programs/localedef.c:239 #, c-format msgid "FATAL: system does not define `_POSIX2_LOCALEDEF'" -msgstr "NGHIÊM TRỌNG: hệ thống không xác định \"_POSIX2_LOCALEDEF\"" +msgstr "NGHIÊM TRỌNG: hệ thống không định nghĩa “_POSIX2_LOCALEDEF”" #: locale/programs/localedef.c:253 locale/programs/localedef.c:269 -#: locale/programs/localedef.c:595 locale/programs/localedef.c:615 +#: locale/programs/localedef.c:601 locale/programs/localedef.c:621 #, c-format msgid "cannot open locale definition file `%s'" -msgstr "không thể mở tập tin xác định miền địa phương \"%s\"" +msgstr "không thể mở tập tin định nghĩa miền địa phương “%s”" #: locale/programs/localedef.c:281 #, c-format msgid "cannot write output files to `%s'" -msgstr "không thể ghi tập tin kết xuất vào \"%s\"" +msgstr "không thể ghi tập tin kết xuất vào “%s”" -#: locale/programs/localedef.c:362 +#: locale/programs/localedef.c:367 #, c-format msgid "" "System's directory for character maps : %s\n" @@ -2746,23 +2749,23 @@ msgid "" "\t\t locale path : %s\n" "%s" msgstr "" -"Thư mục của hệ thống cho sơ đồ ký tự: %s\n" -"\t\t sơ đồ repertoire: %s\n" -"\t\t đường dẫn miền địa phương: %s\n" +"Thư mục của hệ thống cho ánh xạ ký tự: %s\n" +" ánh xạ repertoire : %s\n" +" đường dẫn miền địa phương: %s\n" "%s" -#: locale/programs/localedef.c:563 +#: locale/programs/localedef.c:569 #, c-format msgid "circular dependencies between locale definitions" -msgstr "quan hệ phụ thuộc vòng tròn giữa các lời xác định miền địa phương" +msgstr "quan hệ phụ thuộc vòng tròn giữa các lời định nghĩa miền địa phương" -#: locale/programs/localedef.c:569 +#: locale/programs/localedef.c:575 #, c-format msgid "cannot add already read locale `%s' a second time" -msgstr "không thể thêm lần thứ hai miền địa phương đã đọc \"%s\"" +msgstr "không thể thêm lần thứ hai miền địa phương đã đọc “%s”" #: locale/programs/locarchive.c:113 locale/programs/locarchive.c:347 -#: nss/makedb.c:289 +#: nss/makedb.c:290 #, c-format msgid "cannot create temporary file" msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời" @@ -2826,17 +2829,17 @@ msgstr "không thể thay đổi tên của kho lưu mới" #: locale/programs/locarchive.c:555 #, c-format msgid "cannot open locale archive \"%s\"" -msgstr "không thể mở kho lưu miền địa phương \"%s\"" +msgstr "không thể mở kho lưu miền địa phương “%s”" #: locale/programs/locarchive.c:560 #, c-format msgid "cannot stat locale archive \"%s\"" -msgstr "không thể lấy trạng thái về kho lưu miền địa phương \"%s\"" +msgstr "không thể lấy trạng thái về kho lưu miền địa phương “%s”" #: locale/programs/locarchive.c:579 #, c-format msgid "cannot lock locale archive \"%s\"" -msgstr "không thể khoá kho lưu miền địa phương \"%s\"" +msgstr "không thể khoá kho lưu miền địa phương “%s”" #: locale/programs/locarchive.c:602 #, c-format @@ -2846,7 +2849,7 @@ msgstr "không thể đọc phần đầu của kho lưu" #: locale/programs/locarchive.c:666 #, c-format msgid "locale '%s' already exists" -msgstr "miền địa phương \"%s\" đã có." +msgstr "miền địa phương “%s” đã có." #: locale/programs/locarchive.c:928 locale/programs/locarchive.c:943 #: locale/programs/locarchive.c:955 locale/programs/locarchive.c:967 @@ -2858,70 +2861,70 @@ msgstr "không thể thêm vào kho lưu miền địa phương" #: locale/programs/locarchive.c:1125 #, c-format msgid "locale alias file `%s' not found" -msgstr "không tìm thấy tập tin bí danh miền địa phương \"%s\"" +msgstr "không tìm thấy tập tin bí danh miền địa phương “%s”" #: locale/programs/locarchive.c:1275 #, c-format msgid "Adding %s\n" -msgstr "Đang thêm \"%s\"\n" +msgstr "Đang thêm “%s”\n" #: locale/programs/locarchive.c:1281 #, c-format msgid "stat of \"%s\" failed: %s: ignored" -msgstr "lỗi lấy trạng thái về \"%s\": %s: bị bỏ qua" +msgstr "lỗi lấy trạng thái về “%s”: %s: bị bỏ qua" #: locale/programs/locarchive.c:1287 #, c-format msgid "\"%s\" is no directory; ignored" -msgstr "\"%s\" không phải là thư mục nên bị bỏ qua" +msgstr "“%s” không phải là thư mục nên bị bỏ qua" #: locale/programs/locarchive.c:1294 #, c-format msgid "cannot open directory \"%s\": %s: ignored" -msgstr "không thể mở thư mục \"%s\": %s: bị bỏ qua" +msgstr "không thể mở thư mục “%s”: %s: bị bỏ qua" #: locale/programs/locarchive.c:1366 #, c-format msgid "incomplete set of locale files in \"%s\"" -msgstr "tập hợp tập tin miền địa phương chưa hoàn toàn trong \"%s\"" +msgstr "tập hợp tập tin miền địa phương chưa hoàn toàn trong “%s”" #: locale/programs/locarchive.c:1430 #, c-format msgid "cannot read all files in \"%s\": ignored" -msgstr "không thể đọc tất cả các tập tin trong \"%s\": bị bỏ qua" +msgstr "không thể đọc tất cả các tập tin trong “%s”: bị bỏ qua" #: locale/programs/locarchive.c:1500 #, c-format msgid "locale \"%s\" not in archive" -msgstr "miền địa phương \"%s\" không nằm trong kho lưu" +msgstr "miền địa phương “%s” không nằm trong kho lưu" #: locale/programs/locfile.c:131 #, c-format msgid "argument to `%s' must be a single character" -msgstr "đối số cho \"%s\" phải là một ký tự riêng lẻ" +msgstr "đối số cho “%s” phải là một ký tự riêng lẻ" #: locale/programs/locfile.c:251 msgid "syntax error: not inside a locale definition section" -msgstr "gặp lỗi cú pháp: không phải bên trong một phần xác định miền địa phương" +msgstr "gặp lỗi cú pháp: không phải bên trong một phần định nghĩa miền địa phương" #: locale/programs/locfile.c:625 #, c-format msgid "cannot open output file `%s' for category `%s'" -msgstr "không thể mở tập tin kết xuất \"%s\" cho phân loại \"%s\"" +msgstr "không thể mở tập tin kết xuất “%s” cho phân loại “%s”" #: locale/programs/locfile.c:649 #, c-format msgid "failure while writing data for category `%s'" -msgstr "gặp lỗi khi ghi dữ liệu về phân loại \"%s\"" +msgstr "gặp lỗi khi ghi dữ liệu về phân loại “%s”" #: locale/programs/locfile.c:745 #, c-format msgid "cannot create output file `%s' for category `%s'" -msgstr "không thể tạo tập tin kết xuất \"%s\" cho phân loại \"%s\"" +msgstr "không thể tạo tập tin kết xuất “%s” cho phân loại “%s”" #: locale/programs/locfile.c:781 msgid "expecting string argument for `copy'" -msgstr "mong đợi đối số chuỗi cho \"copy\" (sao chép)" +msgstr "mong đợi đối số chuỗi cho “copy” (sao chép)" #: locale/programs/locfile.c:785 msgid "locale name should consist only of portable characters" @@ -2929,18 +2932,18 @@ msgstr "tên miền địa phương nên chứa chỉ ký tự di động" #: locale/programs/locfile.c:804 msgid "no other keyword shall be specified when `copy' is used" -msgstr "dùng \"copy\" (sao chép) thì không ghi rõ từ khoá khác" +msgstr "dùng “copy” (sao chép) thì không ghi rõ từ khoá khác" #: locale/programs/locfile.c:818 #, c-format msgid "`%1$s' definition does not end with `END %1$s'" -msgstr "lời xác định \"%1$s\" không kết thúc với \"END %1$s\"" +msgstr "lời định nghĩa “%1$s” không kết thúc với “END %1$s”" #: locale/programs/repertoire.c:228 locale/programs/repertoire.c:269 #: locale/programs/repertoire.c:294 #, c-format msgid "syntax error in repertoire map definition: %s" -msgstr "lỗi cú pháp trong lời xác định sơ đồ repertoire: %s" +msgstr "lỗi cú pháp trong lời định nghĩa ánh xạ repertoire: %s" #: locale/programs/repertoire.c:270 msgid "no <Uxxxx> or <Uxxxxxxxx> value given" @@ -2949,19 +2952,19 @@ msgstr "chưa đưa ra giá trị <Uxxxx> hoặc <Uxxxxxxxx>" #: locale/programs/repertoire.c:330 #, c-format msgid "cannot save new repertoire map" -msgstr "không thể lưu sơ đồ repertoire mới" +msgstr "không thể lưu ánh xạ repertoire mới" #: locale/programs/repertoire.c:341 #, c-format msgid "repertoire map file `%s' not found" -msgstr "không tìm thấy tập tin sơ đồ repertoire \"%s\"" +msgstr "không tìm thấy tập tin ánh xạ repertoire “%s”" -#: login/programs/pt_chown.c:77 +#: login/programs/pt_chown.c:78 #, c-format msgid "Set the owner, group and access permission of the slave pseudo terminal corresponding to the master pseudo terminal passed on file descriptor `%d'. This is the helper program for the `grantpt' function. It is not intended to be run directly from the command line.\n" -msgstr "Đặt chủ, nhóm và quyền truy cập của thiết bị cuối ảo phụ để tương ứng với thiết bị cuối ảo chính được nhập dùng bộ mô tả tập tin \"%d\". Đây là chương trình bổ trợ cho hàm \"grantpt\". Nó không dự định được chạy trực tiếp từ dòng lệnh.\n" +msgstr "Đặt chủ, nhóm và quyền truy cập của thiết bị cuối ảo phụ để tương ứng với thiết bị cuối ảo chính được nhập dùng bộ mô tả tập tin “%d”. Đây là chương trình bổ trợ cho hàm “grantpt”. Nó không dự định được chạy trực tiếp từ dòng lệnh.\n" -#: login/programs/pt_chown.c:87 +#: login/programs/pt_chown.c:92 #, c-format msgid "" "The owner is set to the current user, the group is set to `%s', and the access permission is set to `%o'.\n" @@ -2969,44 +2972,44 @@ msgid "" "%s" msgstr "" "Chủ được đặt thành người dùng hiện thời\n" -"Nhóm được đặt thành \"%s\"\n" -"Quyền truy cập được đặt thành \"%o\"\n" +"Nhóm được đặt thành “%s”\n" +"Quyền truy cập được đặt thành “%o”\n" "\n" "%s" -#: login/programs/pt_chown.c:191 +#: login/programs/pt_chown.c:198 #, c-format msgid "too many arguments" msgstr "quá nhiều đối số" -#: login/programs/pt_chown.c:199 +#: login/programs/pt_chown.c:206 #, c-format msgid "needs to be installed setuid `root'" -msgstr "cần phải được cài đặt một cách \"setuid root\"" +msgstr "cần phải được cài đặt một cách “setuid root”" -#: malloc/mcheck.c:349 +#: malloc/mcheck.c:348 msgid "memory is consistent, library is buggy\n" msgstr "bộ nhớ nhất quán mà thư viện chứa lỗi\n" -#: malloc/mcheck.c:352 +#: malloc/mcheck.c:351 msgid "memory clobbered before allocated block\n" msgstr "đang ghi đè vào bộ nhớ được dành riêng cho hệ thống, đằng trước khối đã cấp phát cho bạn\n" -#: malloc/mcheck.c:355 +#: malloc/mcheck.c:354 msgid "memory clobbered past end of allocated block\n" msgstr "đang ghi đè vào bộ nhớ được dành riêng cho hệ thống, đằng sau khối đã cấp phát cho bạn\n" -#: malloc/mcheck.c:358 +#: malloc/mcheck.c:357 msgid "block freed twice\n" msgstr "khối được giải phóng hai lần\n" -#: malloc/mcheck.c:361 +#: malloc/mcheck.c:360 msgid "bogus mcheck_status, library is buggy\n" msgstr "trạng thái mcheck_status giả, thư viện chứa lỗi\n" #: malloc/memusage.sh:32 msgid "%s: option '%s' requires an argument\\n" -msgstr "%s: tùy chọn '%s' yêu cầu một tham số \\n" +msgstr "%s: tùy chọn “%s” yêu cầu một tham số \\n" #: malloc/memusage.sh:38 msgid "" @@ -3036,14 +3039,14 @@ msgid "" "short options.\n" "\n" msgstr "" -"Sử dụng: memusage [TÙY_CHỌN]... CHƯƠNG_TRÌNH [TÙY_CHỌN_CHƯƠNG_TRÌNH]...\n" +"Cách dùng: memusage [TÙY_CHỌN]... CHƯƠNG_TRÌNH [TÙY_CHỌN_CHƯƠNG_TRÌNH]...\n" "Đo hiệu năng sử dụng bộ nhớ của CHƯƠNG_TRÌNH.\n" "\n" -" -n,--progname=TÊN Tên của tập tin chương trình cần đo\n" -" -p,--png=TẬP_TIN Tạo đồ họa PNG và lưu nó vào tập tin này\n" -" -d,--data=TẬP_TIN Tạo dữ liệu nhị phân và lưu nó vào tập tin này\n" +" -n,--progname=TÊN Tên của tập tin chương trình cần đo\n" +" -p,--png=TẬP_TIN Tạo đồ họa PNG và lưu nó vào tập tin này\n" +" -d,--data=TẬP_TIN Tạo dữ liệu nhị phân và lưu nó vào tập tin này\n" " -u,--unbuffered Đừng chuyển hoán đệm kết xuất\n" -" -b,--buffer=CỠ Thu thập kích CỠ mục nhập trước khi ghi ra\n" +" -b,--buffer=CỠ Thu thập kích CỠ mục nhập trước khi ghi ra\n" " --no-timer Đừng thu thập thêm thông tin thông qua bộ đếm\n" " -m,--mmap Cũng đo mmap v.v.\n" "\n" @@ -3054,15 +3057,15 @@ msgstr "" "Các tùy chọn bên dưới chỉ áp dụng khi tạo kết xuất đồ họa:\n" " -t,--time-based Làm cho đồ thị là đường theo thời gian\n" " -T,--total Cũng vẽ đồ thị đại diện tổng số tiêu hao bộ nhớ\n" -" --title=CHUỖI Tựa đề của đồ thị là chuỗi này\n" -" -x,--x-size=CỠ Kích cỡ này là chiều rộng của đồ thị, theo điểm ảnh\n" -" -y,--y-size=CỠ Kích cỡ này là chiều cao của đồ thị, theo điểm ảnh\n" +" --title=CHUỖI Tựa đề của đồ thị là chuỗi này\n" +" -x,--x-size=CỠ Kích CỠ này là chiều rộng của đồ thị, theo điểm ảnh\n" +" -y,--y-size=CỠ Kích CỠ này là chiều cao của đồ thị, theo điểm ảnh\n" "\n" "Mọi đối số bắt buộc phải sử dụng với tùy chọn dài cũng bắt buộc\n" "với tùy chọn ngắn tương ứng.\n" "\n" -#: malloc/memusage.sh:100 +#: malloc/memusage.sh:99 msgid "" "Syntax: memusage [--data=FILE] [--progname=NAME] [--png=FILE] [--unbuffered]\n" "\t [--buffer=SIZE] [--no-timer] [--time-based] [--total]\n" @@ -3074,47 +3077,47 @@ msgstr "" "\t [--title=CHUỖI] [--x-size=CỠ] [--y-size=CỠ]\n" "\t CHƯƠNG_TRÌNH [TÙY_CHỌN_CHƯƠNG_TRÌNH]..." -#: malloc/memusage.sh:192 +#: malloc/memusage.sh:191 msgid "memusage: option \\`${1##*=}' is ambiguous" -msgstr "memusage: tùy chọn \"${1##*=}\" là mơ hồ" +msgstr "memusage: tùy chọn “${1##*=}” chưa rõ ràng" -#: malloc/memusage.sh:201 +#: malloc/memusage.sh:200 msgid "memusage: unrecognized option \\`$1'" -msgstr "memusage: không nhận ra tùy chọn \"$1\"" +msgstr "memusage: không nhận ra tùy chọn “$1”" -#: malloc/memusage.sh:214 +#: malloc/memusage.sh:213 msgid "No program name given" msgstr "Chưa đưa ra tên chương trình" -#: malloc/memusagestat.c:56 +#: malloc/memusagestat.c:55 msgid "Name output file" msgstr "Đặt tên của tập tin kết xuất" -#: malloc/memusagestat.c:57 +#: malloc/memusagestat.c:56 msgid "Title string used in output graphic" msgstr "Chuỗi tựa đề được dùng trong đồ họa kết xuất" -#: malloc/memusagestat.c:58 +#: malloc/memusagestat.c:57 msgid "Generate output linear to time (default is linear to number of function calls)" msgstr "Tạo đồ thị đường theo thời gian (mặc định là đồ thị đường theo số cuộc gọi hàm)" -#: malloc/memusagestat.c:60 +#: malloc/memusagestat.c:59 msgid "Also draw graph for total memory consumption" msgstr "Cũng vẽ đồ thị đại diện tổng số tiêu hao bộ nhớ" -#: malloc/memusagestat.c:61 +#: malloc/memusagestat.c:60 msgid "Make output graphic VALUE pixels wide" msgstr "Đặt đồ họa kết xuất có chiều rộng GIÁ_TRỊ (theo điểm ảnh)" -#: malloc/memusagestat.c:62 +#: malloc/memusagestat.c:61 msgid "Make output graphic VALUE pixels high" msgstr "Đặt đồ họa kết xuất có chiều cao GIÁ_TRỊ (theo điểm ảnh)" -#: malloc/memusagestat.c:67 +#: malloc/memusagestat.c:66 msgid "Generate graphic from memory profiling data" msgstr "Tạo đồ họa từ dữ liệu đo hiệu năng sử dụng bộ nhớ" -#: malloc/memusagestat.c:70 +#: malloc/memusagestat.c:69 msgid "DATAFILE [OUTFILE]" msgstr "TẬP_TIN_DỮ_LIỆU [TẬP_TIN_XUẤT]" @@ -3290,7 +3293,7 @@ msgstr "Thư mục cần thiết đồng bộ lại đầy đủ" #: nis/nis_error.h:41 msgid "NIS+ operation failed" -msgstr "Thao tác NIS+ bị lỗi" +msgstr "Thao tác NIS+ gặp lỗi" #: nis/nis_error.h:42 msgid "NIS+ service is unavailable or not installed" @@ -3310,7 +3313,7 @@ msgstr "Không thể xác thực với trình khách NIS+" #: nis/nis_error.h:46 msgid "No file space on server" -msgstr "Không có sức chứa tập tin còn rảnh trên máy phục vụ" +msgstr "Không còn chỗ chứa tập tin trên máy phục vụ" #: nis/nis_error.h:47 msgid "Unable to create process on server" @@ -3368,7 +3371,7 @@ msgstr "(Không rõ đối tượng)\n" #: nis/nis_print.c:166 #, c-format msgid "Name : `%s'\n" -msgstr "Tên : \"%s\"\n" +msgstr "Tên : “%s”\n" #: nis/nis_print.c:167 #, c-format @@ -3381,16 +3384,16 @@ msgstr "Máy phục vụ chính:\n" #: nis/nis_print.c:174 msgid "Replicate :\n" -msgstr "Tái tạo :\n" +msgstr "Tái tạo :\n" #: nis/nis_print.c:175 #, c-format msgid "\tName : %s\n" -msgstr "\tTên : %s\n" +msgstr "\tTên : %s\n" #: nis/nis_print.c:176 msgid "\tPublic Key : " -msgstr "\tKhoá công : " +msgstr "\tKhoá công : " #: nis/nis_print.c:180 msgid "None.\n" @@ -3440,7 +3443,7 @@ msgstr "\tQuyền truy cập: " #: nis/nis_print.c:253 msgid "Group Flags :" -msgstr "Cờ nhóm :" +msgstr "Cờ nhóm :" #: nis/nis_print.c:256 msgid "" @@ -3453,43 +3456,43 @@ msgstr "" #: nis/nis_print.c:268 #, c-format msgid "Table Type : %s\n" -msgstr "Kiểu bảng : %s\n" +msgstr "Kiểu bảng : %s\n" #: nis/nis_print.c:269 #, c-format msgid "Number of Columns : %d\n" -msgstr "Số cột : %d\n" +msgstr "Số cột : %d\n" #: nis/nis_print.c:270 #, c-format msgid "Character Separator : %c\n" -msgstr "Dấu tách ký tự : %c\n" +msgstr "Dấu tách ký tự : %c\n" #: nis/nis_print.c:271 #, c-format msgid "Search Path : %s\n" -msgstr "Đường dẫn tìm kiếm : %s\n" +msgstr "Đường dẫn tìm kiếm : %s\n" #: nis/nis_print.c:272 msgid "Columns :\n" -msgstr "Cột :\n" +msgstr "Cột :\n" #: nis/nis_print.c:275 #, c-format msgid "\t[%d]\tName : %s\n" -msgstr "\t[%d]\tTên : %s\n" +msgstr "\t[%d]\tTên : %s\n" #: nis/nis_print.c:277 msgid "\t\tAttributes : " -msgstr "\tThuộc tính : " +msgstr "\tThuộc tính : " #: nis/nis_print.c:279 msgid "\t\tAccess Rights : " -msgstr "\t\tQuyền truy cập : " +msgstr "\t\tQuyền truy cập: " #: nis/nis_print.c:289 msgid "Linked Object Type : " -msgstr "Kiểu đối tượng đã liên kết : " +msgstr "Kiểu đối tượng đã liên kết: " #: nis/nis_print.c:291 #, c-format @@ -3522,21 +3525,21 @@ msgstr "Tên đối tượng : %s\n" #: nis/nis_print.c:326 #, c-format msgid "Directory : %s\n" -msgstr "Thư mục : %s\n" +msgstr "Thư mục : %s\n" #: nis/nis_print.c:327 #, c-format msgid "Owner : %s\n" -msgstr "Chủ : %s\n" +msgstr "Chủ : %s\n" #: nis/nis_print.c:328 #, c-format msgid "Group : %s\n" -msgstr "Nhóm : %s\n" +msgstr "Nhóm : %s\n" #: nis/nis_print.c:329 msgid "Access Rights : " -msgstr "Quyền truy cập : " +msgstr "Quyền truy cập: " #: nis/nis_print.c:331 #, c-format @@ -3545,21 +3548,21 @@ msgid "" "Time to Live : " msgstr "" "\n" -"Thời gian hoạt động : " +"Thời gian hoạt động: " #: nis/nis_print.c:334 #, c-format msgid "Creation Time : %s" -msgstr "Giờ tạo : %s" +msgstr "Giờ tạo : %s" #: nis/nis_print.c:336 #, c-format msgid "Mod. Time : %s" -msgstr "Giờ sửa : %s" +msgstr "Giờ sửa : %s" #: nis/nis_print.c:337 msgid "Object Type : " -msgstr "Kiểu đối tượng : " +msgstr "Kiểu đối tượng: " #: nis/nis_print.c:357 #, c-format @@ -3569,12 +3572,12 @@ msgstr " Độ dài dữ liệu = %u\n" #: nis/nis_print.c:371 #, c-format msgid "Status : %s\n" -msgstr "Trạng thái : %s\n" +msgstr "Trạng thái : %s\n" #: nis/nis_print.c:372 #, c-format msgid "Number of objects : %u\n" -msgstr "Số đối tượng : %u\n" +msgstr "Số đối tượng : %u\n" #: nis/nis_print.c:376 #, c-format @@ -3584,7 +3587,7 @@ msgstr "Đối tượng số %d:\n" #: nis/nis_print_group_entry.c:117 #, c-format msgid "Group entry for \"%s.%s\" group:\n" -msgstr "Mục nhập nhóm cho nhóm \"%s.%s\":\n" +msgstr "Mục nhập nhóm cho nhóm “%s.%s”:\n" #: nis/nis_print_group_entry.c:125 msgid " Explicit members:\n" @@ -3643,7 +3646,7 @@ msgstr "Mục nhập DES cho netname %s không phải duy nhất\n" #: nis/nss_nisplus/nisplus-publickey.c:219 #, c-format msgid "netname2user: missing group id list in `%s'" -msgstr "netname2user: thiếu danh sách mã số nhóm trong \"%s\"" +msgstr "netname2user: thiếu danh sách mã số nhóm trong “%s”" #: nis/nss_nisplus/nisplus-publickey.c:301 #: nis/nss_nisplus/nisplus-publickey.c:307 @@ -3661,7 +3664,7 @@ msgstr "netname2user: mục DES cho %s trong thư mục %s không phải duy nh #: nis/nss_nisplus/nisplus-publickey.c:338 #, c-format msgid "netname2user: principal name `%s' too long" -msgstr "netname2user: tên chính \"%s\" quá dài" +msgstr "netname2user: tên chính “%s” quá dài" #: nis/nss_nisplus/nisplus-publickey.c:394 #, c-format @@ -3686,11 +3689,11 @@ msgstr "Không thể đóng kết với máy có phục vụ miền này" #: nis/ypclnt.c:844 msgid "No such map in server's domain" -msgstr "Không có sơ đồ như vậy trong miền của máy phục vụ" +msgstr "Không có ánh xạ như vậy trong miền của máy phục vụ" #: nis/ypclnt.c:847 msgid "No such key in map" -msgstr "Không có khoá như vậy trong sơ đồ" +msgstr "Không có khoá như vậy trong ánh xạ" #: nis/ypclnt.c:850 msgid "Internal NIS error" @@ -3702,7 +3705,7 @@ msgstr "Lỗi cấp phát tài nguyên cục bộ" #: nis/ypclnt.c:856 msgid "No more records in map database" -msgstr "Không có mục ghi thêm nữa trong cơ sở dữ liệu sơ đồ" +msgstr "Không có mục ghi thêm nữa trong cơ sở dữ liệu ánh xạ" #: nis/ypclnt.c:859 msgid "Can't communicate with portmapper" @@ -3722,7 +3725,7 @@ msgstr "Chưa đặt tên miền cục bộ" #: nis/ypclnt.c:871 msgid "NIS map database is bad" -msgstr "Cơ sở dữ liệu sơ đồ NIS là sai" +msgstr "Cơ sở dữ liệu ánh xạ NIS là sai" #: nis/ypclnt.c:874 msgid "NIS client/server version mismatch - can't supply service" @@ -3763,17 +3766,17 @@ msgstr "yp_update: không thể lấy địa chỉ của máy phục vụ\n" #: nscd/aicache.c:82 nscd/hstcache.c:493 #, c-format msgid "Haven't found \"%s\" in hosts cache!" -msgstr "Không tìm thấy \"%s\" trong bộ nhớ tạm các máy phục vụ !" +msgstr "Không tìm thấy “%s” trong bộ nhớ tạm các máy phục vụ !" #: nscd/aicache.c:84 nscd/hstcache.c:495 #, c-format msgid "Reloading \"%s\" in hosts cache!" -msgstr "Đang nạp lại \"%s\" trong bộ nhớ tạm các máy phục vụ !" +msgstr "Đang nạp lại “%s” trong bộ nhớ tạm các máy phục vụ !" #: nscd/cache.c:151 #, c-format msgid "add new entry \"%s\" of type %s for %s to cache%s" -msgstr "thêm mục nhập mới \"%s\" có kiểu %s cho %s nhớ tạm %s" +msgstr "thêm mục nhập mới “%s” có kiểu %s cho %s nhớ tạm %s" #: nscd/cache.c:153 msgid " (first)" @@ -3782,7 +3785,7 @@ msgstr " (đầu tiên)" #: nscd/cache.c:285 nscd/connections.c:1002 #, c-format msgid "cannot stat() file `%s': %s" -msgstr "không thể stat() tập tin \"%s\": %s" +msgstr "không thể stat() tập tin “%s”: %s" #: nscd/cache.c:331 #, c-format @@ -3792,16 +3795,16 @@ msgstr "đang xén bộ nhớ tạm %s; thời gian %ld" #: nscd/cache.c:360 #, c-format msgid "considering %s entry \"%s\", timeout %<PRIu64>" -msgstr "đang suy xét mục nhập %s \"%s\", thời hạn %<PRIu64>" +msgstr "đang suy xét mục nhập %s “%s”, thời hạn %<PRIu64>" #: nscd/connections.c:570 #, c-format msgid "invalid persistent database file \"%s\": %s" -msgstr "tập tin cơ sở dữ liệu bền bỉ không hợp lệ \"%s\": %s" +msgstr "tập tin cơ sở dữ liệu bền bỉ không hợp lệ “%s”: %s" #: nscd/connections.c:578 msgid "uninitialized header" -msgstr "phần đầu chưa sơ khởi" +msgstr "phần đầu chưa khởi tạo" #: nscd/connections.c:583 msgid "header size does not match" @@ -3823,12 +3826,12 @@ msgstr "kích cỡ bảng đã đệ nghị cho cơ sở dữ liệu %s vẫn l #: nscd/connections.c:635 nscd/connections.c:720 #, c-format msgid "cannot create read-only descriptor for \"%s\"; no mmap" -msgstr "không thể tạo bộ mô tả chỉ-đọc cho \"%s\"; không có mmap" +msgstr "không thể tạo bộ mô tả chỉ-đọc cho “%s”; không có mmap" #: nscd/connections.c:651 #, c-format msgid "cannot access '%s'" -msgstr "không thể truy cập đến \"%s\"" +msgstr "không thể truy cập đến “%s”" #: nscd/connections.c:699 #, c-format @@ -3898,7 +3901,7 @@ msgstr "yêu cầu từ %ld không được xử lý do quyền truy cập bị #: nscd/connections.c:1155 #, c-format msgid "request from '%s' [%ld] not handled due to missing permission" -msgstr "yêu cầu từ \"%s\" [%ld] không được xử lý do quyền truy cập bị thiếu" +msgstr "yêu cầu từ “%s” [%ld] không được xử lý do quyền truy cập bị thiếu" #: nscd/connections.c:1160 msgid "request not handled due to missing permission" @@ -3917,12 +3920,12 @@ msgstr "gặp lỗi khi lấy mã số gọi: %s" #: nscd/connections.c:1402 #, c-format msgid "cannot open /proc/self/cmdline: %s; disabling paranoia mode" -msgstr "không thể mở \"/proc/self/cmdline\": %s; đang tắt chế độ rất cẩn thận" +msgstr "không thể mở “/proc/self/cmdline”: %s; đang tắt chế độ rất cẩn thận" #: nscd/connections.c:1416 #, c-format msgid "cannot read /proc/self/cmdline: %s; disabling paranoia mode" -msgstr "không thể đọc \"/proc/self/cmdline\": %s; đang tắt chế độ rất cẩn thận" +msgstr "không thể đọc “/proc/self/cmdline”: %s; đang tắt chế độ rất cẩn thận" #: nscd/connections.c:1456 #, c-format @@ -3947,7 +3950,7 @@ msgstr "lỗi thực hiện lại: %s; đang tắt chế độ rất cẩn thậ #: nscd/connections.c:1534 #, c-format msgid "cannot change current working directory to \"/\": %s" -msgstr "không thể chuyển đổi thư mục hoạt động hiện thời sang \"/\": %s" +msgstr "không thể chuyển đổi thư mục hoạt động hiện thời sang “/”: %s" #: nscd/connections.c:1727 #, c-format @@ -3981,7 +3984,7 @@ msgstr "đã tắt inotify sau khi gặp lỗi đọc %d" #: nscd/connections.c:2374 msgid "could not initialize conditional variable" -msgstr "không thể sơ khởi biến điều kiện" +msgstr "không thể khởi tạo biến điều kiện" #: nscd/connections.c:2382 msgid "could not start clean-up thread; terminating" @@ -3996,7 +3999,7 @@ msgstr "không thể bắt đầu bất cứ nhánh làm việc nào nên chấm #: nscd/connections.c:2514 #, c-format msgid "Failed to run nscd as user '%s'" -msgstr "Lỗi chạy nscd dưới người dùng \"%s\"" +msgstr "Lỗi chạy nscd dưới người dùng “%s”" #: nscd/connections.c:2466 #, c-format @@ -4013,26 +4016,26 @@ msgstr "getgrouplist (lấy danh sách nhóm) bị lỗi" msgid "setgroups failed" msgstr "setgroups (đặt các nhóm) bị lỗi" -#: nscd/grpcache.c:390 nscd/hstcache.c:440 nscd/initgrcache.c:411 +#: nscd/grpcache.c:407 nscd/hstcache.c:440 nscd/initgrcache.c:411 #: nscd/pwdcache.c:383 nscd/servicescache.c:338 #, c-format msgid "short write in %s: %s" msgstr "ghi ngắn trong %s: %s" -#: nscd/grpcache.c:435 nscd/initgrcache.c:77 +#: nscd/grpcache.c:452 nscd/initgrcache.c:77 #, c-format msgid "Haven't found \"%s\" in group cache!" -msgstr "Không tìm thấy \"%s\" trong bộ nhớ tạm nhóm !" +msgstr "Không tìm thấy “%s” trong bộ nhớ tạm nhóm !" -#: nscd/grpcache.c:437 nscd/initgrcache.c:79 +#: nscd/grpcache.c:454 nscd/initgrcache.c:79 #, c-format msgid "Reloading \"%s\" in group cache!" -msgstr "Đang nạp lại \"%s\" trong bộ nhớ tạm nhóm !" +msgstr "Đang nạp lại “%s” trong bộ nhớ tạm nhóm!" -#: nscd/grpcache.c:516 +#: nscd/grpcache.c:533 #, c-format msgid "Invalid numeric gid \"%s\"!" -msgstr "GID thuộc số không hợp lệ \"%s\" !" +msgstr "GID thuộc số không hợp lệ “%s”!" #: nscd/mem.c:425 #, c-format @@ -4042,27 +4045,27 @@ msgstr "đã giải phóng %zu byte trong bộ nhớ tạm %s" #: nscd/mem.c:568 #, c-format msgid "no more memory for database '%s'" -msgstr "không có bộ nhớ còn lại cho cơ sở dữ liệu \"%s\"" +msgstr "không có bộ nhớ còn lại cho cơ sở dữ liệu “%s”" #: nscd/netgroupcache.c:77 #, c-format msgid "Haven't found \"%s\" in netgroup cache!" -msgstr "Không tìm thấy \"%s\" trong bộ nhớ tạm nhóm mạng (netgroup)!" +msgstr "Không tìm thấy “%s” trong bộ nhớ tạm nhóm mạng (netgroup)!" #: nscd/netgroupcache.c:79 #, c-format msgid "Reloading \"%s\" in netgroup cache!" -msgstr "Đang nạp lại \"%s\" trong bộ nhớ tạm nhóm mạng (netgroup)!" +msgstr "Đang nạp lại “%s” trong bộ nhớ tạm nhóm mạng (netgroup)!" #: nscd/netgroupcache.c:467 #, c-format msgid "Haven't found \"%s (%s,%s,%s)\" in netgroup cache!" -msgstr "Không tìm thấy \"%s (%s,%s,%s)\" trong bộ nhớ tạm nhóm mạng (netgroup)!" +msgstr "Không tìm thấy “%s (%s,%s,%s)” trong bộ nhớ tạm nhóm mạng (netgroup)!" #: nscd/netgroupcache.c:470 #, c-format msgid "Reloading \"%s (%s,%s,%s)\" in netgroup cache!" -msgstr "Đang nạp lại \"%s (%s,%s,%s)\" trong bộ nhớ tạm nhóm mạng (netgroup)!" +msgstr "Đang nạp lại “%s (%s,%s,%s)” trong bộ nhớ tạm nhóm mạng (netgroup)!" #: nscd/nscd.c:116 msgid "Read configuration data from NAME" @@ -4112,7 +4115,7 @@ msgstr "Dùng bộ nhớ tạm riêng cho mỗi người dùng" msgid "Name Service Cache Daemon." msgstr "Trình nền nhớ tạm dịch vụ tên." -#: nscd/nscd.c:164 nss/getent.c:999 nss/makedb.c:207 +#: nscd/nscd.c:164 nss/getent.c:999 nss/makedb.c:208 #, c-format msgid "wrong number of arguments" msgstr "số đối số không đúng" @@ -4135,38 +4138,38 @@ msgstr "không thể tạo tiến trình con" #: nscd/nscd.c:268 #, c-format msgid "cannot change current working directory to \"/\"" -msgstr "không thể chuyển đổi thư mục hoạt động hiện thời sang \"/\"" +msgstr "không thể chuyển đổi thư mục hoạt động hiện thời sang “/”" #: nscd/nscd.c:276 msgid "Could not create log file" msgstr "Không thể tạo tập tin ghi lưu" -#: nscd/nscd.c:346 nscd/nscd.c:371 nscd/nscd_stat.c:173 +#: nscd/nscd.c:348 nscd/nscd.c:373 nscd/nscd_stat.c:173 #, c-format msgid "Only root is allowed to use this option!" msgstr "Chỉ cho phép ngươi chủ (root) dùng tùy chọn này !" -#: nscd/nscd.c:386 +#: nscd/nscd.c:388 #, c-format msgid "'%s' is not a known database" -msgstr "\"%s\" không phải là kiểu cơ sở dữ liệu đã biết" +msgstr "“%s” không phải là kiểu cơ sở dữ liệu đã biết" -#: nscd/nscd.c:411 nscd/nscd_stat.c:192 +#: nscd/nscd.c:413 nscd/nscd_stat.c:192 #, c-format msgid "write incomplete" msgstr "chưa ghi xong" -#: nscd/nscd.c:422 +#: nscd/nscd.c:424 #, c-format msgid "cannot read invalidate ACK" msgstr "không thể làm mất hiệu lực ACK" -#: nscd/nscd.c:428 +#: nscd/nscd.c:430 #, c-format msgid "invalidation failed" msgstr "gặp lỗi khi thử làm mất hiệu lực" -#: nscd/nscd.c:438 +#: nscd/nscd.c:440 #, c-format msgid "secure services not implemented anymore" msgstr "không còn thực hiện lại dịch vụ bảo mật" @@ -4189,7 +4192,7 @@ msgstr "Phải ghi rõ tên người dùng cho tùy chọn server-user (người #: nscd/nscd_conf.c:201 #, c-format msgid "Must specify user name for stat-user option" -msgstr "Phải ghi rõ tên người dùng cho tùy chọn stat-user (người dùng thống kê ?)" +msgstr "Phải ghi rõ tên người dùng cho tùy chọn stat-user (người dùng thống kê?)" #: nscd/nscd_conf.c:258 #, c-format @@ -4253,22 +4256,22 @@ msgstr "" #: nscd/nscd_stat.c:231 #, c-format msgid "%3ud %2uh %2um %2lus server runtime\n" -msgstr "%3ud %2uh %2um %2lus thời gian chạy trình phục vụ\n" +msgstr "%3ud %2uh %2um %2lus m.chủ thời gian chạy\n" #: nscd/nscd_stat.c:234 #, c-format msgid " %2uh %2um %2lus server runtime\n" -msgstr " %2uh %2um %2lus thời gian chạy trình phục vụ\n" +msgstr " %2uh %2um %2lus m.chủ thời gian chạy\n" #: nscd/nscd_stat.c:236 #, c-format msgid " %2um %2lus server runtime\n" -msgstr " %2um %2lus thời gian chạy trình phục vụ\n" +msgstr " %2um %2lus m.chủ thời gian chạy\n" #: nscd/nscd_stat.c:238 #, c-format msgid " %2lus server runtime\n" -msgstr " %2lus thời gian chạy trình phục vụ\n" +msgstr " %2lus m.chủ thời gian chạy\n" #: nscd/nscd_stat.c:240 #, c-format @@ -4282,9 +4285,9 @@ msgid "" msgstr "" "%15d số tuyến hiện thời\n" "%15d số tuyến tối đa\n" -"%15lu số lần trình khách phải đợi\n" +"%15lu số lần trình khách phải đợi\n" "%15s chế độ rất cẩn thận được hiệu lực\n" -"%15lu khởi chạy lại nội bộ\n" +"%15lu khởi chạy lại nội bộ\n" "%15u tải lại số lượng\n" #: nscd/nscd_stat.c:275 @@ -4336,54 +4339,54 @@ msgstr "" "%15<PRIuMAX> số lần hoãn đối với rdlock\n" "%15<PRIuMAX> số lần hoãn đối với wrlock\n" "%15<PRIuMAX> lỗi cấp phát bộ nhớ\n" -"%15s kiểm tra \"/etc/%s\" để tìm thay đổi\n" +"%15s kiểm tra “/etc/%s” để tìm thay đổi\n" #: nscd/pwdcache.c:428 #, c-format msgid "Haven't found \"%s\" in password cache!" -msgstr "Không tìm thấy \"%s\" trong bộ nhớ tạm mật khẩu !" +msgstr "Không tìm thấy “%s” trong bộ nhớ tạm mật khẩu !" #: nscd/pwdcache.c:430 #, c-format msgid "Reloading \"%s\" in password cache!" -msgstr "Đang nạp lại \"%s\" trong bộ nhớ tạm mật khẩu !" +msgstr "Đang nạp lại “%s” trong bộ nhớ tạm mật khẩu !" #: nscd/pwdcache.c:511 #, c-format msgid "Invalid numeric uid \"%s\"!" -msgstr "UID thuộc số không hợp lệ \"%s\" !" +msgstr "UID thuộc số không hợp lệ “%s” !" #: nscd/selinux.c:160 #, c-format msgid "Failed opening connection to the audit subsystem: %m" -msgstr "Lỗi mở kết nối đến hệ thống con kiểm tra chặt chẽ: %m" +msgstr "Gặp lỗi khi mở kết nối đến hệ thống con kiểm tra chặt chẽ: %m" #: nscd/selinux.c:181 msgid "Failed to set keep-capabilities" -msgstr "Lỗi đặt keep-capabilities (giữ các khả năng)" +msgstr "Gặp lỗi khi đặt keep-capabilities (giữ các khả năng)" #: nscd/selinux.c:182 nscd/selinux.c:245 #, c-format msgid "prctl(KEEPCAPS) failed" -msgstr "prctl(KEEPCAPS) bị lỗi" +msgstr "prctl(KEEPCAPS) gặp lỗi" #: nscd/selinux.c:196 msgid "Failed to initialize drop of capabilities" -msgstr "Lỗi khởi tạo sự bỏ các khả năng" +msgstr "Gặp lỗi khi khởi tạo sự bỏ các khả năng" #: nscd/selinux.c:197 #, c-format msgid "cap_init failed" -msgstr "cap_init bị lỗi" +msgstr "cap_init gặp lỗi" #: nscd/selinux.c:218 nscd/selinux.c:235 msgid "Failed to drop capabilities" -msgstr "Lỗi bỏ các khả năng" +msgstr "Gặp lỗi khi bỏ các khả năng" #: nscd/selinux.c:219 nscd/selinux.c:236 #, c-format msgid "cap_set_proc failed" -msgstr "cap_set_proc bị lỗi" +msgstr "cap_set_proc gặp lỗi" #: nscd/selinux.c:244 msgid "Failed to unset keep-capabilities" @@ -4396,17 +4399,17 @@ msgstr "Gặp lỗi giải quyết nếu hạt nhân hỗ trợ SELinux" #: nscd/selinux.c:275 #, c-format msgid "Failed to start AVC thread" -msgstr "Lỗi khởi chạy mạch AVC" +msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy mạch AVC" #: nscd/selinux.c:297 #, c-format msgid "Failed to create AVC lock" -msgstr "Lỗi tạo khoá AVC" +msgstr "Gặp lỗi khi tạo khoá AVC" #: nscd/selinux.c:337 #, c-format msgid "Failed to start AVC" -msgstr "Lỗi khởi chạy AVC" +msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy AVC" #: nscd/selinux.c:339 msgid "Access Vector Cache (AVC) started" @@ -4458,12 +4461,12 @@ msgstr "" #: nscd/servicescache.c:387 #, c-format msgid "Haven't found \"%s\" in services cache!" -msgstr "Không tìm thấy \"%s\" trong bộ nhớ tạm dịch vụ !" +msgstr "Không tìm thấy “%s” trong bộ nhớ tạm dịch vụ !" #: nscd/servicescache.c:389 #, c-format msgid "Reloading \"%s\" in services cache!" -msgstr "Đang nạp lại \"%s\" trong bộ nhớ tạm dịch vụ !" +msgstr "Đang nạp lại “%s” trong bộ nhớ tạm dịch vụ !" #: nss/getent.c:53 msgid "database [key ...]" @@ -4500,31 +4503,31 @@ msgstr "Các cơ sở dữ liệu được hỗ trợ:\n" msgid "Unknown database: %s\n" msgstr "Không rõ cơ sở dữ liệu: %s\n" -#: nss/makedb.c:117 +#: nss/makedb.c:118 msgid "Convert key to lower case" msgstr "Chuyển đổi khoá sang chữ thường" -#: nss/makedb.c:120 +#: nss/makedb.c:121 msgid "Do not print messages while building database" msgstr "Đừng in thông điệp trong khi xây dựng cơ sở dữ liệu" -#: nss/makedb.c:122 +#: nss/makedb.c:123 msgid "Print content of database file, one entry a line" msgstr "In nội dung của tập tin cơ sở dữ liệu, một mục nhập trên mỗi dòng" -#: nss/makedb.c:123 +#: nss/makedb.c:124 msgid "CHAR" msgstr "CHỮ" -#: nss/makedb.c:124 +#: nss/makedb.c:125 msgid "Generated line not part of iteration" msgstr "Dòng được tạo không phải là bộ phận của sự lặp lại" -#: nss/makedb.c:129 +#: nss/makedb.c:130 msgid "Create simple database from textual input." msgstr "Tạo cơ sở dữ liệu đơn giản từ đầu vào theo đúng nguyên văn." -#: nss/makedb.c:132 +#: nss/makedb.c:133 msgid "" "INPUT-FILE OUTPUT-FILE\n" "-o OUTPUT-FILE INPUT-FILE\n" @@ -4534,69 +4537,69 @@ msgstr "" "-o TẬP_TIN_XUẤT TẬP_TIN_NHẬP\n" "-u TẬP_TIN_NHẬP" -#: nss/makedb.c:228 +#: nss/makedb.c:229 #, c-format msgid "cannot open database file `%s'" -msgstr "không thể mở tập tin cơ sở dữ liệu \"%s\"" +msgstr "không thể mở tập tin cơ sở dữ liệu “%s”" -#: nss/makedb.c:273 +#: nss/makedb.c:274 #, c-format msgid "no entries to be processed" msgstr "không mục nào được xử lý" -#: nss/makedb.c:283 +#: nss/makedb.c:284 #, c-format msgid "cannot create temporary file name" msgstr "không tạo được tên tập tin tạm thời" -#: nss/makedb.c:305 +#: nss/makedb.c:306 #, c-format msgid "cannot stat newly created file" msgstr "không thể lấy trạng thái về tập tin mới được tạo" -#: nss/makedb.c:316 +#: nss/makedb.c:317 #, c-format msgid "cannot rename temporary file" msgstr "không thể đổi tên tập tin tạm thời" -#: nss/makedb.c:529 nss/makedb.c:552 +#: nss/makedb.c:533 nss/makedb.c:556 #, c-format msgid "cannot create search tree" msgstr "không thể tạo cây tìm kiếm" -#: nss/makedb.c:558 +#: nss/makedb.c:562 msgid "duplicate key" msgstr "khoá trùng" -#: nss/makedb.c:570 +#: nss/makedb.c:574 #, c-format msgid "problems while reading `%s'" -msgstr "gặp vấn đề khi đọc \"%s\"" +msgstr "gặp vấn đề khi đọc “%s”" -#: nss/makedb.c:794 +#: nss/makedb.c:801 #, c-format msgid "failed to write new database file" msgstr "gặp lỗi khi ghi tập tin cơ sở dữ liệu mới" -#: nss/makedb.c:807 +#: nss/makedb.c:814 #, c-format msgid "cannot stat database file" msgstr "không thể lấy thống kê tập tin cơ sở dữ liệu" -#: nss/makedb.c:812 +#: nss/makedb.c:819 #, c-format msgid "cannot map database file" msgstr "không thể ánh xạ tập tin cơ sở dữ liệu" -#: nss/makedb.c:815 +#: nss/makedb.c:822 #, c-format msgid "file not a database file" msgstr "tập tin không phải là cơ sở dữ liệu" -#: nss/makedb.c:866 +#: nss/makedb.c:873 #, c-format msgid "cannot set file creation context for `%s'" -msgstr "không thể đặt ngữ cảnh tạo tập tin cho `%s'" +msgstr "không thể đặt ngữ cảnh tạo tập tin cho “%s”" #: ports/sysdeps/unix/sysv/linux/ia64/makecontext.c:62 #, c-format @@ -4606,7 +4609,7 @@ msgstr "makecontext: không biết cách xử lý nhiều hơn 8 đối số\n" #: posix/getconf.c:1035 #, c-format msgid "Usage: %s [-v specification] variable_name [pathname]\n" -msgstr "Sử dụng: %s [-v đặc_tả] tên_biến [đường_dẫn]\n" +msgstr "Cách dùng: %s [-v đặc_tả] tên_biến [đường_dẫn]\n" #: posix/getconf.c:1038 #, c-format @@ -4624,8 +4627,8 @@ msgid "" "environment SPEC.\n" "\n" msgstr "" -"Sử dụng: getconf [-v ĐẶC_TẢ] BIẾN\n" -" hoặc: getconf [-v ĐẶC_TẢ] BIẾN_ĐƯỜNG_DẪN ĐƯỜNG_DẪN\n" +"Cách dùng: getconf [-v ĐẶC_TẢ] BIẾN\n" +" hoặc: getconf [-v ĐẶC_TẢ] BIẾN_ĐƯỜNG_DẪN ĐƯỜNG_DẪN\n" "\n" "Lấy giá trị cấu hình của BIẾN, hay của BIẾN_ĐƯỜNG_DẪN\n" "cho đường dẫn ĐƯỜNG_DẪN.\n" @@ -4635,7 +4638,7 @@ msgstr "" #: posix/getconf.c:1172 #, c-format msgid "unknown specification \"%s\"" -msgstr "không rõ đặc tả \"%s\"" +msgstr "không rõ đặc tả “%s”" #: posix/getconf.c:1224 #, c-format @@ -4644,68 +4647,68 @@ msgstr "Không thể thực hiện %s" #: posix/getconf.c:1268 posix/getconf.c:1284 msgid "undefined" -msgstr "chưa xác định" +msgstr "chưa định nghĩa" #: posix/getconf.c:1306 #, c-format msgid "Unrecognized variable `%s'" -msgstr "Không nhận ra biến \"%s\"" +msgstr "Không nhận ra biến “%s”" #: posix/getopt.c:593 posix/getopt.c:622 #, c-format msgid "%s: option '%s' is ambiguous; possibilities:" -msgstr "%s: tùy chọn \"%s\" chưa rõ ràng; khả năng là:" +msgstr "%s: tùy chọn “%s” chưa rõ ràng; khả năng là:" #: posix/getopt.c:663 posix/getopt.c:667 #, c-format msgid "%s: option '--%s' doesn't allow an argument\n" -msgstr "%s: tùy chọn \"--%s\" không cho phép đối số\n" +msgstr "%s: tùy chọn “--%s” không cho phép đối số\n" #: posix/getopt.c:676 posix/getopt.c:681 #, c-format msgid "%s: option '%c%s' doesn't allow an argument\n" -msgstr "%s: tùy chọn \"%c%s\" không cho phép đối số\n" +msgstr "%s: tùy chọn “%c%s” không cho phép đối số\n" #: posix/getopt.c:724 posix/getopt.c:743 #, c-format msgid "%s: option '--%s' requires an argument\n" -msgstr "%s: tùy chọn \"--%s\" yêu cầu một đối số\n" +msgstr "%s: tùy chọn “--%s” yêu cầu một đối số\n" #: posix/getopt.c:781 posix/getopt.c:784 #, c-format msgid "%s: unrecognized option '--%s'\n" -msgstr "%s: không nhận ra tùy chọn \"--%s\"\n" +msgstr "%s: không nhận ra tùy chọn “--%s”\n" #: posix/getopt.c:792 posix/getopt.c:795 #, c-format msgid "%s: unrecognized option '%c%s'\n" -msgstr "%s: không nhận ra tùy chọn \"%c%s\"\n" +msgstr "%s: không nhận ra tùy chọn “%c%s”\n" #: posix/getopt.c:844 posix/getopt.c:847 #, c-format msgid "%s: invalid option -- '%c'\n" -msgstr "%s: tùy chọn không hợp lệ -- \"%c\"\n" +msgstr "%s: tùy chọn không hợp lệ -- “%c”\n" #: posix/getopt.c:900 posix/getopt.c:917 posix/getopt.c:1127 #: posix/getopt.c:1145 #, c-format msgid "%s: option requires an argument -- '%c'\n" -msgstr "%s: tùy chọn cần thiết đối số -- \"%c\"\n" +msgstr "%s: tùy chọn cần một đối số -- “%c”\n" #: posix/getopt.c:973 posix/getopt.c:989 #, c-format msgid "%s: option '-W %s' is ambiguous\n" -msgstr "%s: tùy chọn \"-W %s\" vẫn mơ hồ\n" +msgstr "%s: tùy chọn “-W %s” chưa rõ ràng\n" #: posix/getopt.c:1013 posix/getopt.c:1031 #, c-format msgid "%s: option '-W %s' doesn't allow an argument\n" -msgstr "%s: tùy chọn \"-W %s\" không cho phép đối số\n" +msgstr "%s: tùy chọn “-W %s” không cho phép đối số\n" #: posix/getopt.c:1052 posix/getopt.c:1070 #, c-format msgid "%s: option '-W %s' requires an argument\n" -msgstr "%s: tùy chọn \"-W %s\" yêu cầu một đối số\n" +msgstr "%s: tùy chọn “-W %s” yêu cầu một đối số\n" #: posix/regcomp.c:134 msgid "No match" @@ -4733,19 +4736,19 @@ msgstr "Tham chiếu ngược không hợp lệ" #: posix/regcomp.c:152 msgid "Unmatched [ or [^" -msgstr "Chưa khớp ký tự \"[\" hay \"[^\"" +msgstr "Chưa khớp cặp ký tự “[” hay “[^”" #: posix/regcomp.c:155 msgid "Unmatched ( or \\(" -msgstr "Chưa khớp ký tự \"(\" hay \"\\(\"" +msgstr "Chưa khớp cặp ký tự “(” hay “\\(”" #: posix/regcomp.c:158 msgid "Unmatched \\{" -msgstr "Chưa khớp ký tự \"\\{\"" +msgstr "Chưa khớp ký tự “\\{”" #: posix/regcomp.c:161 msgid "Invalid content of \\{\\}" -msgstr "Nội dụng \"\\{\\}\" không hợp lệ" +msgstr "Nội dung của “\\{\\}” không hợp lệ" #: posix/regcomp.c:164 msgid "Invalid range end" @@ -4753,7 +4756,7 @@ msgstr "Sai kết thúc phạm vi" #: posix/regcomp.c:167 msgid "Memory exhausted" -msgstr "Cạn bộ nhớ" +msgstr "Hết bộ nhớ" #: posix/regcomp.c:170 msgid "Invalid preceding regular expression" @@ -4769,13 +4772,13 @@ msgstr "Biểu thức chính quy quá lớn" #: posix/regcomp.c:179 msgid "Unmatched ) or \\)" -msgstr "Chưa khớp ký tự \")\" hay \"\\)\"" +msgstr "Chưa khớp ký tự “)” hay “\\)”" #: posix/regcomp.c:679 msgid "No previous regular expression" msgstr "Không có biểu thức chính quy đi trước" -#: posix/wordexp.c:1829 +#: posix/wordexp.c:1830 msgid "parameter null or not set" msgstr "tham số vô giá trị hoặc chưa được đặt" @@ -4820,17 +4823,17 @@ msgstr "%s: dòng %d: dấu tách danh sách không có miền theo sau" #: resolv/res_hconf.c:202 #, c-format msgid "%s: line %d: expected `on' or `off', found `%s'\n" -msgstr "%s: dòng %d: đợi \"on\" (bật) hoặc \"off\" (tắt), còn tìm \"%s\"\n" +msgstr "%s: dòng %d: đợi “on” (bật) hoặc “off” (tắt), còn tìm “%s”\n" #: resolv/res_hconf.c:245 #, c-format msgid "%s: line %d: bad command `%s'\n" -msgstr "%s: dòng %d: câu lệnh sau \"%s\"\n" +msgstr "%s: dòng %d: câu lệnh sai “%s”\n" #: resolv/res_hconf.c:280 #, c-format msgid "%s: line %d: ignoring trailing garbage `%s'\n" -msgstr "%s: dòng %d: đang bỏ qua rác đi theo \"%s\"\n" +msgstr "%s: dòng %d: đang bỏ qua rác đi theo “%s”\n" #: stdio-common/psiginfo-data.h:2 msgid "Illegal opcode" @@ -4878,7 +4881,7 @@ msgstr "Số thực dấu chấm động chia cho không" #: stdio-common/psiginfo-data.h:15 msgid "Floating-point overflow" -msgstr "tràn chấm động" +msgstr "Tràn chấm động" #: stdio-common/psiginfo-data.h:16 msgid "Floating-point underflow" @@ -4890,7 +4893,7 @@ msgstr "Số thực dấu chấm động: kết quả không chính xác" #: stdio-common/psiginfo-data.h:18 msgid "Invalid floating-point operation" -msgstr "toán tử với số thực dấu chấm động không hợp lệ" +msgstr "Toán tử với số thực dấu chấm động không hợp lệ" #: stdio-common/psiginfo-data.h:19 msgid "Subscript out of range" @@ -5041,8 +5044,8 @@ msgid "Unknown signal %d" msgstr "Tín hiệu không rõ %d" #: sunrpc/auth_unix.c:111 sunrpc/clnt_tcp.c:123 sunrpc/clnt_udp.c:134 -#: sunrpc/clnt_unix.c:124 sunrpc/svc_tcp.c:171 sunrpc/svc_tcp.c:216 -#: sunrpc/svc_udp.c:145 sunrpc/svc_unix.c:171 sunrpc/svc_unix.c:212 +#: sunrpc/clnt_unix.c:124 sunrpc/svc_tcp.c:188 sunrpc/svc_tcp.c:233 +#: sunrpc/svc_udp.c:162 sunrpc/svc_unix.c:188 sunrpc/svc_unix.c:229 #: sunrpc/xdr.c:630 sunrpc/xdr.c:790 sunrpc/xdr_array.c:97 #: sunrpc/xdr_rec.c:151 sunrpc/xdr_ref.c:76 msgid "out of memory\n" @@ -5055,17 +5058,17 @@ msgstr "auth_unix.c: lỗi nghiêm trọng khi sắp đặt vào hàng ngũ" #: sunrpc/clnt_perr.c:95 sunrpc/clnt_perr.c:111 #, c-format msgid "%s: %s; low version = %lu, high version = %lu" -msgstr "%s:%s; phiên bản dưới = %lu, phiên bản trên = %lu" +msgstr "%s: %s; phiên bản dưới = %lu, phiên bản trên = %lu" #: sunrpc/clnt_perr.c:102 #, c-format msgid "%s: %s; why = %s\n" -msgstr "%s:%s; tại vì = %s\n" +msgstr "%s: %s; tại vì = %s\n" #: sunrpc/clnt_perr.c:104 #, c-format msgid "%s: %s; why = (unknown authentication error - %d)\n" -msgstr "%s:%s; tại vì = (không rõ lỗi xác thực - %d)\n" +msgstr "%s: %s; tại vì = (không rõ lỗi xác thực - %d)\n" #: sunrpc/clnt_perr.c:153 msgid "RPC: Success" @@ -5137,7 +5140,7 @@ msgstr "RPC: Chưa đăng ký chương trình" #: sunrpc/clnt_perr.c:220 msgid "RPC: Failed (unspecified error)" -msgstr "RPC: Lỗi chưa xác định" +msgstr "RPC: Lỗi chưa định nghĩa" #: sunrpc/clnt_perr.c:261 msgid "RPC: (unknown error code)" @@ -5173,7 +5176,7 @@ msgstr "Đồ thẩm tra trình phục vụ không hợp lệ" #: sunrpc/clnt_perr.c:360 msgid "Failed (unspecified error)" -msgstr "Lỗi chưa xác định" +msgstr "Lỗi chưa định nghĩa" #: sunrpc/clnt_raw.c:115 msgid "clnt_raw.c: fatal header serialization error" @@ -5207,242 +5210,249 @@ msgstr "Vấn đề thăm dò quảng bá" msgid "Cannot receive reply to broadcast" msgstr "Không thể nhận đáp ứng quảng bá" -#: sunrpc/rpc_main.c:280 +#: sunrpc/rpc_main.c:277 #, c-format msgid "%s: output would overwrite %s\n" msgstr "%s: kết xuất sẽ ghi đè lên %s\n" -#: sunrpc/rpc_main.c:287 +#: sunrpc/rpc_main.c:284 #, c-format msgid "%s: unable to open %s: %m\n" msgstr "%s: không thể mở %s: %m\n" -#: sunrpc/rpc_main.c:299 +#: sunrpc/rpc_main.c:296 #, c-format msgid "%s: while writing output %s: %m" msgstr "%s: khi ghi kết xuất %s: %m" -#: sunrpc/rpc_main.c:334 +#: sunrpc/rpc_main.c:332 sunrpc/rpc_main.c:371 #, c-format -msgid "cannot find C preprocessor: %s \n" +msgid "cannot find C preprocessor: %s\n" msgstr "không tìm thấy bộ tiền xử lý C: %s\n" -#: sunrpc/rpc_main.c:342 -msgid "cannot find any C preprocessor (cpp)\n" -msgstr "không tìm thấy bộ tiền xử lý C (cpp)\n" - -#: sunrpc/rpc_main.c:411 +#: sunrpc/rpc_main.c:407 #, c-format msgid "%s: C preprocessor failed with signal %d\n" msgstr "%s: bộ tiền xử lý C bị lỗi với tín hiệu %d\n" -#: sunrpc/rpc_main.c:414 +#: sunrpc/rpc_main.c:410 #, c-format msgid "%s: C preprocessor failed with exit code %d\n" msgstr "%s: bộ tiền xử lý C bị lỗi với mã thoát %d\n" -#: sunrpc/rpc_main.c:454 +#: sunrpc/rpc_main.c:450 #, c-format msgid "illegal nettype: `%s'\n" -msgstr "nettype cấm: \"%s\"\n" +msgstr "nettype không hợp lệ: “%s”\n" -#: sunrpc/rpc_main.c:1089 +#: sunrpc/rpc_main.c:1085 #, c-format msgid "rpcgen: too many defines\n" -msgstr "rpcgen: quá nhiều lần xác định\n" +msgstr "rpcgen: quá nhiều lần định nghĩa\n" -#: sunrpc/rpc_main.c:1101 +#: sunrpc/rpc_main.c:1097 #, c-format msgid "rpcgen: arglist coding error\n" msgstr "rpcgen: lỗi mã hoá danh sách đối số\n" #. TRANS: the file will not be removed; this is an #. TRANS: informative message. -#: sunrpc/rpc_main.c:1134 +#: sunrpc/rpc_main.c:1130 #, c-format msgid "file `%s' already exists and may be overwritten\n" -msgstr "tập tin \"%s\" đã có và có thể được ghi đè\n" +msgstr "tập tin “%s” đã có và có thể được ghi đè\n" -#: sunrpc/rpc_main.c:1179 +#: sunrpc/rpc_main.c:1175 #, c-format msgid "Cannot specify more than one input file!\n" msgstr "Không thể ghi rõ nhiều hơn một tập tin nhập vào !\n" -#: sunrpc/rpc_main.c:1349 +#: sunrpc/rpc_main.c:1345 #, c-format msgid "This implementation doesn't support newstyle or MT-safe code!\n" msgstr "Bản thực hiện này không hỗ trợ mã kiểu mới hoặc mã an toàn với MT !\n" -#: sunrpc/rpc_main.c:1358 +#: sunrpc/rpc_main.c:1354 #, c-format msgid "Cannot use netid flag with inetd flag!\n" -msgstr "Không thể sư dụng cờ netid với cờ inetd !\n" +msgstr "Không thể sư dụng cờ netid với cờ inetd!\n" -#: sunrpc/rpc_main.c:1367 +#: sunrpc/rpc_main.c:1363 #, c-format msgid "Cannot use netid flag without TIRPC!\n" -msgstr "Không thể sư dụng cờ netid khi không có TIRPC !\n" +msgstr "Không thể sử dụng cờ netid khi không có TIRPC!\n" -#: sunrpc/rpc_main.c:1374 +#: sunrpc/rpc_main.c:1370 #, c-format msgid "Cannot use table flags with newstyle!\n" msgstr "Không thể sử dụng cờ bảng với mã kiểu mới !\n" -#: sunrpc/rpc_main.c:1393 +#: sunrpc/rpc_main.c:1389 #, c-format msgid "\"infile\" is required for template generation flags.\n" -msgstr "\"tập_tin_nhập\" cần thiết cho cờ tạo mẫu.\n" +msgstr "“tập_tin_nhập” cần thiết cho cờ tạo mẫu.\n" -#: sunrpc/rpc_main.c:1398 +#: sunrpc/rpc_main.c:1394 #, c-format msgid "Cannot have more than one file generation flag!\n" msgstr "Không cho phép nhiều hơn một cờ tạo tập tin !\n" -#: sunrpc/rpc_main.c:1407 +#: sunrpc/rpc_main.c:1403 #, c-format msgid "usage: %s infile\n" msgstr "sử dụng: %s tập_tin_nhập\n" -#: sunrpc/rpc_main.c:1408 +#: sunrpc/rpc_main.c:1404 #, c-format msgid "\t%s [-abkCLNTM][-Dname[=value]] [-i size] [-I [-K seconds]] [-Y path] infile\n" msgstr "\t%s [-abkCLNTM][-Dname[=giá_trị]] [-i cỡ] [-I [-K giây]] [-Y đường_dẫn] tập_tin_nhập\n" -#: sunrpc/rpc_main.c:1410 +#: sunrpc/rpc_main.c:1406 #, c-format msgid "\t%s [-c | -h | -l | -m | -t | -Sc | -Ss | -Sm] [-o outfile] [infile]\n" msgstr "\t%s [-c | -h | -l | -m | -t | -Sc | -Ss | -Sm] [-o tập_tin_xuất] [tập_tin_nhập]\n" -#: sunrpc/rpc_main.c:1412 +#: sunrpc/rpc_main.c:1408 #, c-format msgid "\t%s [-s nettype]* [-o outfile] [infile]\n" msgstr "\t%s [-s nettype]* [-o tập_tin_xuất] [tập_tin_nhập]\n" -#: sunrpc/rpc_main.c:1413 +#: sunrpc/rpc_main.c:1409 #, c-format msgid "\t%s [-n netid]* [-o outfile] [infile]\n" msgstr "\t%s [-n netid]* [-o tập_tin_xuất] [tập_tin_nhập]\n" -#: sunrpc/rpc_main.c:1421 +#: sunrpc/rpc_main.c:1417 #, c-format msgid "options:\n" msgstr "tuỳ chọn:\n" -#: sunrpc/rpc_main.c:1422 +#: sunrpc/rpc_main.c:1418 #, c-format msgid "-a\t\tgenerate all files, including samples\n" msgstr "-a\t\ttạo ra tất cả các tập tin, gồm có mẫu\n" -#: sunrpc/rpc_main.c:1423 +#: sunrpc/rpc_main.c:1419 #, c-format msgid "-b\t\tbackward compatibility mode (generates code for SunOS 4.1)\n" msgstr "-b\t\tchế độ tương thích ngược (tạo ra mã cho hệ điều hành SunOS 4.1)\n" -#: sunrpc/rpc_main.c:1424 +#: sunrpc/rpc_main.c:1420 #, c-format msgid "-c\t\tgenerate XDR routines\n" msgstr "-c\t\ttạo ra các hàm XDR\n" -#: sunrpc/rpc_main.c:1425 +#: sunrpc/rpc_main.c:1421 #, c-format msgid "-C\t\tANSI C mode\n" msgstr "-C\t\tchế độ ANSI C\n" -#: sunrpc/rpc_main.c:1426 +#: sunrpc/rpc_main.c:1422 #, c-format msgid "-Dname[=value]\tdefine a symbol (same as #define)\n" -msgstr "-Dtên[=giá_trị]\txác định một ký hiệu (giống \"#define\")\n" +msgstr "-Dtên[=giá_trị]\tđịnh nghĩa một ký hiệu (giống “#define”)\n" -#: sunrpc/rpc_main.c:1427 +#: sunrpc/rpc_main.c:1423 #, c-format msgid "-h\t\tgenerate header file\n" msgstr "-h\t\ttạo ra tập tin phần đầu\n" -#: sunrpc/rpc_main.c:1428 +#: sunrpc/rpc_main.c:1424 #, c-format msgid "-i size\t\tsize at which to start generating inline code\n" msgstr "-i cỡ\t\tkích cỡ ở đó cần băt đầu tạo ra mã trực tiếp\n" -#: sunrpc/rpc_main.c:1429 +#: sunrpc/rpc_main.c:1425 #, c-format msgid "-I\t\tgenerate code for inetd support in server (for SunOS 4.1)\n" msgstr "-l\t\ttạo ra mã cho hỗ trợ inetd trong trình phục vụ (cho hệ điều hành SunOS 4.1)\n" -#: sunrpc/rpc_main.c:1430 +#: sunrpc/rpc_main.c:1426 #, c-format msgid "-K seconds\tserver exits after K seconds of inactivity\n" msgstr "-K giây\ttrình phục vụ thoát sau K giây nghỉ\n" -#: sunrpc/rpc_main.c:1431 +#: sunrpc/rpc_main.c:1427 #, c-format msgid "-l\t\tgenerate client side stubs\n" msgstr "-l\t\ttạo ra mẩu bên ứng dụng khách\n" -#: sunrpc/rpc_main.c:1432 +#: sunrpc/rpc_main.c:1428 #, c-format msgid "-L\t\tserver errors will be printed to syslog\n" msgstr "-L\t\tcác lỗi trình phục vụ sẽ được in ra bản ghi hệ thống syslog\n" -#: sunrpc/rpc_main.c:1433 +#: sunrpc/rpc_main.c:1429 #, c-format msgid "-m\t\tgenerate server side stubs\n" msgstr "-m\t\ttạo ra mẩu bên trình phục vụ\n" -#: sunrpc/rpc_main.c:1434 +#: sunrpc/rpc_main.c:1430 #, c-format msgid "-M\t\tgenerate MT-safe code\n" msgstr "-M\t\ttạo ra mã an toàn với MT\n" -#: sunrpc/rpc_main.c:1435 +#: sunrpc/rpc_main.c:1431 #, c-format msgid "-n netid\tgenerate server code that supports named netid\n" msgstr "-n netid\ttạo ra mã trình phục vụ mà hỗ trợ netid đặt tên\n" -#: sunrpc/rpc_main.c:1436 +#: sunrpc/rpc_main.c:1432 #, c-format msgid "-N\t\tsupports multiple arguments and call-by-value\n" msgstr "-N\t\thỗ trợ nhiều đối số và gọi-theo-giá_trị\n" -#: sunrpc/rpc_main.c:1437 +#: sunrpc/rpc_main.c:1433 #, c-format msgid "-o outfile\tname of the output file\n" msgstr "-o tập_tin_xuất\ttên của tập tin kết xuất\n" -#: sunrpc/rpc_main.c:1438 +#: sunrpc/rpc_main.c:1434 #, c-format msgid "-s nettype\tgenerate server code that supports named nettype\n" msgstr "-s nettype\ttạo ra mã trình phục vụ mà hỗ trợ nettype đặt tên\n" -#: sunrpc/rpc_main.c:1439 +#: sunrpc/rpc_main.c:1435 #, c-format msgid "-Sc\t\tgenerate sample client code that uses remote procedures\n" msgstr "-Sc\t\ttạo ra mã ứng dụng khách mẫu mà sử dụng thủ tục từ xa\n" -#: sunrpc/rpc_main.c:1440 +#: sunrpc/rpc_main.c:1436 #, c-format msgid "-Ss\t\tgenerate sample server code that defines remote procedures\n" -msgstr "-Ss\t\ttạo ra mã trình phục vụ mẫu mà xác định thủ tục từ xa\n" +msgstr "-Ss\t\ttạo ra mã trình phục vụ mẫu mà định nghĩa thủ tục từ xa\n" -#: sunrpc/rpc_main.c:1441 +#: sunrpc/rpc_main.c:1437 #, c-format msgid "-Sm \t\tgenerate makefile template \n" msgstr "-Sm\t\ttạo ra mẫu makefile\n" -#: sunrpc/rpc_main.c:1442 +#: sunrpc/rpc_main.c:1438 #, c-format msgid "-t\t\tgenerate RPC dispatch table\n" msgstr "-t\t\ttạo ra bảng điều vận RPC\n" -#: sunrpc/rpc_main.c:1443 +#: sunrpc/rpc_main.c:1439 #, c-format msgid "-T\t\tgenerate code to support RPC dispatch tables\n" msgstr "-T\t\ttạo ra mã để hỗ trợ bảng điều vận RPC\n" -#: sunrpc/rpc_main.c:1444 +#: sunrpc/rpc_main.c:1440 #, c-format msgid "-Y path\t\tdirectory name to find C preprocessor (cpp)\n" msgstr "-Y đường_dẫn\ttên thư mục để tìm bộ tiền xử lý C (cpp)\n" +#: sunrpc/rpc_main.c:1442 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"For bug reporting instructions, please see:\n" +"%s.\n" +msgstr "" +"\n" +"Để tìm hướng dẫn về thông báo lỗi, truy cập địa chỉ:\n" +"%s.\n" + #: sunrpc/rpc_scan.c:112 msgid "constant or identifier expected" msgstr "đợi bộ nhận diện hoặc hằng" @@ -5490,11 +5500,11 @@ msgstr "Không có chương trình ở xa đã đăng ký.\n" #: sunrpc/rpcinfo.c:583 msgid " program vers proto port\n" -msgstr " trình pbản gthức cổng\n" +msgstr " c.trình pbản gthức cổng\n" #: sunrpc/rpcinfo.c:622 msgid "(unknown)" -msgstr "(không rõ)" +msgstr "(không hiểu)" #: sunrpc/rpcinfo.c:646 #, c-format @@ -5512,7 +5522,7 @@ msgstr "rpcinfo: Không thể xoá sự đăng ký đối với chương trình #: sunrpc/rpcinfo.c:683 msgid "Usage: rpcinfo [ -n portnum ] -u host prognum [ versnum ]\n" -msgstr "Sử dụng: rpcinfo [ -n số_cổng ] -u máy số_chương_trình [ số_phiên_bản ]\n" +msgstr "Cách dùng: rpcinfo [ -n số_cổng ] -u máy số_chương_trình [ số_phiên_bản ]\n" #: sunrpc/rpcinfo.c:685 msgid " rpcinfo [ -n portnum ] -t host prognum [ versnum ]\n" @@ -5542,11 +5552,11 @@ msgstr "rpcinfo: %s là máy không rõ\n" #: sunrpc/svc_run.c:71 msgid "svc_run: - out of memory" -msgstr "svc_run: tràn bộ nhớ" +msgstr "svc_run: - tràn bộ nhớ" #: sunrpc/svc_run.c:91 msgid "svc_run: - poll failed" -msgstr "svc_run: lỗi thăm dò" +msgstr "svc_run: - lỗi thăm dò" #: sunrpc/svc_simple.c:80 #, c-format @@ -5576,65 +5586,65 @@ msgstr "gặp khó đáp ứng chương trình %d\n" msgid "never registered prog %d\n" msgstr "chưa bao giờ đăng ký chương trình %d\n" -#: sunrpc/svc_tcp.c:147 +#: sunrpc/svc_tcp.c:164 msgid "svc_tcp.c - tcp socket creation problem" msgstr "svc_tcp.c — vấn đề tạo ổ cắm TCP" -#: sunrpc/svc_tcp.c:162 +#: sunrpc/svc_tcp.c:179 msgid "svc_tcp.c - cannot getsockname or listen" msgstr "svc_tcp.c — không thể getsockname (lấy tên ổ cắm) hoặc lắng nghe" -#: sunrpc/svc_udp.c:120 +#: sunrpc/svc_udp.c:137 msgid "svcudp_create: socket creation problem" msgstr "svcudp_create: vấn đề tạo ổ cắm" -#: sunrpc/svc_udp.c:134 +#: sunrpc/svc_udp.c:151 msgid "svcudp_create - cannot getsockname" msgstr "svcudp_create — không thể getsockname (lấy tên ổ cắm)" -#: sunrpc/svc_udp.c:166 +#: sunrpc/svc_udp.c:183 msgid "svcudp_create: xp_pad is too small for IP_PKTINFO\n" msgstr "svcudp_create: xp_pad quá nhỏ cho IP_PKTINFO\n" -#: sunrpc/svc_udp.c:474 +#: sunrpc/svc_udp.c:495 msgid "enablecache: cache already enabled" msgstr "enablecache: bộ nhớ tạm đã được hiệu lực" -#: sunrpc/svc_udp.c:480 +#: sunrpc/svc_udp.c:501 msgid "enablecache: could not allocate cache" msgstr "enablecache: không thể cấp phát bộ nhớ tạm" -#: sunrpc/svc_udp.c:489 +#: sunrpc/svc_udp.c:510 msgid "enablecache: could not allocate cache data" msgstr "enablecache: không thể cấp phát dữ liệu của bộ nhớ tạm" -#: sunrpc/svc_udp.c:497 +#: sunrpc/svc_udp.c:518 msgid "enablecache: could not allocate cache fifo" msgstr "enablecache: không thể cấp phát FIFO (vào trước, ra trước) của bộ nhớ tạm" -#: sunrpc/svc_udp.c:533 +#: sunrpc/svc_udp.c:554 msgid "cache_set: victim not found" msgstr "cache_set: không tìm thấy victim" -#: sunrpc/svc_udp.c:544 +#: sunrpc/svc_udp.c:565 msgid "cache_set: victim alloc failed" msgstr "cache_set: lỗi cấp phát victim" -#: sunrpc/svc_udp.c:551 +#: sunrpc/svc_udp.c:572 msgid "cache_set: could not allocate new rpc_buffer" msgstr "cache_set: không thể cấp phát bộ đệm RPC (rpc_buffer) mới" -#: sunrpc/svc_unix.c:145 +#: sunrpc/svc_unix.c:162 msgid "svc_unix.c - AF_UNIX socket creation problem" msgstr "svc_unix.c — vấn đề tạo ổ cắm AF_UNIX" -#: sunrpc/svc_unix.c:161 +#: sunrpc/svc_unix.c:178 msgid "svc_unix.c - cannot getsockname or listen" msgstr "svc_unix.c — không thể getsockname (lấy tên ổ cắm) hoặc lắng nghe" #: sysdeps/generic/siglist.h:28 msgid "Hangup" -msgstr "Ngừng nói" +msgstr "Tạm dừng" #: sysdeps/generic/siglist.h:29 msgid "Interrupt" @@ -5679,7 +5689,7 @@ msgstr "Lỗi phân đoạn" #. TRANS unless it has handled or blocked @code{SIGPIPE}. #: sysdeps/generic/siglist.h:38 sysdeps/gnu/errlist.c:359 msgid "Broken pipe" -msgstr "Ống dẫn bị ngắt" +msgstr "Ống dẫn bị hỏng" #: sysdeps/generic/siglist.h:39 msgid "Alarm clock" @@ -5738,41 +5748,41 @@ msgid "Profiling timer expired" msgstr "Bộ đếm thời gian đo hiệu năng sử dụng đã quá hạn" #: sysdeps/generic/siglist.h:53 -msgid "Window changed" -msgstr "Cửa sổ đã thay đổi" - -#: sysdeps/generic/siglist.h:54 msgid "User defined signal 1" -msgstr "Tín hiệu do người dùng xác định 1" +msgstr "Tín hiệu do người dùng định nghĩa 1" -#: sysdeps/generic/siglist.h:55 +#: sysdeps/generic/siglist.h:54 msgid "User defined signal 2" -msgstr "Tín hiệu do người dùng xác định 2" +msgstr "Tín hiệu do người dùng định nghĩa 2" -#: sysdeps/generic/siglist.h:59 +#: sysdeps/generic/siglist.h:58 msgid "EMT trap" msgstr "Bẫy EMT" -#: sysdeps/generic/siglist.h:62 +#: sysdeps/generic/siglist.h:61 msgid "Bad system call" msgstr "Cuộc gọi hệ thống sai" -#: sysdeps/generic/siglist.h:65 +#: sysdeps/generic/siglist.h:64 msgid "Stack fault" -msgstr "Lỗi đống" +msgstr "Lỗi đống (Stack)" -#: sysdeps/generic/siglist.h:68 +#: sysdeps/generic/siglist.h:67 msgid "Information request" msgstr "Yêu cầu thông tin" -#: sysdeps/generic/siglist.h:70 +#: sysdeps/generic/siglist.h:69 msgid "Power failure" -msgstr "Bị cúp điện đột ngột" +msgstr "Mất điện đột ngột" -#: sysdeps/generic/siglist.h:73 +#: sysdeps/generic/siglist.h:72 msgid "Resource lost" msgstr "Tài nguyên bị mất" +#: sysdeps/generic/siglist.h:75 +msgid "Window changed" +msgstr "Cửa sổ đã thay đổi" + #. TRANS Operation not permitted; only the owner of the file (or other resource) #. TRANS or processes with special privileges can perform the operation. #: sysdeps/gnu/errlist.c:25 @@ -5875,7 +5885,7 @@ msgstr "Thiết bị hoặc tài nguyên đang bận" #. TRANS makes sense to specify a new file. #: sysdeps/gnu/errlist.c:199 msgid "File exists" -msgstr "Tập tin đã có" +msgstr "Tập tin đã sẵn có" #. TRANS An attempt to make an improper link across file systems was detected. #. TRANS This happens not only when you use @code{link} (@pxref{Hard Links}) but @@ -5916,14 +5926,14 @@ msgstr "Đối số không hợp lệ" #. TRANS @pxref{Limits on Resources}. #: sysdeps/gnu/errlist.c:264 msgid "Too many open files" -msgstr "Quá nhiều tập tin còn mở" +msgstr "Quá nhiều tập tin đang mở" #. TRANS There are too many distinct file openings in the entire system. Note #. TRANS that any number of linked channels count as just one file opening; see #. TRANS @ref{Linked Channels}. This error never occurs on @gnuhurdsystems{}. #: sysdeps/gnu/errlist.c:275 msgid "Too many open files in system" -msgstr "Quá nhiều tập tin còn mở trong hệ thống" +msgstr "Quá nhiều tập tin còn đang mở trong hệ thống" #. TRANS Inappropriate I/O control operation, such as trying to set terminal #. TRANS modes on an ordinary file. @@ -5949,7 +5959,7 @@ msgstr "Tập tin quá lớn" #. TRANS disk is full. #: sysdeps/gnu/errlist.c:317 msgid "No space left on device" -msgstr "Không có sức chứa còn rảnh trên thiết bị" +msgstr "Không có đủ chỗ trống trên thiết bị" #. TRANS Invalid seek operation (such as on a pipe). #: sysdeps/gnu/errlist.c:326 @@ -5978,7 +5988,7 @@ msgstr "Đối số thuộc số ở ngoại miền" #. TRANS not representable because of overflow or underflow. #: sysdeps/gnu/errlist.c:379 msgid "Numerical result out of range" -msgstr "Kết quả thuộc số ở ngoại phạm vi" +msgstr "Kết quả nằm ở ngoại phạm vi" #. TRANS Resource temporarily unavailable; the call might work if you try again #. TRANS later. The macro @code{EWOULDBLOCK} is another name for @code{EAGAIN}; @@ -6032,13 +6042,13 @@ msgstr "Thao tác sẽ chặn" #. TRANS has completed; @pxref{Waiting for I/O}. #: sysdeps/gnu/errlist.c:445 msgid "Operation now in progress" -msgstr "Thao tác đang chạy" +msgstr "Thao tác đang trong tiến trình" #. TRANS An operation is already in progress on an object that has non-blocking #. TRANS mode selected. #: sysdeps/gnu/errlist.c:455 msgid "Operation already in progress" -msgstr "Thao tác đã khởi chạy" +msgstr "Thao tác đã đang ở trong tiến trình" #. TRANS A file that isn't a socket was specified when a socket is required. #: sysdeps/gnu/errlist.c:464 @@ -6230,7 +6240,7 @@ msgstr "Quá nhiều người dùng" #. TRANS The user's disk quota was exceeded. #: sysdeps/gnu/errlist.c:775 msgid "Disk quota exceeded" -msgstr "Vượt quá chỉ tiêu đĩa" +msgstr "Vượt quá hạn ngạch đĩa" #. TRANS Stale NFS file handle. This indicates an internal confusion in the NFS #. TRANS system which is due to file system rearrangements on the server host. @@ -6376,7 +6386,7 @@ msgstr "Thông điệp sai" #: sysdeps/gnu/errlist.c:1009 msgid "Identifier removed" -msgstr "Đồ nhận diện bị gỡ bỏ" +msgstr "Định danh bị gỡ bỏ" #: sysdeps/gnu/errlist.c:1017 msgid "Multihop attempted" @@ -6404,7 +6414,7 @@ msgstr "Thiết bị không phải luồng" #: sysdeps/gnu/errlist.c:1065 msgid "Value too large for defined data type" -msgstr "Giá trị quá lớn cho kiểu dữ liệu đã xác định" +msgstr "Giá trị quá lớn cho kiểu dữ liệu đã định nghĩa" #: sysdeps/gnu/errlist.c:1073 msgid "Protocol error" @@ -6420,7 +6430,7 @@ msgstr "Quá hạn" #. TRANS error; @pxref{Cancel AIO Operations}. #: sysdeps/gnu/errlist.c:1093 msgid "Operation canceled" -msgstr "Thao tác bị thôi" +msgstr "Thao tác bị hủy bỏ" #: sysdeps/gnu/errlist.c:1101 msgid "Interrupted system call should be restarted" @@ -6624,7 +6634,7 @@ msgstr "Tạm thời không thể quyết định tên" #: sysdeps/posix/gai_strerror-strs.h:3 msgid "Bad value for ai_flags" -msgstr "Giá trị sai đối với \"ai_flags\" (cờ)" +msgstr "Giá trị sai đối với “ai_flags” (cờ)" #: sysdeps/posix/gai_strerror-strs.h:4 msgid "Non-recoverable failure in name resolution" @@ -6632,7 +6642,7 @@ msgstr "Lỗi không thể phục hồi khi quyết định tên" #: sysdeps/posix/gai_strerror-strs.h:5 msgid "ai_family not supported" -msgstr "\"ai_family\" không được hỗ trợ" +msgstr "“ai_family” không được hỗ trợ" #: sysdeps/posix/gai_strerror-strs.h:6 msgid "Memory allocation failure" @@ -6648,11 +6658,11 @@ msgstr "Không rõ tên hoặc dịch vụ" #: sysdeps/posix/gai_strerror-strs.h:9 msgid "Servname not supported for ai_socktype" -msgstr "Tên máy không được hỗ trợ đối với \"ai_socktype\" (kiểu ổ cắm)" +msgstr "Tên máy không được hỗ trợ đối với “ai_socktype” (kiểu ổ cắm)" #: sysdeps/posix/gai_strerror-strs.h:10 msgid "ai_socktype not supported" -msgstr "\"ai-socktype\" (kiểu ổ cắm) không được hỗ trợ" +msgstr "“ai-socktype” (kiểu ổ cắm) không được hỗ trợ" #: sysdeps/posix/gai_strerror-strs.h:11 msgid "System error" @@ -6668,7 +6678,7 @@ msgstr "Yêu cầu bị thôi" #: sysdeps/posix/gai_strerror-strs.h:14 msgid "Request not canceled" -msgstr "Chưa thôi yêu cầu" +msgstr "Yêu cầu chưa bị hủy bỏ" #: sysdeps/posix/gai_strerror-strs.h:15 msgid "All requests done" @@ -6693,426 +6703,429 @@ msgid "" "Usage: lddlibc4 FILE\n" "\n" msgstr "" -"Sử dụng: lddlibc4 TẬP_TIN\n" +"Cách dùng: lddlibc4 TẬP_TIN\n" "\n" #: sysdeps/unix/sysv/linux/lddlibc4.c:81 #, c-format msgid "cannot open `%s'" -msgstr "không thể mở \"%s\"" +msgstr "không thể mở “%s”" #: sysdeps/unix/sysv/linux/lddlibc4.c:85 #, c-format msgid "cannot read header from `%s'" -msgstr "không thể đọc phần đầu từ \"%s\"" +msgstr "không thể đọc phần đầu từ “%s”" -#: timezone/zdump.c:215 +#: timezone/zdump.c:246 msgid "lacks alphabetic at start" msgstr "thiếu chữ cái ở đầu" -#: timezone/zdump.c:217 +#: timezone/zdump.c:248 msgid "has fewer than 3 alphabetics" msgstr "có ít hơn 3 chữ cái" -#: timezone/zdump.c:219 +#: timezone/zdump.c:250 msgid "has more than 6 alphabetics" msgstr "có nhiều hơn 6 chữ cái" -#: timezone/zdump.c:227 +#: timezone/zdump.c:258 msgid "differs from POSIX standard" msgstr "khác với tiêu chuẩn POSIX" -#: timezone/zdump.c:233 +#: timezone/zdump.c:264 #, c-format msgid "%s: warning: zone \"%s\" abbreviation \"%s\" %s\n" -msgstr "%s: cảnh báo: múi giờ \"%s\" viết tắt \"%s\" %s\n" +msgstr "%s: cảnh báo: múi giờ “%s” viết tắt “%s” %s\n" -#: timezone/zdump.c:244 +#: timezone/zdump.c:273 #, c-format msgid "" "%s: usage is %s [ --version ] [ --help ] [ -v ] [ -c [loyear,]hiyear ] zonename ...\n" "\n" -"Report bugs to tz@elsie.nci.nih.gov.\n" +"Report bugs to %s.\n" msgstr "" -"%s: sử dụng %s [ --version ] [ --help ] [ -v ] [ -c [loyear,]hiyear ] tên_múi_giờ ...\n" +"%s: cách dùng là %s [ --version ] [ --help ] [ -v ] [ -c [loyear,]hiyear ] tên_múi_giờ ...\n" "\n" -"Báo lỗi tới tz@elsie.nci.nih.gov.\n" +"Báo lỗi tới %s.\n" -#: timezone/zdump.c:313 +#: timezone/zdump.c:340 #, c-format msgid "%s: wild -c argument %s\n" -msgstr "%s: đối số \"-c\" đại diện %s\n" +msgstr "%s: đối số “-c” đại diện %s\n" -#: timezone/zdump.c:400 +#: timezone/zdump.c:426 msgid "Error writing to standard output" msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào đầu ra tiêu chuẩn" -#: timezone/zdump.c:423 +#: timezone/zdump.c:439 #, c-format msgid "%s: use of -v on system with floating time_t other than float or double\n" -msgstr "%s: dùng \"-v\" trên hệ thống có time_t nổi khác với nổi hoặc đôi\n" +msgstr "%s: dùng “-v” trên hệ thống có time_t chấm động khác với số thực dấu chấm động hoặc số chính đôi\n" -#: timezone/zic.c:388 +#: timezone/zic.c:361 #, c-format msgid "%s: Memory exhausted: %s\n" -msgstr "%s: Cạn bộ nhớ: %s\n" +msgstr "%s: Hết bộ nhớ: %s\n" -#: timezone/zic.c:434 +#: timezone/zic.c:401 #, c-format msgid "\"%s\", line %d: %s" -msgstr "\"%s\", dòng %d: %s" +msgstr "“%s”, dòng %d: %s" -#: timezone/zic.c:437 +#: timezone/zic.c:404 #, c-format msgid " (rule from \"%s\", line %d)" -msgstr " (quy tắc từ \"%s\", dòng %d)" +msgstr " (quy tắc từ “%s”, dòng %d)" -#: timezone/zic.c:449 +#: timezone/zic.c:415 msgid "warning: " msgstr "cảnh báo: " -#: timezone/zic.c:459 +#: timezone/zic.c:425 #, c-format msgid "" "%s: usage is %s [ --version ] [ --help ] [ -v ] [ -l localtime ] [ -p posixrules ] \\\n" "\t[ -d directory ] [ -L leapseconds ] [ -y yearistype ] [ filename ... ]\n" "\n" -"Report bugs to tz@elsie.nci.nih.gov.\n" +"Report bugs to %s.\n" msgstr "" -"%s: sử dụng: %s [ --version ] [ --help ] [ -v ] [ -l giờ_địa_phương ] [ -p quy_tắc_POSIX ] \\\n" +"%s: cách dùng là %s [ --version ] [ --help ] [ -v ] [ -l giờ_địa_phương ] [ -p quy_tắc_POSIX ] \\\n" "\t[ -d thư_mục ] [ -L giây_năm_nhuận ] [ -y kiểu_năm ] [ tên_tập_tin ... ]\n" "\n" -"Báo lỗi cho tz@elsie.nci.nih.gov.\n" +"Báo lỗi cho %s.\n" -#: timezone/zic.c:496 +#: timezone/zic.c:460 msgid "wild compilation-time specification of zic_t" msgstr "đặc tả thời gian biên dịch đại diện của zic_t" -#: timezone/zic.c:515 +#: timezone/zic.c:479 #, c-format msgid "%s: More than one -d option specified\n" -msgstr "%s: Ghi rõ nhiều hơn một tùy chọn \"-d\"\n" +msgstr "%s: Ghi rõ nhiều hơn một tùy chọn “-d”\n" -#: timezone/zic.c:525 +#: timezone/zic.c:489 #, c-format msgid "%s: More than one -l option specified\n" -msgstr "%s: Ghi rõ nhiều hơn một tùy chọn \"-l\"\n" +msgstr "%s: Ghi rõ nhiều hơn một tùy chọn “-l”\n" -#: timezone/zic.c:535 +#: timezone/zic.c:499 #, c-format msgid "%s: More than one -p option specified\n" -msgstr "%s: Ghi rõ nhiều hơn một tùy chọn \"-p\"\n" +msgstr "%s: Ghi rõ nhiều hơn một tùy chọn “-p”\n" -#: timezone/zic.c:545 +#: timezone/zic.c:509 #, c-format msgid "%s: More than one -y option specified\n" -msgstr "%s: Ghi rõ nhiều hơn một tùy chọn \"-y\"\n" +msgstr "%s: Ghi rõ nhiều hơn một tùy chọn “-y”\n" -#: timezone/zic.c:555 +#: timezone/zic.c:519 #, c-format msgid "%s: More than one -L option specified\n" -msgstr "%s: Ghi rõ nhiều hơn một tùy chọn \"-L\"\n" +msgstr "%s: Ghi rõ nhiều hơn một tùy chọn “-L”\n" -#: timezone/zic.c:604 +#: timezone/zic.c:566 msgid "link to link" msgstr "liên kết đến liên kết" -#: timezone/zic.c:669 +#: timezone/zic.c:629 msgid "hard link failed, symbolic link used" msgstr "lỗi cứng không thành công nên dùng liên kết tượng trưng" -#: timezone/zic.c:677 +#: timezone/zic.c:637 #, c-format msgid "%s: Can't link from %s to %s: %s\n" msgstr "%s: không thể liên kết từ %s đến %s: %s\n" -#: timezone/zic.c:749 timezone/zic.c:751 +#: timezone/zic.c:697 timezone/zic.c:699 msgid "same rule name in multiple files" msgstr "nhiều tập tin chứa cùng một tên quy tắc" -#: timezone/zic.c:792 +#: timezone/zic.c:740 msgid "unruly zone" msgstr "múi giờ phóng túng" -#: timezone/zic.c:799 +#: timezone/zic.c:747 #, c-format msgid "%s in ruleless zone" msgstr "%s trong múi giờ không có quy tắc" -#: timezone/zic.c:820 +#: timezone/zic.c:767 msgid "standard input" msgstr "đầu vào tiêu chuẩn" -#: timezone/zic.c:825 +#: timezone/zic.c:772 #, c-format msgid "%s: Can't open %s: %s\n" msgstr "%s: Không thể mở %s: %s\n" -#: timezone/zic.c:836 +#: timezone/zic.c:783 msgid "line too long" msgstr "dòng quá dài" -#: timezone/zic.c:856 +#: timezone/zic.c:803 msgid "input line of unknown type" msgstr "dòng nhập vào có kiểu không rõ" -#: timezone/zic.c:872 +#: timezone/zic.c:819 #, c-format msgid "%s: Leap line in non leap seconds file %s\n" msgstr "%s: dòng năm nhuận nằm trong tập tin giây không phải năm nhuận %s\n" -#: timezone/zic.c:879 timezone/zic.c:1316 timezone/zic.c:1338 +#: timezone/zic.c:826 timezone/zic.c:1243 timezone/zic.c:1265 #, c-format msgid "%s: panic: Invalid l_value %d\n" msgstr "%s: không thể phục hồi: giá trị l_value không hợp lệ %d\n" -#: timezone/zic.c:887 +#: timezone/zic.c:834 #, c-format msgid "%s: Error reading %s\n" msgstr "%s: Lỗi đọc %s\n" -#: timezone/zic.c:894 +#: timezone/zic.c:841 #, c-format msgid "%s: Error closing %s: %s\n" msgstr "%s: Lỗi đóng %s: %s\n" -#: timezone/zic.c:899 +#: timezone/zic.c:846 msgid "expected continuation line not found" msgstr "không tìm thấy đường tiếp tục mong đợi" -#: timezone/zic.c:943 timezone/zic.c:2541 timezone/zic.c:2560 +#: timezone/zic.c:887 timezone/zic.c:2411 timezone/zic.c:2425 msgid "time overflow" msgstr "tràn thời gian" -#: timezone/zic.c:947 +#: timezone/zic.c:891 msgid "24:00 not handled by pre-1998 versions of zic" msgstr "24:00 không được xử lý bởi phiên bản zlc trước năm 1998" -#: timezone/zic.c:950 +#: timezone/zic.c:894 msgid "values over 24 hours not handled by pre-2007 versions of zic" msgstr "giá trị nhiều hơn 24 giờ không được xử lý bởi phiên bản zlc trước năm 2007" -#: timezone/zic.c:963 +#: timezone/zic.c:905 msgid "wrong number of fields on Rule line" msgstr "số trường không đúng trên dòng Quy tắc (Rule)" -#: timezone/zic.c:967 +#: timezone/zic.c:909 msgid "nameless rule" msgstr "quy tắc không tên" -#: timezone/zic.c:972 +#: timezone/zic.c:914 msgid "invalid saved time" msgstr "thời gian đã lưu không hợp lệ" -#: timezone/zic.c:993 +#: timezone/zic.c:932 msgid "wrong number of fields on Zone line" msgstr "số trường không đúng trên dòng Múi Giờ (Zone)" -#: timezone/zic.c:999 +#: timezone/zic.c:938 #, c-format msgid "\"Zone %s\" line and -l option are mutually exclusive" -msgstr "Dòng \"Zone %s\" và tùy chọn \"-l\" loại từ lẫn nhau" +msgstr "Dòng “Zone %s” và tùy chọn “-l” loại từ lẫn nhau" -#: timezone/zic.c:1007 +#: timezone/zic.c:946 #, c-format msgid "\"Zone %s\" line and -p option are mutually exclusive" -msgstr "Dòng \"Zone %s\" và tùy chọn \"-p\" loại từ lẫn nhau" +msgstr "Dòng “Zone %s” và tùy chọn “-p” loại từ lẫn nhau" -#: timezone/zic.c:1019 +#: timezone/zic.c:958 #, c-format msgid "duplicate zone name %s (file \"%s\", line %d)" -msgstr "tên múi giờ trùng %s (tập tin \"%s\", dòng %d)" +msgstr "tên múi giờ trùng %s (tập tin “%s”, dòng %d)" -#: timezone/zic.c:1035 +#: timezone/zic.c:972 msgid "wrong number of fields on Zone continuation line" msgstr "số trường không đúng trên dòng tiếp tục Múi Giờ (Zone)" -#: timezone/zic.c:1075 +#: timezone/zic.c:1009 msgid "invalid UTC offset" msgstr "khoảng bù UTC không hợp lệ" -#: timezone/zic.c:1078 +#: timezone/zic.c:1012 msgid "invalid abbreviation format" msgstr "định dạng viết tắt không hợp lệ" -#: timezone/zic.c:1107 +#: timezone/zic.c:1041 msgid "Zone continuation line end time is not after end time of previous line" msgstr "Giờ kết thúc dòng tiếp tục Múi Giờ không nằm sau giờ kết thúc của dòng trước" -#: timezone/zic.c:1135 +#: timezone/zic.c:1066 msgid "wrong number of fields on Leap line" msgstr "số trường không đúng trên dòng Leap (năm nhuận)" -#: timezone/zic.c:1144 +#: timezone/zic.c:1075 msgid "invalid leaping year" msgstr "năm nhuận không hợp lệ" -#: timezone/zic.c:1164 timezone/zic.c:1270 +#: timezone/zic.c:1095 timezone/zic.c:1197 msgid "invalid month name" msgstr "tên tháng không hợp lệ" -#: timezone/zic.c:1177 timezone/zic.c:1383 timezone/zic.c:1397 +#: timezone/zic.c:1108 timezone/zic.c:1310 timezone/zic.c:1324 msgid "invalid day of month" msgstr "ngày tháng không hợp lệ" -#: timezone/zic.c:1182 +#: timezone/zic.c:1113 msgid "time before zero" msgstr "thời gian nằm trước số không" -#: timezone/zic.c:1186 +#: timezone/zic.c:1117 msgid "time too small" msgstr "thời gian quá nhỏ" -#: timezone/zic.c:1190 +#: timezone/zic.c:1121 msgid "time too large" msgstr "thời gian quá lớn" -#: timezone/zic.c:1194 timezone/zic.c:1299 +#: timezone/zic.c:1125 timezone/zic.c:1226 msgid "invalid time of day" msgstr "giờ ngày không hợp lệ" -#: timezone/zic.c:1213 +#: timezone/zic.c:1144 msgid "illegal CORRECTION field on Leap line" msgstr "trường CORRECTION (sửa lỗi) cấm trên dòng Leap (năm nhuận)" -#: timezone/zic.c:1218 +#: timezone/zic.c:1149 msgid "illegal Rolling/Stationary field on Leap line" msgstr "trường Rolling/Stationary (đang lăn/không di chuyển) cấm trên dòng Leap (năm nhuận)" -#: timezone/zic.c:1234 +#: timezone/zic.c:1163 msgid "wrong number of fields on Link line" msgstr "số trường không đúng trên dòng Link (liên kết)" -#: timezone/zic.c:1238 +#: timezone/zic.c:1167 msgid "blank FROM field on Link line" msgstr "trường FROM (từ) rỗng trên dòng Link (liên kết)" -#: timezone/zic.c:1242 +#: timezone/zic.c:1171 msgid "blank TO field on Link line" msgstr "trường TO (đến) rỗng trên dòng Link (liên kết)" -#: timezone/zic.c:1320 +#: timezone/zic.c:1247 msgid "invalid starting year" msgstr "năm bắt đầu không hợp lệ" -#: timezone/zic.c:1342 +#: timezone/zic.c:1269 msgid "invalid ending year" msgstr "năm kết thúc không hợp lệ" -#: timezone/zic.c:1346 +#: timezone/zic.c:1273 msgid "starting year greater than ending year" msgstr "năm bắt đầu nằm sau nằm kết thúc" -#: timezone/zic.c:1353 +#: timezone/zic.c:1280 msgid "typed single year" msgstr "đã gõ năm riêng lẻ" -#: timezone/zic.c:1388 +#: timezone/zic.c:1315 msgid "invalid weekday name" msgstr "tên ngày tuần không hợp lệ" -#: timezone/zic.c:1566 +#: timezone/zic.c:1481 #, c-format msgid "%s: Can't remove %s: %s\n" msgstr "%s: Không thể gỡ bỏ %s: %s\n" -#: timezone/zic.c:1576 +#: timezone/zic.c:1491 #, c-format msgid "%s: Can't create %s: %s\n" msgstr "%s: Không thể tạo %s: %s\n" -#: timezone/zic.c:1773 +#: timezone/zic.c:1683 #, c-format msgid "%s: Error writing %s\n" msgstr "%s: Lỗi ghi %s\n" -#: timezone/zic.c:2070 +#: timezone/zic.c:1964 msgid "no POSIX environment variable for zone" msgstr "chưa đặt biến môi trường POSIX cho múi giờ" -#: timezone/zic.c:2237 +#: timezone/zic.c:2131 msgid "can't determine time zone abbreviation to use just after until time" msgstr "không thể quyết định từ viết tắt múi giờ cần dùng đúng sau thời gian đích đến" -#: timezone/zic.c:2283 +#: timezone/zic.c:2175 msgid "too many transitions?!" msgstr "quá nhiều lần chuyển tiếp?!" -#: timezone/zic.c:2302 +#: timezone/zic.c:2190 msgid "internal error - addtype called with bad isdst" msgstr "gặp lỗi nội bộ — addtype (thêm loại) được gọi với isdst sai" -#: timezone/zic.c:2306 +#: timezone/zic.c:2194 msgid "internal error - addtype called with bad ttisstd" msgstr "gặp lỗi nội bộ — addtype (thêm loại) được gọi với ttisstd sai" -#: timezone/zic.c:2310 +#: timezone/zic.c:2198 msgid "internal error - addtype called with bad ttisgmt" msgstr "gặp lỗi nội bộ — addtype (thêm loại) được gọi với ttisgmt sai" -#: timezone/zic.c:2329 +#: timezone/zic.c:2217 msgid "too many local time types" msgstr "quá nhiều kiểu thời gian địa phương" -#: timezone/zic.c:2333 +#: timezone/zic.c:2221 msgid "UTC offset out of range" msgstr "khoảng bù UTC ở ngoại phạm vi" -#: timezone/zic.c:2361 +#: timezone/zic.c:2245 msgid "too many leap seconds" msgstr "quá nhiều giây năm nhuận" -#: timezone/zic.c:2367 +#: timezone/zic.c:2251 msgid "repeated leap second moment" msgstr "lúc giây năm nhuận đã lặp lại" -#: timezone/zic.c:2419 +#: timezone/zic.c:2301 msgid "Wild result from command execution" msgstr "Kết quả rất lạ khi thực hiện câu lệnh" -#: timezone/zic.c:2420 +#: timezone/zic.c:2302 #, c-format msgid "%s: command was '%s', result was %d\n" -msgstr "%s: câu lệnh là \"%s\", kết quả là %d\n" +msgstr "%s: câu lệnh là “%s”, kết quả là %d\n" -#: timezone/zic.c:2518 +#: timezone/zic.c:2393 msgid "Odd number of quotation marks" msgstr "Số lẻ các dấu trích dẫn" -#: timezone/zic.c:2607 +#: timezone/zic.c:2470 msgid "use of 2/29 in non leap-year" msgstr "dùng 2/29 trong năm không phải năm nhuận" -#: timezone/zic.c:2642 +#: timezone/zic.c:2505 msgid "rule goes past start/end of month--will not work with pre-2004 versions of zic" msgstr "quy tắc vượt quá kết thúc của tháng nên không hoạt động được với phiên bản zlc được phát hành trước năm 2004" -#: timezone/zic.c:2674 +#: timezone/zic.c:2536 msgid "time zone abbreviation lacks alphabetic at start" msgstr "từ viết tắt múi giờ thiếu chữ cái ở đầu" -#: timezone/zic.c:2676 -msgid "time zone abbreviation has more than 3 alphabetics" -msgstr "từ viết tắt múi giờ chứa nhiều hơn 3 chữ cái" +#: timezone/zic.c:2538 +msgid "time zone abbreviation has fewer than 3 alphabetics" +msgstr "từ viết tắt múi giờ phải ít hơn 3 chữ cái" -#: timezone/zic.c:2678 +#: timezone/zic.c:2540 msgid "time zone abbreviation has too many alphabetics" msgstr "từ viết tắt múi giờ chứa quá nhiều chữ cái" -#: timezone/zic.c:2688 +#: timezone/zic.c:2550 msgid "time zone abbreviation differs from POSIX standard" msgstr "từ viết tắt múi giờ không tùy theo tiêu chuẩn POSIX" -#: timezone/zic.c:2700 +#: timezone/zic.c:2562 msgid "too many, or too long, time zone abbreviations" msgstr "quá nhiều hoặc quá dài các từ viết tắt múi giờ" -#: timezone/zic.c:2741 +#: timezone/zic.c:2602 #, c-format msgid "%s: Can't create directory %s: %s\n" msgstr "%s: Không thể tạo thư mục %s: %s\n" -#: timezone/zic.c:2763 +#: timezone/zic.c:2623 #, c-format msgid "%s: %d did not sign extend correctly\n" msgstr "%s: %d chưa ký đúng đồ kéo dài\n" + +#~ msgid "cannot find any C preprocessor (cpp)\n" +#~ msgstr "không tìm thấy bộ tiền xử lý C (cpp)\n" |