about summary refs log tree commit diff
path: root/po/vi.po
diff options
context:
space:
mode:
authorSiddhesh Poyarekar <siddhesh@sourceware.org>2019-01-25 22:05:42 +0530
committerSiddhesh Poyarekar <siddhesh@sourceware.org>2019-01-25 22:05:42 +0530
commite1e47c912a8e557508362715f7468091def3ec4f (patch)
treeb2a8ba1c850a9e35ea5617c7e63074e3a969a9de /po/vi.po
parent83e6b59625f45db1eee93e5684091f740c52a083 (diff)
downloadglibc-e1e47c912a8e557508362715f7468091def3ec4f.tar.gz
glibc-e1e47c912a8e557508362715f7468091def3ec4f.tar.xz
glibc-e1e47c912a8e557508362715f7468091def3ec4f.zip
Update translations
Update translations from translationproject.org for 2.28.9000.
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r--po/vi.po697
1 files changed, 387 insertions, 310 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index 0d34334d45..21dbaf60da 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -9,15 +9,15 @@ msgid ""
 msgstr ""
 "Project-Id-Version: libc 2.27.9000\n"
 "Report-Msgid-Bugs-To: http://www.gnu.org/software/libc/bugs.html\n"
-"POT-Creation-Date: 2018-07-26 22:19-0400\n"
+"POT-Creation-Date: 2019-01-16 15:48+0530\n"
 "PO-Revision-Date: 2018-07-28 13:46+0700\n"
 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
 "Language: vi\n"
-"X-Bugs: Report translation errors to the Language-Team address.\n"
 "MIME-Version: 1.0\n"
 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
+"X-Bugs: Report translation errors to the Language-Team address.\n"
 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
 "X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
 "X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n"
@@ -159,7 +159,7 @@ msgstr ""
 #: catgets/gencat.c:229 debug/pcprofiledump.c:209 elf/ldconfig.c:308
 #: elf/pldd.c:252 elf/sln.c:77 elf/sprof.c:372 iconv/iconv_prog.c:405
 #: iconv/iconvconfig.c:379 locale/programs/locale.c:275
-#: locale/programs/localedef.c:427 login/programs/pt_chown.c:89
+#: locale/programs/localedef.c:437 login/programs/pt_chown.c:89
 #: malloc/memusagestat.c:563 nss/getent.c:933 nss/makedb.c:369
 #: posix/getconf.c:503 sysdeps/unix/sysv/linux/lddlibc4.c:61
 #, c-format
@@ -174,7 +174,7 @@ msgstr ""
 #: catgets/gencat.c:245 debug/pcprofiledump.c:225 debug/xtrace.sh:64
 #: elf/ldconfig.c:324 elf/ldd.bash.in:38 elf/pldd.c:268 elf/sotruss.sh:75
 #: elf/sprof.c:389 iconv/iconv_prog.c:422 iconv/iconvconfig.c:396
-#: locale/programs/locale.c:292 locale/programs/localedef.c:453
+#: locale/programs/locale.c:292 locale/programs/localedef.c:463
 #: login/programs/pt_chown.c:63 malloc/memusage.sh:71
 #: malloc/memusagestat.c:581 nscd/nscd.c:509 nss/getent.c:87 nss/makedb.c:385
 #: posix/getconf.c:485 sysdeps/unix/sysv/linux/lddlibc4.c:68
@@ -191,7 +191,7 @@ msgstr ""
 #: catgets/gencat.c:250 debug/pcprofiledump.c:230 debug/xtrace.sh:68
 #: elf/ldconfig.c:329 elf/pldd.c:273 elf/sprof.c:395 iconv/iconv_prog.c:427
 #: iconv/iconvconfig.c:401 locale/programs/locale.c:297
-#: locale/programs/localedef.c:458 malloc/memusage.sh:75
+#: locale/programs/localedef.c:468 malloc/memusage.sh:75
 #: malloc/memusagestat.c:586 nscd/nscd.c:514 nss/getent.c:92 nss/makedb.c:390
 #: posix/getconf.c:490
 #, c-format
@@ -414,33 +414,33 @@ msgstr "Không thể mở tập tin nhớ tạm %s\n"
 msgid "mmap of cache file failed.\n"
 msgstr "gặp lỗi khi mmap tập tin nhớ tạm.\n"
 
-#: elf/cache.c:181 elf/cache.c:195
+#: elf/cache.c:181 elf/cache.c:195 elf/cache.c:205
 #, c-format
 msgid "File is not a cache file.\n"
 msgstr "Tập tin không phải là một tập tin nhớ tạm.\n"
 
-#: elf/cache.c:228 elf/cache.c:238
+#: elf/cache.c:233 elf/cache.c:243
 #, c-format
 msgid "%d libs found in cache `%s'\n"
 msgstr "Tìm thấy %d thư viện trong bộ nhớ tạm “%s”\n"
 
-#: elf/cache.c:432
+#: elf/cache.c:437
 #, c-format
 msgid "Can't create temporary cache file %s"
 msgstr "Không thể tạo tập tin nhớ tạm kiểu tạm thời %s"
 
-#: elf/cache.c:440 elf/cache.c:450 elf/cache.c:454 elf/cache.c:458
-#: elf/cache.c:468
+#: elf/cache.c:445 elf/cache.c:455 elf/cache.c:459 elf/cache.c:463
+#: elf/cache.c:473
 #, c-format
 msgid "Writing of cache data failed"
 msgstr "Gặp lỗi khi ghi dữ liệu nhớ tạm"
 
-#: elf/cache.c:463
+#: elf/cache.c:468
 #, c-format
 msgid "Changing access rights of %s to %#o failed"
 msgstr "Gặp lỗi khi thay đổi quyền truy cập của %s thành %#o"
 
-#: elf/cache.c:472
+#: elf/cache.c:477
 #, c-format
 msgid "Renaming of %s to %s failed"
 msgstr "Gặp lỗi khi thay đổi tên %s thành %s"
@@ -682,20 +682,20 @@ msgstr "miền tên đích không hợp lệ trong dlmopen()"
 msgid "cannot allocate memory in static TLS block"
 msgstr "không thể cấp phát bộ nhớ trong khối TLS tĩnh."
 
-#: elf/dl-reloc.c:205
+#: elf/dl-reloc.c:213
 msgid "cannot make segment writable for relocation"
 msgstr "không thể làm cho đoạn có khả năng ghi để tái định vị"
 
-#: elf/dl-reloc.c:276
+#: elf/dl-reloc.c:272
 #, c-format
 msgid "%s: out of memory to store relocation results for %s\n"
 msgstr "%s: không đủ bộ nhớ để cất giữ kết quả tái định vị đối với %s\n"
 
-#: elf/dl-reloc.c:292
+#: elf/dl-reloc.c:288
 msgid "cannot restore segment prot after reloc"
 msgstr "không thể phục hồi giao thức (prot) đoạn sau khi tái định vị"
 
-#: elf/dl-reloc.c:323
+#: elf/dl-reloc.c:319
 msgid "cannot apply additional memory protection after relocation"
 msgstr "không thể áp dụng sự bảo vệ bộ nhớ thêm sau khi tái định vị"
 
@@ -1406,7 +1406,7 @@ msgstr "Thông tin:"
 msgid "list all known coded character sets"
 msgstr "liệt kê tất cả các bộ ký tự đã mã hóa được biết"
 
-#: iconv/iconv_prog.c:64 locale/programs/localedef.c:120
+#: iconv/iconv_prog.c:64 locale/programs/localedef.c:124
 msgid "Output control:"
 msgstr "Điều khiển xuất:"
 
@@ -1415,8 +1415,8 @@ msgid "omit invalid characters from output"
 msgstr "bỏ sót ký tự không hợp lệ khỏi kết xuất"
 
 #: iconv/iconv_prog.c:66 iconv/iconvconfig.c:128
-#: locale/programs/localedef.c:113 locale/programs/localedef.c:115
-#: locale/programs/localedef.c:117 locale/programs/localedef.c:144
+#: locale/programs/localedef.c:117 locale/programs/localedef.c:119
+#: locale/programs/localedef.c:121 locale/programs/localedef.c:150
 #: malloc/memusagestat.c:56
 msgid "FILE"
 msgstr "TẬP-TIN"
@@ -1515,7 +1515,7 @@ msgstr "Tạo tập tin cấu hình mô-đun iconv sẽ nạp nhanh."
 msgid "[DIR...]"
 msgstr "[THƯ_MỤC…]"
 
-#: iconv/iconvconfig.c:126 locale/programs/localedef.c:123
+#: iconv/iconvconfig.c:126 locale/programs/localedef.c:129
 msgid "PATH"
 msgstr "ĐƯỜNG-DẪN"
 
@@ -1762,7 +1762,7 @@ msgstr "%s: lỗi trong cơ chế tình trạng"
 #: locale/programs/ld-monetary.c:764 locale/programs/ld-name.c:278
 #: locale/programs/ld-numeric.c:341 locale/programs/ld-paper.c:228
 #: locale/programs/ld-telephone.c:292 locale/programs/ld-time.c:990
-#: locale/programs/locfile.c:997 locale/programs/repertoire.c:323
+#: locale/programs/locfile.c:1010 locale/programs/repertoire.c:323
 #, c-format
 msgid "%s: premature end of file"
 msgstr "%s: gặp kết thúc tập tin quá sớm"
@@ -2632,95 +2632,99 @@ msgstr "Không thể đặt LC_ALL thành miền địa phương mặc định"
 msgid "while preparing output"
 msgstr "trong khi chuẩn bị kết xuất"
 
-#: locale/programs/localedef.c:112
+#: locale/programs/localedef.c:116
 msgid "Input Files:"
 msgstr "Các tập tin đầu vào:"
 
-#: locale/programs/localedef.c:114
+#: locale/programs/localedef.c:118
 msgid "Symbolic character names defined in FILE"
 msgstr "Các tên ký tự tượng trưng được định nghĩa trong TẬP-TIN"
 
-#: locale/programs/localedef.c:116
+#: locale/programs/localedef.c:120
 msgid "Source definitions are found in FILE"
 msgstr "Các lời định nghĩa nguồn nằm trong TẬP-TIN"
 
-#: locale/programs/localedef.c:118
+#: locale/programs/localedef.c:122
 msgid "FILE contains mapping from symbolic names to UCS4 values"
 msgstr "TẬP-TIN chứa sự ánh xạ từ tên tượng trưng đến giá trị UCS4"
 
-#: locale/programs/localedef.c:122
+#: locale/programs/localedef.c:126
 msgid "Create output even if warning messages were issued"
 msgstr "Tạo kết xuất thậm chí nếu có cảnh báo"
 
-#: locale/programs/localedef.c:123
+#: locale/programs/localedef.c:128
+msgid "Do not create hard links between installed locales"
+msgstr ""
+
+#: locale/programs/localedef.c:129
 msgid "Optional output file prefix"
 msgstr "Tiền tố tập tin xuất tùy chọn"
 
-#: locale/programs/localedef.c:124
+#: locale/programs/localedef.c:130
 msgid "Strictly conform to POSIX"
 msgstr "Làm cho hợp hoàn toàn với POSIX"
 
-#: locale/programs/localedef.c:126
+#: locale/programs/localedef.c:132
 msgid "Suppress warnings and information messages"
 msgstr "Thu hồi các cảnh báo và thông điệp thông tin"
 
-#: locale/programs/localedef.c:127
+#: locale/programs/localedef.c:133
 msgid "Print more messages"
 msgstr "In thêm thông điệp"
 
-#: locale/programs/localedef.c:128 locale/programs/localedef.c:131
+#: locale/programs/localedef.c:134 locale/programs/localedef.c:137
 msgid "<warnings>"
 msgstr "<cảnh báo>"
 
-#: locale/programs/localedef.c:129
+#: locale/programs/localedef.c:135
 msgid "Comma-separated list of warnings to disable; supported warnings are: ascii, intcurrsym"
 msgstr "danh sách cảnh bảo ngăn cách bằng dấu phẩy bị tắt; các cảnh báo được hỗ trợ là: ascii, intcurrsym"
 
-#: locale/programs/localedef.c:132
+#: locale/programs/localedef.c:138
 msgid "Comma-separated list of warnings to enable; supported warnings are: ascii, intcurrsym"
 msgstr "danh sách cảnh bảo ngăn cách bằng dấu phẩy được bật; các cảnh báo được hỗ trợ là: ascii, intcurrsym"
 
-#: locale/programs/localedef.c:135
+#: locale/programs/localedef.c:141
 msgid "Archive control:"
 msgstr "Điều khiển kho lưu:"
 
-#: locale/programs/localedef.c:137
+#: locale/programs/localedef.c:143
 msgid "Don't add new data to archive"
 msgstr "Đừng thêm dữ liệu mới vào kho lưu"
 
-#: locale/programs/localedef.c:139
+#: locale/programs/localedef.c:145
 msgid "Add locales named by parameters to archive"
 msgstr "Thêm vào kho lưu các miền địa phương được tham số đặt tên"
 
-#: locale/programs/localedef.c:140
+#: locale/programs/localedef.c:146
 msgid "Replace existing archive content"
 msgstr "Thay thế nội dung kho lưu đã có"
 
-#: locale/programs/localedef.c:142
+#: locale/programs/localedef.c:148
 msgid "Remove locales named by parameters from archive"
 msgstr "Gỡ bỏ các miền địa phương được đặt tên bằng tham số từ kho lưu"
 
-#: locale/programs/localedef.c:143
+#: locale/programs/localedef.c:149
 msgid "List content of archive"
 msgstr "Liệt kê nội dung của kho lưu"
 
-#: locale/programs/localedef.c:145
+#: locale/programs/localedef.c:151
 msgid "locale.alias file to consult when making archive"
 msgstr "tập tin locale.alias cần đọc khi tạo kho lưu"
 
-#: locale/programs/localedef.c:147
+#: locale/programs/localedef.c:153
 msgid "Generate little-endian output"
 msgstr "Tạo kết xuất little-endian (nhỏ trước)"
 
-#: locale/programs/localedef.c:149
+#: locale/programs/localedef.c:155
 msgid "Generate big-endian output"
 msgstr "Tạo kết xuất big-endian (lớn trước)"
 
-#: locale/programs/localedef.c:154
+#: locale/programs/localedef.c:160
 msgid "Compile locale specification"
 msgstr "Biên dịch đặc tả miền địa phương"
 
-#: locale/programs/localedef.c:157
+#: locale/programs/localedef.c:163
 msgid ""
 "NAME\n"
 "[--add-to-archive|--delete-from-archive] FILE...\n"
@@ -2730,31 +2734,31 @@ msgstr ""
 "[--add-to-archive|--delete-from-archive] TẬP-TIN…\n"
 "--list-archive [TẬP-TIN]"
 
-#: locale/programs/localedef.c:232
+#: locale/programs/localedef.c:238
 #, c-format
 msgid "cannot create directory for output files"
 msgstr "không thể tạo thư mục cho tập tin kết xuất"
 
-#: locale/programs/localedef.c:243
+#: locale/programs/localedef.c:249
 msgid "FATAL: system does not define `_POSIX2_LOCALEDEF'"
 msgstr "NGHIÊM TRỌNG: hệ thống không định nghĩa “_POSIX2_LOCALEDEF”"
 
-#: locale/programs/localedef.c:257 locale/programs/localedef.c:273
-#: locale/programs/localedef.c:663 locale/programs/localedef.c:683
+#: locale/programs/localedef.c:263 locale/programs/localedef.c:279
+#: locale/programs/localedef.c:673 locale/programs/localedef.c:693
 #, c-format
 msgid "cannot open locale definition file `%s'"
 msgstr "không thể mở tập tin định nghĩa miền địa phương “%s”"
 
-#: locale/programs/localedef.c:297
+#: locale/programs/localedef.c:303
 #, c-format
 msgid "cannot write output files to `%s'"
 msgstr "không thể ghi tập tin kết xuất vào “%s”"
 
-#: locale/programs/localedef.c:303
+#: locale/programs/localedef.c:309
 msgid "no output file produced because errors were issued"
 msgstr "chưa xuất ra tập tin do có lỗi phát sinh"
 
-#: locale/programs/localedef.c:431
+#: locale/programs/localedef.c:441
 #, c-format
 msgid ""
 "System's directory for character maps : %s\n"
@@ -2767,11 +2771,11 @@ msgstr ""
 "    đường dẫn miền địa phương: %s\n"
 "%s"
 
-#: locale/programs/localedef.c:631
+#: locale/programs/localedef.c:641
 msgid "circular dependencies between locale definitions"
 msgstr "quan hệ phụ thuộc vòng tròn giữa các lời định nghĩa miền địa phương"
 
-#: locale/programs/localedef.c:637
+#: locale/programs/localedef.c:647
 #, c-format
 msgid "cannot add already read locale `%s' a second time"
 msgstr "không thể thêm lần thứ hai miền địa phương đã đọc “%s”"
@@ -2927,24 +2931,24 @@ msgstr "không thể mở tập tin kết xuất “%s” cho phân loại “%s
 msgid "failure while writing data for category `%s'"
 msgstr "gặp lỗi khi ghi dữ liệu về phân loại “%s”"
 
-#: locale/programs/locfile.c:917
+#: locale/programs/locfile.c:930
 #, c-format
 msgid "cannot create output file `%s' for category `%s'"
 msgstr "không thể tạo tập tin kết xuất “%s” cho phân loại “%s”"
 
-#: locale/programs/locfile.c:953
+#: locale/programs/locfile.c:966
 msgid "expecting string argument for `copy'"
 msgstr "mong đợi đối số chuỗi cho “copy” (sao chép)"
 
-#: locale/programs/locfile.c:957
+#: locale/programs/locfile.c:970
 msgid "locale name should consist only of portable characters"
 msgstr "tên miền địa phương nên chứa chỉ ký tự khả chuyển"
 
-#: locale/programs/locfile.c:976
+#: locale/programs/locfile.c:989
 msgid "no other keyword shall be specified when `copy' is used"
 msgstr "dùng “copy” (sao chép) thì không chỉ ra từ khóa khác"
 
-#: locale/programs/locfile.c:990
+#: locale/programs/locfile.c:1003
 #, c-format
 msgid "`%1$s' definition does not end with `END %1$s'"
 msgstr "lời định nghĩa “%1$s” không kết thúc với “END %1$s”"
@@ -3819,259 +3823,259 @@ msgstr "đang xén bộ nhớ tạm %s; thời gian %ld"
 msgid "considering %s entry \"%s\", timeout %<PRIu64>"
 msgstr "đang suy xét mục nhập %s “%s”, thời hạn %<PRIu64>"
 
-#: nscd/connections.c:520
+#: nscd/connections.c:521
 #, c-format
 msgid "invalid persistent database file \"%s\": %s"
 msgstr "tập tin cơ sở dữ liệu bền bỉ không hợp lệ “%s”: %s"
 
-#: nscd/connections.c:528
+#: nscd/connections.c:529
 msgid "uninitialized header"
 msgstr "phần đầu chưa khởi tạo"
 
-#: nscd/connections.c:533
+#: nscd/connections.c:534
 msgid "header size does not match"
 msgstr "kích cỡ phần đầu không khớp nhau"
 
-#: nscd/connections.c:543
+#: nscd/connections.c:544
 msgid "file size does not match"
 msgstr "kích cỡ tập tin không khớp nhau"
 
-#: nscd/connections.c:560
+#: nscd/connections.c:561
 msgid "verification failed"
 msgstr "gặp lỗi khi thẩm tra"
 
-#: nscd/connections.c:574
+#: nscd/connections.c:575
 #, c-format
 msgid "suggested size of table for database %s larger than the persistent database's table"
 msgstr "kích cỡ bảng đã đệ nghị cho cơ sở dữ liệu %s vẫn lớn hơn bảng của cơ sở dữ liệu bền bỉ"
 
-#: nscd/connections.c:585 nscd/connections.c:669
+#: nscd/connections.c:586 nscd/connections.c:670
 #, c-format
 msgid "cannot create read-only descriptor for \"%s\"; no mmap"
 msgstr "không thể tạo bộ mô tả chỉ-đọc cho “%s”; không có mmap"
 
-#: nscd/connections.c:601
+#: nscd/connections.c:602
 #, c-format
 msgid "cannot access '%s'"
 msgstr "không thể truy cập đến “%s”"
 
-#: nscd/connections.c:649
+#: nscd/connections.c:650
 #, c-format
 msgid "database for %s corrupted or simultaneously used; remove %s manually if necessary and restart"
 msgstr "cơ sở dữ liệu cho %s bị hỏng hoặc được dùng đồng thời; bạn hãy tự gỡ bỏ %s nếu cần, rồi khởi chạy lại"
 
-#: nscd/connections.c:655
+#: nscd/connections.c:656
 #, c-format
 msgid "cannot create %s; no persistent database used"
 msgstr "không thể tạo %s; không có cơ sở dữ liệu bền bỉ được dùng"
 
-#: nscd/connections.c:658
+#: nscd/connections.c:659
 #, c-format
 msgid "cannot create %s; no sharing possible"
 msgstr "không thể tạo %s; không thể dùng chung"
 
-#: nscd/connections.c:729
+#: nscd/connections.c:730
 #, c-format
 msgid "cannot write to database file %s: %s"
 msgstr "không thể ghi vào tập tin cơ sở dữ liệu %s: %s"
 
-#: nscd/connections.c:785
+#: nscd/connections.c:786
 #, c-format
 msgid "cannot open socket: %s"
 msgstr "không thể mở ổ cắm: %s"
 
-#: nscd/connections.c:804
+#: nscd/connections.c:805
 #, c-format
 msgid "cannot enable socket to accept connections: %s"
 msgstr "không thể hiệu lực ổ cắm chấp nhận kết nối: %s"
 
-#: nscd/connections.c:861
+#: nscd/connections.c:862
 #, c-format
 msgid "disabled inotify-based monitoring for file `%s': %s"
 msgstr "tắt theo dõi trên cơ-sở-inotify cho tập tin “%s”: %s"
 
-#: nscd/connections.c:865
+#: nscd/connections.c:866
 #, c-format
 msgid "monitoring file `%s` (%d)"
 msgstr "theo dõi tập tin “%s“ (%d)"
 
-#: nscd/connections.c:878
+#: nscd/connections.c:879
 #, c-format
 msgid "disabled inotify-based monitoring for directory `%s': %s"
 msgstr "tắt theo dõi trên cơ-sở-inotify cho thư mục “%s”: %s"
 
-#: nscd/connections.c:882
+#: nscd/connections.c:883
 #, c-format
 msgid "monitoring directory `%s` (%d)"
 msgstr "thư mục theo dõi “%s” (%d)"
 
-#: nscd/connections.c:910
+#: nscd/connections.c:911
 #, c-format
 msgid "monitoring file %s for database %s"
 msgstr "tập tin theo dõi %s cho cơ sở dữ liệu %s"
 
-#: nscd/connections.c:920
+#: nscd/connections.c:921
 #, c-format
 msgid "stat failed for file `%s'; will try again later: %s"
 msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê cho tập tin “%s”; sẽ thử lại sau: %s"
 
-#: nscd/connections.c:1039
+#: nscd/connections.c:1040
 #, c-format
 msgid "provide access to FD %d, for %s"
 msgstr "cung cấp truy cập vào FD %d, cho %s"
 
-#: nscd/connections.c:1051
+#: nscd/connections.c:1052
 #, c-format
 msgid "cannot handle old request version %d; current version is %d"
 msgstr "không thể quản lý phiên bản yêu cầu cũ %d; phiên bản hiện thời là %d"
 
-#: nscd/connections.c:1074
+#: nscd/connections.c:1075
 #, c-format
 msgid "request from %ld not handled due to missing permission"
 msgstr "yêu cầu từ %ld không được xử lý do quyền truy cập bị thiếu"
 
-#: nscd/connections.c:1079
+#: nscd/connections.c:1080
 #, c-format
 msgid "request from '%s' [%ld] not handled due to missing permission"
 msgstr "yêu cầu từ “%s” [%ld] không được xử lý do quyền truy cập bị thiếu"
 
-#: nscd/connections.c:1084
+#: nscd/connections.c:1085
 msgid "request not handled due to missing permission"
 msgstr "yêu cầu không được xử lý do quyền truy cập bị thiếu"
 
-#: nscd/connections.c:1122 nscd/connections.c:1148
+#: nscd/connections.c:1123 nscd/connections.c:1149
 #, c-format
 msgid "cannot write result: %s"
 msgstr "không thể ghi kết quả: %s"
 
-#: nscd/connections.c:1239
+#: nscd/connections.c:1240
 #, c-format
 msgid "error getting caller's id: %s"
 msgstr "gặp lỗi khi lấy mã số gọi: %s"
 
-#: nscd/connections.c:1349
+#: nscd/connections.c:1350
 #, c-format
 msgid "cannot open /proc/self/cmdline: %m; disabling paranoia mode"
 msgstr "không thể mở “/proc/self/cmdline”: %m; đang tắt chế độ rất cẩn thận"
 
-#: nscd/connections.c:1372
+#: nscd/connections.c:1373
 #, c-format
 msgid "cannot change to old UID: %s; disabling paranoia mode"
 msgstr "không thể chuyển đổi sang UID cũ: %s; đang tắt chế độ rất cẩn thận"
 
-#: nscd/connections.c:1383
+#: nscd/connections.c:1384
 #, c-format
 msgid "cannot change to old GID: %s; disabling paranoia mode"
 msgstr "không thể chuyển đổi sang GID cũ: %s; đang tắt chế độ rất cẩn thận"
 
-#: nscd/connections.c:1397
+#: nscd/connections.c:1398
 #, c-format
 msgid "cannot change to old working directory: %s; disabling paranoia mode"
 msgstr "không thể chuyển đổi sang thư mục hoạt động cũ: %s; đang tắt chế độ rất cẩn thận"
 
-#: nscd/connections.c:1444
+#: nscd/connections.c:1445
 #, c-format
 msgid "re-exec failed: %s; disabling paranoia mode"
 msgstr "lỗi thực hiện lại: %s; đang tắt chế độ rất cẩn thận"
 
-#: nscd/connections.c:1453
+#: nscd/connections.c:1454
 #, c-format
 msgid "cannot change current working directory to \"/\": %s"
 msgstr "không thể chuyển đổi thư mục hoạt động hiện thời sang “/”: %s"
 
-#: nscd/connections.c:1637
+#: nscd/connections.c:1638
 #, c-format
 msgid "short read while reading request: %s"
 msgstr "đọc ngắn khi đọc yêu cầu: %s"
 
-#: nscd/connections.c:1670
+#: nscd/connections.c:1671
 #, c-format
 msgid "key length in request too long: %d"
 msgstr "chiều dài khóa quá dài trong yêu cầu: %d"
 
-#: nscd/connections.c:1683
+#: nscd/connections.c:1684
 #, c-format
 msgid "short read while reading request key: %s"
 msgstr "đọc ngắn khi đọc khóa yêu cầu: %s"
 
-#: nscd/connections.c:1693
+#: nscd/connections.c:1694
 #, c-format
 msgid "handle_request: request received (Version = %d) from PID %ld"
 msgstr "handle_request: (quản lý yêu cầu) nhận được yêu cầu (Phiên bản = %d) từ PID %ld"
 
-#: nscd/connections.c:1698
+#: nscd/connections.c:1699
 #, c-format
 msgid "handle_request: request received (Version = %d)"
 msgstr "handle_request: (quản lý yêu cầu) nhận được yêu cầu (Phiên bản = %d)"
 
-#: nscd/connections.c:1838
+#: nscd/connections.c:1839
 #, c-format
 msgid "ignored inotify event for `%s` (file exists)"
 msgstr "bỏ qua sự kiện inotify cho “%s” (tập tin đã sẵn có)"
 
-#: nscd/connections.c:1843
+#: nscd/connections.c:1844
 #, c-format
 msgid "monitored file `%s` was %s, removing watch"
 msgstr "tập tin đã theo dõi “%s” bị %s, đang gỡ bỏ đồng hồ"
 
-#: nscd/connections.c:1851 nscd/connections.c:1893
+#: nscd/connections.c:1852 nscd/connections.c:1894
 #, c-format
 msgid "failed to remove file watch `%s`: %s"
 msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ đồng hồ tập tin “%s“: %s"
 
-#: nscd/connections.c:1866
+#: nscd/connections.c:1867
 #, c-format
 msgid "monitored file `%s` was written to"
 msgstr "tập tin đã theo dõi “%s” được ghi vào"
 
-#: nscd/connections.c:1890
+#: nscd/connections.c:1891
 #, c-format
 msgid "monitored parent directory `%s` was %s, removing watch on `%s`"
 msgstr "thư mục cha đã theo dõi “%s” bị %s, đang gỡ bỏ đồng hồ trên “%s”"
 
-#: nscd/connections.c:1916
+#: nscd/connections.c:1917
 #, c-format
 msgid "monitored file `%s` was %s, adding watch"
 msgstr "tập tin đã theo dõi “%s” bị %s, đang thêm đồng hồ"
 
-#: nscd/connections.c:1928
+#: nscd/connections.c:1929
 #, c-format
 msgid "failed to add file watch `%s`: %s"
 msgstr "gặp lỗi khi thêm đồng hồ tập tin “%s”: %s"
 
-#: nscd/connections.c:2106 nscd/connections.c:2271
+#: nscd/connections.c:2107 nscd/connections.c:2272
 #, c-format
 msgid "disabled inotify-based monitoring after read error %d"
 msgstr "đã tắt theo dõi trên-cơ-sở-inotify sau khi gặp lỗi đọc %d"
 
-#: nscd/connections.c:2386
+#: nscd/connections.c:2387
 msgid "could not initialize conditional variable"
 msgstr "không thể khởi tạo biến điều kiện"
 
-#: nscd/connections.c:2394
+#: nscd/connections.c:2395
 msgid "could not start clean-up thread; terminating"
 msgstr "không thể bắt đầu nhánh làm sạch nên chấm dứt"
 
-#: nscd/connections.c:2408
+#: nscd/connections.c:2409
 msgid "could not start any worker thread; terminating"
 msgstr "không thể bắt đầu bất cứ nhánh làm việc nào nên chấm dứt"
 
-#: nscd/connections.c:2463 nscd/connections.c:2465 nscd/connections.c:2481
-#: nscd/connections.c:2491 nscd/connections.c:2509 nscd/connections.c:2520
-#: nscd/connections.c:2530
+#: nscd/connections.c:2464 nscd/connections.c:2466 nscd/connections.c:2482
+#: nscd/connections.c:2492 nscd/connections.c:2510 nscd/connections.c:2521
+#: nscd/connections.c:2531
 #, c-format
 msgid "Failed to run nscd as user '%s'"
 msgstr "Gặp lỗi khi chạy nscd dưới quyền người dùng “%s”"
 
-#: nscd/connections.c:2483
+#: nscd/connections.c:2484
 msgid "initial getgrouplist failed"
 msgstr "getgrouplist (lấy danh sách nhóm) đầu tiên bị lỗi"
 
-#: nscd/connections.c:2492
+#: nscd/connections.c:2493
 msgid "getgrouplist failed"
 msgstr "getgrouplist (lấy danh sách nhóm) bị lỗi"
 
-#: nscd/connections.c:2510
+#: nscd/connections.c:2511
 msgid "setgroups failed"
 msgstr "setgroups (đặt các nhóm) bị lỗi"
 
@@ -4106,22 +4110,22 @@ msgstr "đã giải phóng %zu byte trong bộ nhớ tạm %s"
 msgid "no more memory for database '%s'"
 msgstr "không có bộ nhớ còn lại cho cơ sở dữ liệu “%s”"
 
-#: nscd/netgroupcache.c:121
+#: nscd/netgroupcache.c:122
 #, c-format
 msgid "Haven't found \"%s\" in netgroup cache!"
 msgstr "Không tìm thấy “%s” trong bộ nhớ tạm nhóm mạng (netgroup)!"
 
-#: nscd/netgroupcache.c:123
+#: nscd/netgroupcache.c:124
 #, c-format
 msgid "Reloading \"%s\" in netgroup cache!"
 msgstr "Đang nạp lại “%s” trong bộ nhớ tạm nhóm mạng (netgroup)!"
 
-#: nscd/netgroupcache.c:469
+#: nscd/netgroupcache.c:470
 #, c-format
 msgid "Haven't found \"%s (%s,%s,%s)\" in netgroup cache!"
 msgstr "Không tìm thấy “%s (%s,%s,%s)” trong bộ nhớ tạm nhóm mạng (netgroup)!"
 
-#: nscd/netgroupcache.c:472
+#: nscd/netgroupcache.c:473
 #, c-format
 msgid "Reloading \"%s (%s,%s,%s)\" in netgroup cache!"
 msgstr "Đang nạp lại “%s (%s,%s,%s)” trong bộ nhớ tạm nhóm mạng (netgroup)!"
@@ -4282,27 +4286,27 @@ msgstr "Lỗi phân tích: %s"
 msgid "Must specify user name for server-user option"
 msgstr "Phải chỉ ra tên người dùng cho tùy chọn server-user (người dùng máy phục vụ)"
 
-#: nscd/nscd_conf.c:198
+#: nscd/nscd_conf.c:201
 #, c-format
 msgid "Must specify user name for stat-user option"
 msgstr "Phải chỉ ra tên người dùng cho tùy chọn stat-user (người dùng thống kê?)"
 
-#: nscd/nscd_conf.c:255
+#: nscd/nscd_conf.c:259
 #, c-format
 msgid "Must specify value for restart-interval option"
 msgstr "Phải chỉ ra giá trị cho tùy chọn restart-interval (khoảng khởi chạy lại)"
 
-#: nscd/nscd_conf.c:269
+#: nscd/nscd_conf.c:273
 #, c-format
 msgid "Unknown option: %s %s %s"
 msgstr "Không rõ tùy chọn %s %s %s"
 
-#: nscd/nscd_conf.c:282
+#: nscd/nscd_conf.c:286
 #, c-format
 msgid "cannot get current working directory: %s; disabling paranoia mode"
 msgstr "không thể lấy thư mục hoạt động hiện thời: %s; đang tắt chế độ rất cẩn thận"
 
-#: nscd/nscd_conf.c:302
+#: nscd/nscd_conf.c:306
 #, c-format
 msgid "maximum file size for %s database too small"
 msgstr "kích cỡ tập tin tối đa quá nhỏ cho cơ sở dữ liệu %s"
@@ -4858,7 +4862,7 @@ msgstr "Biểu thức chính quy quá lớn"
 msgid "Unmatched ) or \\)"
 msgstr "Chưa khớp ký tự “)” hay “\\)”"
 
-#: posix/regcomp.c:689
+#: posix/regcomp.c:676
 msgid "No previous regular expression"
 msgstr "Không có biểu thức chính quy đi trước"
 
@@ -5047,7 +5051,7 @@ msgstr "Bộ đệm xuất sẵn dùng"
 msgid "Input message available"
 msgstr "Bộ đệm nhập sẵn dùng"
 
-#: stdio-common/psiginfo-data.h:46 timezone/zdump.c:381 timezone/zic.c:520
+#: stdio-common/psiginfo-data.h:46 timezone/zdump.c:375 timezone/zic.c:561
 msgid "I/O error"
 msgstr "Lỗi V/R"
 
@@ -6382,56 +6386,69 @@ msgid "You really blew it this time"
 msgstr "Chắc là một trường hợp sai"
 
 #. TRANS Go home and have a glass of warm, dairy-fresh milk.
-#: sysdeps/gnu/errlist.c:978
+#. TRANS @c Okay.  Since you are dying to know, I'll tell you.
+#. TRANS @c This is a joke, obviously.  There is a children's song which begins,
+#. TRANS @c "Old McDonald had a farm, e-i-e-i-o."  Every time I see the (real)
+#. TRANS @c errno macro EIO, I think about that song.  Probably most of my
+#. TRANS @c compatriots who program on Unix do, too.  One of them must have stayed
+#. TRANS @c up a little too late one night and decided to add it to Hurd or Glibc.
+#. TRANS @c Whoever did it should be castigated, but it made me laugh.
+#. TRANS @c  --jtobey@channel1.com
+#. TRANS @c
+#. TRANS @c "bought the farm" means "died".  -jtobey
+#. TRANS @c
+#. TRANS @c Translators, please do not translate this litteraly, translate it into
+#. TRANS @c an idiomatic funny way of saying that the computer died.
+#: sysdeps/gnu/errlist.c:991
 msgid "Computer bought the farm"
 msgstr "Máy tính đã chết"
 
 #. TRANS This error code has no purpose.
-#: sysdeps/gnu/errlist.c:987
+#: sysdeps/gnu/errlist.c:1000
 msgid "Gratuitous error"
 msgstr "Lỗi không có lý do"
 
-#: sysdeps/gnu/errlist.c:995
+#: sysdeps/gnu/errlist.c:1008
 msgid "Bad message"
 msgstr "Thông điệp sai"
 
-#: sysdeps/gnu/errlist.c:1003
+#: sysdeps/gnu/errlist.c:1016
 msgid "Identifier removed"
 msgstr "Định danh bị gỡ bỏ"
 
-#: sysdeps/gnu/errlist.c:1011
+#: sysdeps/gnu/errlist.c:1024
 msgid "Multihop attempted"
 msgstr "Đa nhảy được thử"
 
-#: sysdeps/gnu/errlist.c:1019
+#: sysdeps/gnu/errlist.c:1032
 msgid "No data available"
 msgstr "Không có dữ liệu sẵn sàng"
 
-#: sysdeps/gnu/errlist.c:1027
+#: sysdeps/gnu/errlist.c:1040
 msgid "Link has been severed"
 msgstr "Liên kết đã bị ngắt"
 
-#: sysdeps/gnu/errlist.c:1035
+#: sysdeps/gnu/errlist.c:1048
 msgid "No message of desired type"
 msgstr "Không có thông điệp kiểu đã muốn"
 
-#: sysdeps/gnu/errlist.c:1043
+#: sysdeps/gnu/errlist.c:1056
 msgid "Out of streams resources"
 msgstr "Hết tài nguyên luồng dữ liệu"
 
-#: sysdeps/gnu/errlist.c:1051
+#: sysdeps/gnu/errlist.c:1064
 msgid "Device not a stream"
 msgstr "Thiết bị không phải luồng dữ liệu"
 
-#: sysdeps/gnu/errlist.c:1059
+#: sysdeps/gnu/errlist.c:1072
 msgid "Value too large for defined data type"
 msgstr "Giá trị quá lớn cho kiểu dữ liệu đã định nghĩa"
 
-#: sysdeps/gnu/errlist.c:1067
+#: sysdeps/gnu/errlist.c:1080
 msgid "Protocol error"
 msgstr "Lỗi giao thức"
 
-#: sysdeps/gnu/errlist.c:1075
+#: sysdeps/gnu/errlist.c:1088
 msgid "Timer expired"
 msgstr "Quá hạn"
 
@@ -6439,195 +6456,195 @@ msgstr "Quá hạn"
 #. TRANS completed.  @xref{Asynchronous I/O}.  When you call @code{aio_cancel},
 #. TRANS the normal result is for the operations affected to complete with this
 #. TRANS error; @pxref{Cancel AIO Operations}.
-#: sysdeps/gnu/errlist.c:1087
+#: sysdeps/gnu/errlist.c:1100
 msgid "Operation canceled"
 msgstr "Thao tác bị hủy bỏ"
 
-#: sysdeps/gnu/errlist.c:1095
+#: sysdeps/gnu/errlist.c:1108
 msgid "Owner died"
 msgstr "Chủ đã chết"
 
-#: sysdeps/gnu/errlist.c:1103
+#: sysdeps/gnu/errlist.c:1116
 msgid "State not recoverable"
 msgstr "Tình trạng không thể phục hồi được"
 
-#: sysdeps/gnu/errlist.c:1111
+#: sysdeps/gnu/errlist.c:1124
 msgid "Interrupted system call should be restarted"
 msgstr "Cuộc gọi hệ thống bị gián đoạn nên được khởi chạy lại"
 
-#: sysdeps/gnu/errlist.c:1119
+#: sysdeps/gnu/errlist.c:1132
 msgid "Channel number out of range"
 msgstr "Số thứ tự kênh ở ngoài phạm vi"
 
-#: sysdeps/gnu/errlist.c:1127
+#: sysdeps/gnu/errlist.c:1140
 msgid "Level 2 not synchronized"
 msgstr "Cấp 2 không được đồng bộ"
 
-#: sysdeps/gnu/errlist.c:1135
+#: sysdeps/gnu/errlist.c:1148
 msgid "Level 3 halted"
 msgstr "Cấp 3 bị dừng"
 
-#: sysdeps/gnu/errlist.c:1143
+#: sysdeps/gnu/errlist.c:1156
 msgid "Level 3 reset"
 msgstr "Cấp 3 được đặt lại"
 
-#: sysdeps/gnu/errlist.c:1151
+#: sysdeps/gnu/errlist.c:1164
 msgid "Link number out of range"
 msgstr "Số thứ tự liên kết ở ngoài phạm vi"
 
-#: sysdeps/gnu/errlist.c:1159
+#: sysdeps/gnu/errlist.c:1172
 msgid "Protocol driver not attached"
 msgstr "Trình điều khiển giao thức không được gắn nối"
 
-#: sysdeps/gnu/errlist.c:1167
+#: sysdeps/gnu/errlist.c:1180
 msgid "No CSI structure available"
 msgstr "Không có cấu trúc CSI sẵn sàng"
 
-#: sysdeps/gnu/errlist.c:1175
+#: sysdeps/gnu/errlist.c:1188
 msgid "Level 2 halted"
 msgstr "Cấp 2 bị dừng"
 
-#: sysdeps/gnu/errlist.c:1183
+#: sysdeps/gnu/errlist.c:1196
 msgid "Invalid exchange"
 msgstr "Trao đổi không hợp lệ"
 
-#: sysdeps/gnu/errlist.c:1191
+#: sysdeps/gnu/errlist.c:1204
 msgid "Invalid request descriptor"
 msgstr "Bộ mô tả yêu cầu không hợp lệ"
 
-#: sysdeps/gnu/errlist.c:1199
+#: sysdeps/gnu/errlist.c:1212
 msgid "Exchange full"
 msgstr "Trao đổi đầy đủ"
 
-#: sysdeps/gnu/errlist.c:1207
+#: sysdeps/gnu/errlist.c:1220
 msgid "No anode"
 msgstr "Không có dương cực"
 
-#: sysdeps/gnu/errlist.c:1215
+#: sysdeps/gnu/errlist.c:1228
 msgid "Invalid request code"
 msgstr "Mã yêu cầu không hợp lệ"
 
-#: sysdeps/gnu/errlist.c:1223
+#: sysdeps/gnu/errlist.c:1236
 msgid "Invalid slot"
 msgstr "Khoảng không hợp lệ"
 
-#: sysdeps/gnu/errlist.c:1231
+#: sysdeps/gnu/errlist.c:1244
 msgid "File locking deadlock error"
 msgstr "Lỗi khóa tập tin bế tắc"
 
-#: sysdeps/gnu/errlist.c:1239
+#: sysdeps/gnu/errlist.c:1252
 msgid "Bad font file format"
 msgstr "Định dạng tập tin phông sai"
 
-#: sysdeps/gnu/errlist.c:1247
+#: sysdeps/gnu/errlist.c:1260
 msgid "Machine is not on the network"
 msgstr "Máy không nằm trên mạng"
 
-#: sysdeps/gnu/errlist.c:1255
+#: sysdeps/gnu/errlist.c:1268
 msgid "Package not installed"
 msgstr "Gói chưa được cài đặt"
 
-#: sysdeps/gnu/errlist.c:1263
+#: sysdeps/gnu/errlist.c:1276
 msgid "Advertise error"
 msgstr "Lỗi quảng cáo"
 
-#: sysdeps/gnu/errlist.c:1271
+#: sysdeps/gnu/errlist.c:1284
 msgid "Srmount error"
 msgstr "Lỗi gắn kết Srmount"
 
-#: sysdeps/gnu/errlist.c:1279
+#: sysdeps/gnu/errlist.c:1292
 msgid "Communication error on send"
 msgstr "Lỗi liên lạc khi gửi"
 
-#: sysdeps/gnu/errlist.c:1287
+#: sysdeps/gnu/errlist.c:1300
 msgid "RFS specific error"
 msgstr "Lỗi đặc trưng cho RFS"
 
-#: sysdeps/gnu/errlist.c:1295
+#: sysdeps/gnu/errlist.c:1308
 msgid "Name not unique on network"
 msgstr "Tên không duy nhất trên mạng"
 
-#: sysdeps/gnu/errlist.c:1303
+#: sysdeps/gnu/errlist.c:1316
 msgid "File descriptor in bad state"
 msgstr "Bộ mô tả tập tin ở tình trạng sai"
 
-#: sysdeps/gnu/errlist.c:1311
+#: sysdeps/gnu/errlist.c:1324
 msgid "Remote address changed"
 msgstr "Địa chỉ ở xa đã thay đổi"
 
-#: sysdeps/gnu/errlist.c:1319
+#: sysdeps/gnu/errlist.c:1332
 msgid "Can not access a needed shared library"
 msgstr "Không thể truy cập vào một thư viện dùng chung cần thiết"
 
-#: sysdeps/gnu/errlist.c:1327
+#: sysdeps/gnu/errlist.c:1340
 msgid "Accessing a corrupted shared library"
 msgstr "Đang truy cập vào một thư viện dùng chung bị hỏng"
 
-#: sysdeps/gnu/errlist.c:1335
+#: sysdeps/gnu/errlist.c:1348
 msgid ".lib section in a.out corrupted"
 msgstr "Phần .lib trong a.out bị hỏng"
 
-#: sysdeps/gnu/errlist.c:1343
+#: sysdeps/gnu/errlist.c:1356
 msgid "Attempting to link in too many shared libraries"
 msgstr "Đang thử liên kết trong quá nhiều thư viện dùng chung"
 
-#: sysdeps/gnu/errlist.c:1351
+#: sysdeps/gnu/errlist.c:1364
 msgid "Cannot exec a shared library directly"
 msgstr "Không thể thực hiện trực tiếp một thư viện dùng chung"
 
-#: sysdeps/gnu/errlist.c:1359
+#: sysdeps/gnu/errlist.c:1372
 msgid "Streams pipe error"
 msgstr "Lỗi ống dẫn luồng"
 
-#: sysdeps/gnu/errlist.c:1367
+#: sysdeps/gnu/errlist.c:1380
 msgid "Structure needs cleaning"
 msgstr "Cấu trúc cần làm sạch"
 
-#: sysdeps/gnu/errlist.c:1375
+#: sysdeps/gnu/errlist.c:1388
 msgid "Not a XENIX named type file"
 msgstr "Không phải một tập tin kiểu đặt tên XENIX"
 
-#: sysdeps/gnu/errlist.c:1383
+#: sysdeps/gnu/errlist.c:1396
 msgid "No XENIX semaphores available"
 msgstr "Không có cờ hiệu XENIX sẵn sàng"
 
-#: sysdeps/gnu/errlist.c:1391
+#: sysdeps/gnu/errlist.c:1404
 msgid "Is a named type file"
 msgstr "Là một tập tin kiểu đặt tên"
 
-#: sysdeps/gnu/errlist.c:1399
+#: sysdeps/gnu/errlist.c:1412
 msgid "Remote I/O error"
 msgstr "Lỗi V/R ở xa"
 
-#: sysdeps/gnu/errlist.c:1407
+#: sysdeps/gnu/errlist.c:1420
 msgid "No medium found"
 msgstr "Không tìm đĩa đa phương tiện"
 
-#: sysdeps/gnu/errlist.c:1415
+#: sysdeps/gnu/errlist.c:1428
 msgid "Wrong medium type"
 msgstr "Kiểu đĩa đa phương tiện không đúng"
 
-#: sysdeps/gnu/errlist.c:1423
+#: sysdeps/gnu/errlist.c:1436
 msgid "Required key not available"
 msgstr "Khóa cần thiết không sẵn sàng"
 
-#: sysdeps/gnu/errlist.c:1431
+#: sysdeps/gnu/errlist.c:1444
 msgid "Key has expired"
 msgstr "Khóa đã quá hạn"
 
-#: sysdeps/gnu/errlist.c:1439
+#: sysdeps/gnu/errlist.c:1452
 msgid "Key has been revoked"
 msgstr "Khóa đã bị hủy bỏ"
 
-#: sysdeps/gnu/errlist.c:1447
+#: sysdeps/gnu/errlist.c:1460
 msgid "Key was rejected by service"
 msgstr "Khóa bị dịch vụ từ chối"
 
-#: sysdeps/gnu/errlist.c:1455
+#: sysdeps/gnu/errlist.c:1468
 msgid "Operation not possible due to RF-kill"
 msgstr "Thao tác không được bởi vì RF-kill"
 
-#: sysdeps/gnu/errlist.c:1463
+#: sysdeps/gnu/errlist.c:1476
 msgid "Memory page has hardware error"
 msgstr "Trang nhớ có lỗi phần cứng"
 
@@ -6752,27 +6769,39 @@ msgstr "ngăn xếp bóng không được bật"
 msgid "can't disable CET"
 msgstr "không thể tắt CET"
 
-#: timezone/zdump.c:338
+#: timezone/zdump.c:332
 msgid "has fewer than 3 characters"
 msgstr "có ít hơn 3 ký tự"
 
-#: timezone/zdump.c:340
+#: timezone/zdump.c:334
 msgid "has more than 6 characters"
 msgstr "có nhiều hơn 6 ký tự"
 
-#: timezone/zdump.c:342
+#: timezone/zdump.c:336
 msgid "has characters other than ASCII alphanumerics, '-' or '+'"
 msgstr "có các ký tự không phải là chữ cái ASCII, “-” hay “+”"
 
-#: timezone/zdump.c:347
+#: timezone/zdump.c:341
 #, c-format
 msgid "%s: warning: zone \"%s\" abbreviation \"%s\" %s\n"
 msgstr "%s: cảnh báo: múi giờ “%s” viết tắt “%s” %s\n"
 
-#: timezone/zdump.c:393
-#, c-format
+#: timezone/zdump.c:387
+#, fuzzy, c-format
+#| msgid ""
+#| "%s: usage: %s OPTIONS ZONENAME ...\n"
+#| "Options include:\n"
+#| "  -c [L,]U   Start at year L (default -500), end before year U (default 2500)\n"
+#| "  -t [L,]U   Start at time L, end before time U (in seconds since 1970)\n"
+#| "  -i         List transitions briefly (format is experimental)\n"
+#| "  -v         List transitions verbosely\n"
+#| "  -V         List transitions a bit less verbosely\n"
+#| "  --help     Output this help\n"
+#| "  --version  Output version info\n"
+#| "\n"
+#| "Report bugs to %s.\n"
 msgid ""
-"%s: usage: %s OPTIONS ZONENAME ...\n"
+"%s: usage: %s OPTIONS TIMEZONE ...\n"
 "Options include:\n"
 "  -c [L,]U   Start at year L (default -500), end before year U (default 2500)\n"
 "  -t [L,]U   Start at time L, end before time U (in seconds since 1970)\n"
@@ -6796,50 +6825,62 @@ msgstr ""
 "\n"
 "Báo cáo lỗi cho %s.\n"
 
-#: timezone/zdump.c:479
+#: timezone/zdump.c:473
 #, c-format
 msgid "%s: wild -c argument %s\n"
 msgstr "%s: đối số “-c” đại diện %s\n"
 
-#: timezone/zdump.c:512
+#: timezone/zdump.c:506
 #, c-format
 msgid "%s: wild -t argument %s\n"
 msgstr "%s: đối số “-t” đại diện %s\n"
 
-#: timezone/zic.c:398
+#: timezone/zic.c:429
 #, c-format
 msgid "%s: Memory exhausted: %s\n"
 msgstr "%s: Hết bộ nhớ: %s\n"
 
-#: timezone/zic.c:406
+#: timezone/zic.c:437
 msgid "size overflow"
 msgstr "tràn cỡ"
 
-#: timezone/zic.c:454
+#: timezone/zic.c:447
+#, fuzzy
+#| msgid "int overflow"
+msgid "alignment overflow"
+msgstr "tràn số nguyên"
+
+#: timezone/zic.c:495
 msgid "integer overflow"
 msgstr "tràn số nguyên"
 
-#: timezone/zic.c:488
+#: timezone/zic.c:529
 #, c-format
 msgid "\"%s\", line %<PRIdMAX>: "
 msgstr "“%s”, dòng %<PRIdMAX>: "
 
-#: timezone/zic.c:491
+#: timezone/zic.c:532
 #, c-format
 msgid " (rule from \"%s\", line %<PRIdMAX>)"
 msgstr " (quy tắc từ “%s”, dòng %<PRIdMAX>)"
 
-#: timezone/zic.c:510
+#: timezone/zic.c:551
 #, c-format
 msgid "warning: "
 msgstr "cảnh báo: "
 
-#: timezone/zic.c:535
-#, c-format
+#: timezone/zic.c:576
+#, fuzzy, c-format
+#| msgid ""
+#| "%s: usage is %s [ --version ] [ --help ] [ -v ] \\\n"
+#| "\t[ -l localtime ] [ -p posixrules ] [ -d directory ] \\\n"
+#| "\t[ -L leapseconds ] [ filename ... ]\n"
+#| "\n"
+#| "Report bugs to %s.\n"
 msgid ""
 "%s: usage is %s [ --version ] [ --help ] [ -v ] \\\n"
 "\t[ -l localtime ] [ -p posixrules ] [ -d directory ] \\\n"
-"\t[ -L leapseconds ] [ filename ... ]\n"
+"\t[ -t localtime-link ] [ -L leapseconds ] [ filename ... ]\n"
 "\n"
 "Report bugs to %s.\n"
 msgstr ""
@@ -6850,386 +6891,425 @@ msgstr ""
 "Báo lỗi cho %s.\n"
 "Thông báo lỗi dịch cho: <http://translationproject.org/team/vi.html>.\n"
 
-#: timezone/zic.c:558
+#: timezone/zic.c:599
 #, c-format
 msgid "%s: Can't chdir to %s: %s\n"
 msgstr "%s: Không thể chuyển thư mục sang %s: %s\n"
 
-#: timezone/zic.c:590
+#: timezone/zic.c:632
 msgid "wild compilation-time specification of zic_t"
 msgstr "đặc tả thời gian biên dịch đại diện của zic_t"
 
-#: timezone/zic.c:610
+#: timezone/zic.c:652
 #, c-format
 msgid "%s: More than one -d option specified\n"
 msgstr "%s: Đã chỉ ra nhiều hơn một tùy chọn “-d”\n"
 
-#: timezone/zic.c:620
+#: timezone/zic.c:662
 #, c-format
 msgid "%s: More than one -l option specified\n"
 msgstr "%s: Đã chỉ ra nhiều hơn một tùy chọn “-l”\n"
 
-#: timezone/zic.c:630
+#: timezone/zic.c:672
 #, c-format
 msgid "%s: More than one -p option specified\n"
 msgstr "%s: Đã chỉ ra nhiều hơn một tùy chọn “-p”\n"
 
-#: timezone/zic.c:640
+#: timezone/zic.c:680
+#, fuzzy, c-format
+#| msgid "%s: More than one -d option specified\n"
+msgid "%s: More than one -t option specified\n"
+msgstr "%s: Đã chỉ ra nhiều hơn một tùy chọn “-d”\n"
+
+#: timezone/zic.c:689
+msgid "-y is obsolescent"
+msgstr ""
+
+#: timezone/zic.c:693
 #, c-format
 msgid "%s: More than one -y option specified\n"
 msgstr "%s: Đã chỉ ra nhiều hơn một tùy chọn “-y”\n"
 
-#: timezone/zic.c:650
+#: timezone/zic.c:703
 #, c-format
 msgid "%s: More than one -L option specified\n"
 msgstr "%s: Đã chỉ ra nhiều hơn một tùy chọn “-L”\n"
 
-#: timezone/zic.c:659
+#: timezone/zic.c:712
 msgid "-s ignored"
 msgstr "-s bị bỏ qua"
 
-#: timezone/zic.c:698
+#: timezone/zic.c:753
 msgid "link to link"
 msgstr "liên kết đến liên kết"
 
-#: timezone/zic.c:701 timezone/zic.c:705
+#: timezone/zic.c:756 timezone/zic.c:760
 msgid "command line"
 msgstr "dòng lệnh"
 
-#: timezone/zic.c:721
+#: timezone/zic.c:776
 msgid "empty file name"
 msgstr "tên tập tin rỗng"
 
-#: timezone/zic.c:724
+#: timezone/zic.c:779
 #, c-format
 msgid "file name '%s' begins with '/'"
 msgstr "tên tập tin “%s” bắt đầu bằng “/”"
 
-#: timezone/zic.c:734
+#: timezone/zic.c:789
 #, c-format
 msgid "file name '%s' contains '%.*s' component"
 msgstr "tên tập tin “%s” có chứa thành phần “%.*s”"
 
-#: timezone/zic.c:740
+#: timezone/zic.c:795
 #, c-format
 msgid "file name '%s' component contains leading '-'"
 msgstr "thành phần tên tập tin “%s” có chứa “-” ở đầu"
 
-#: timezone/zic.c:743
+#: timezone/zic.c:798
 #, c-format
 msgid "file name '%s' contains overlength component '%.*s...'"
 msgstr "tên tập tin “%s” có chứa thành phần quá dài “%.*s…”"
 
-#: timezone/zic.c:771
+#: timezone/zic.c:826
 #, c-format
 msgid "file name '%s' contains byte '%c'"
 msgstr "tên tập tin “%s” có chứa byte “%c”"
 
-#: timezone/zic.c:772
+#: timezone/zic.c:827
 #, c-format
 msgid "file name '%s' contains byte '\\%o'"
 msgstr "tên tập tin “%s” có chứa byte “\\%o”"
 
-#: timezone/zic.c:842
+#: timezone/zic.c:897
 #, c-format
 msgid "%s: link from %s/%s failed: %s\n"
 msgstr "%s: liên kết từ %s/%s gặp lỗi: %s\n"
 
-#: timezone/zic.c:852 timezone/zic.c:1815
+#: timezone/zic.c:907 timezone/zic.c:1876
 #, c-format
 msgid "%s: Can't remove %s/%s: %s\n"
 msgstr "%s: Không thể gỡ bỏ %s/%s: %s\n"
 
-#: timezone/zic.c:874
+#: timezone/zic.c:931
 #, c-format
 msgid "symbolic link used because hard link failed: %s"
 msgstr "liên kết mềm được sử dụng bởi vì liên kết cứng gặp lỗi: %s"
 
-#: timezone/zic.c:882
+#: timezone/zic.c:939
 #, c-format
 msgid "%s: Can't read %s/%s: %s\n"
 msgstr "%s: Không thể đọc %s/%s: %s\n"
 
-#: timezone/zic.c:889 timezone/zic.c:1828
+#: timezone/zic.c:946 timezone/zic.c:1889
 #, c-format
 msgid "%s: Can't create %s/%s: %s\n"
 msgstr "%s: Không thể tạo %s/%s: %s\n"
 
-#: timezone/zic.c:898
+#: timezone/zic.c:955
 #, c-format
 msgid "copy used because hard link failed: %s"
 msgstr "sử dụng cách sao chép bởi vì liên kết cứng gặp lỗi: %s"
 
-#: timezone/zic.c:901
+#: timezone/zic.c:958
 #, c-format
 msgid "copy used because symbolic link failed: %s"
 msgstr "sử dụng cách sao chép bởi vì liên kết mềm gặp lỗi: %s"
 
-#: timezone/zic.c:1013 timezone/zic.c:1015
+#: timezone/zic.c:1032 timezone/zic.c:1034
 msgid "same rule name in multiple files"
 msgstr "nhiều tập tin chứa cùng một tên quy tắc"
 
-#: timezone/zic.c:1056
-msgid "unruly zone"
-msgstr "múi giờ phóng túng"
-
-#: timezone/zic.c:1063
+#: timezone/zic.c:1081
 #, c-format
 msgid "%s in ruleless zone"
 msgstr "%s trong múi giờ không có quy tắc"
 
-#: timezone/zic.c:1083
+#: timezone/zic.c:1101
 msgid "standard input"
 msgstr "đầu vào tiêu chuẩn"
 
-#: timezone/zic.c:1088
+#: timezone/zic.c:1106
 #, c-format
 msgid "%s: Can't open %s: %s\n"
 msgstr "%s: Không thể mở %s: %s\n"
 
-#: timezone/zic.c:1099
+#: timezone/zic.c:1117
 msgid "line too long"
 msgstr "dòng quá dài"
 
-#: timezone/zic.c:1119
+#: timezone/zic.c:1139
 msgid "input line of unknown type"
 msgstr "dòng đầu vào có kiểu không rõ"
 
-#: timezone/zic.c:1134
-#, c-format
-msgid "%s: Leap line in non leap seconds file %s"
-msgstr "%s: Dòng nhuận nằm trong tập tin giây không phải nhuận %s"
-
-#: timezone/zic.c:1142 timezone/zic.c:1547 timezone/zic.c:1569
+#: timezone/zic.c:1158 timezone/zic.c:1593 timezone/zic.c:1615
 #, c-format
 msgid "%s: panic: Invalid l_value %d\n"
 msgstr "%s: không thể phục hồi: giá trị l_value không hợp lệ %d\n"
 
-#: timezone/zic.c:1151
+#: timezone/zic.c:1167
 msgid "expected continuation line not found"
 msgstr "không tìm thấy đường tiếp tục cần"
 
-#: timezone/zic.c:1193 timezone/zic.c:2976
+#: timezone/zic.c:1203
+#, fuzzy
+#| msgid "format '%s' not handled by pre-2015 versions of zic"
+msgid "fractional seconds rejected by pre-2018 versions of zic"
+msgstr "định dạng “%s” không được xử lý bởi phiên bản zic trước năm 1998"
+
+#: timezone/zic.c:1221 timezone/zic.c:3078
 msgid "time overflow"
 msgstr "tràn thời gian"
 
-#: timezone/zic.c:1198
+#: timezone/zic.c:1227
 msgid "values over 24 hours not handled by pre-2007 versions of zic"
 msgstr "giá trị nhiều hơn 24 giờ không được xử lý bởi phiên bản zic trước năm 2007"
 
-#: timezone/zic.c:1209
+#: timezone/zic.c:1245
+msgid "invalid saved time"
+msgstr "thời gian đã lưu không hợp lệ"
+
+#: timezone/zic.c:1256
 msgid "wrong number of fields on Rule line"
 msgstr "số trường không đúng trên dòng Quy tắc (Rule)"
 
-#: timezone/zic.c:1213
-msgid "nameless rule"
-msgstr "quy tắc không tên"
-
-#: timezone/zic.c:1218
-msgid "invalid saved time"
-msgstr "thời gian đã lưu không hợp lệ"
+#: timezone/zic.c:1265
+#, fuzzy, c-format
+#| msgid "Invalid numeric gid \"%s\"!"
+msgid "Invalid rule name \"%s\""
+msgstr "GID thuộc số không hợp lệ “%s”!"
 
-#: timezone/zic.c:1235
+#: timezone/zic.c:1287
 msgid "wrong number of fields on Zone line"
 msgstr "số trường không đúng trên dòng Múi Giờ (Zone)"
 
-#: timezone/zic.c:1240
+#: timezone/zic.c:1292
 #, c-format
 msgid "\"Zone %s\" line and -l option are mutually exclusive"
 msgstr "Dòng “Zone %s” và tùy chọn “-l” loại từ lẫn nhau"
 
-#: timezone/zic.c:1246
+#: timezone/zic.c:1298
 #, c-format
 msgid "\"Zone %s\" line and -p option are mutually exclusive"
 msgstr "Dòng “Zone %s” và tùy chọn “-p” loại từ lẫn nhau"
 
-#: timezone/zic.c:1253
+#: timezone/zic.c:1305
 #, c-format
 msgid "duplicate zone name %s (file \"%s\", line %<PRIdMAX>)"
 msgstr "tên múi giờ trùng %s (tập tin “%s”, dòng %<PRIdMAX>)"
 
-#: timezone/zic.c:1267
+#: timezone/zic.c:1319
 msgid "wrong number of fields on Zone continuation line"
 msgstr "số trường không đúng trên dòng tiếp tục Múi Giờ (Zone)"
 
-#: timezone/zic.c:1307
+#: timezone/zic.c:1359
 msgid "invalid UT offset"
 msgstr "khoảng bù UT không hợp lệ"
 
-#: timezone/zic.c:1311
+#: timezone/zic.c:1363
 msgid "invalid abbreviation format"
 msgstr "định dạng viết tắt không hợp lệ"
 
-#: timezone/zic.c:1320
+#: timezone/zic.c:1372
 #, c-format
 msgid "format '%s' not handled by pre-2015 versions of zic"
 msgstr "định dạng “%s” không được xử lý bởi phiên bản zic trước năm 1998"
 
-#: timezone/zic.c:1347
+#: timezone/zic.c:1399
 msgid "Zone continuation line end time is not after end time of previous line"
 msgstr "Giờ kết thúc dòng tiếp tục Múi Giờ không nằm sau giờ kết thúc của dòng trước"
 
-#: timezone/zic.c:1374
+#: timezone/zic.c:1426
 msgid "wrong number of fields on Leap line"
 msgstr "sai số của trường trên dòng Leap (năm nhuận)"
 
-#: timezone/zic.c:1383
+#: timezone/zic.c:1435
 msgid "invalid leaping year"
 msgstr "năm nhuận không hợp lệ"
 
-#: timezone/zic.c:1403 timezone/zic.c:1501
+#: timezone/zic.c:1455 timezone/zic.c:1547
 msgid "invalid month name"
 msgstr "tên tháng không hợp lệ"
 
-#: timezone/zic.c:1416 timezone/zic.c:1614 timezone/zic.c:1628
+#: timezone/zic.c:1468 timezone/zic.c:1663 timezone/zic.c:1677
 msgid "invalid day of month"
 msgstr "ngày tháng không hợp lệ"
 
-#: timezone/zic.c:1421
+#: timezone/zic.c:1473
 msgid "time too small"
 msgstr "thời gian quá nhỏ"
 
-#: timezone/zic.c:1425
+#: timezone/zic.c:1477
 msgid "time too large"
 msgstr "thời gian quá lớn"
 
-#: timezone/zic.c:1429 timezone/zic.c:1530
+#: timezone/zic.c:1481 timezone/zic.c:1576
 msgid "invalid time of day"
 msgstr "giờ ngày không hợp lệ"
 
-#: timezone/zic.c:1448
+#: timezone/zic.c:1494
 msgid "illegal CORRECTION field on Leap line"
 msgstr "trường CORRECTION (sửa lỗi) không hợp lệ trên dòng Leap (năm nhuận)"
 
-#: timezone/zic.c:1453
+#: timezone/zic.c:1499
 msgid "illegal Rolling/Stationary field on Leap line"
 msgstr "trường Rolling/Stationary (đang lăn/không di chuyển) không hợp lệ trên dòng Leap (năm nhuận)"
 
-#: timezone/zic.c:1459
-msgid "leap second precedes Big Bang"
+#: timezone/zic.c:1505
+#, fuzzy
+#| msgid "leap second precedes Big Bang"
+msgid "leap second precedes Epoch"
 msgstr "giây nhảy cách đứng trước “Big Bang”"
 
-#: timezone/zic.c:1472
+#: timezone/zic.c:1518
 msgid "wrong number of fields on Link line"
 msgstr "số trường không đúng trên dòng Link (liên kết)"
 
-#: timezone/zic.c:1476
+#: timezone/zic.c:1522
 msgid "blank FROM field on Link line"
 msgstr "trường FROM (từ) rỗng trên dòng Link (liên kết)"
 
-#: timezone/zic.c:1551
+#: timezone/zic.c:1597
 msgid "invalid starting year"
 msgstr "năm bắt đầu không hợp lệ"
 
-#: timezone/zic.c:1573
+#: timezone/zic.c:1619
 msgid "invalid ending year"
 msgstr "năm kết thúc không hợp lệ"
 
-#: timezone/zic.c:1577
+#: timezone/zic.c:1623
 msgid "starting year greater than ending year"
 msgstr "năm bắt đầu nằm sau nằm kết thúc"
 
-#: timezone/zic.c:1584
+#: timezone/zic.c:1630
 msgid "typed single year"
 msgstr "đã gõ năm riêng lẻ"
 
-#: timezone/zic.c:1619
+#: timezone/zic.c:1633
+#, c-format
+msgid "year type \"%s\" is obsolete; use \"-\" instead"
+msgstr ""
+
+#: timezone/zic.c:1668
 msgid "invalid weekday name"
 msgstr "tên ngày tuần không hợp lệ"
 
-#: timezone/zic.c:1743
+#: timezone/zic.c:1800
 #, c-format
 msgid "reference clients mishandle more than %d transition times"
 msgstr "các máy khách tham chiếu đã quên không xử lý nhiều hơn %d thời điểm quá độ"
 
-#: timezone/zic.c:1747
+#: timezone/zic.c:1804
 msgid "pre-2014 clients may mishandle more than 1200 transition times"
 msgstr "các máy khách trước-2014 có lẽ đã quên không xử lý nhiều hơn 1200 thời điểm quá độ"
 
-#: timezone/zic.c:1858
+#: timezone/zic.c:1920
 msgid "too many transition times"
 msgstr "quá nhiều thời điểm chuyển tiếp"
 
-#: timezone/zic.c:2047
-#, c-format
-msgid "%%z UTC offset magnitude exceeds 99:59:59"
+#: timezone/zic.c:2107
+#, fuzzy, c-format
+#| msgid "%%z UTC offset magnitude exceeds 99:59:59"
+msgid "%%z UT offset magnitude exceeds 99:59:59"
 msgstr "%%z UTC đại lượng bù vượt quá 99:59:59"
 
-#: timezone/zic.c:2424
+#: timezone/zic.c:2488
 msgid "no POSIX environment variable for zone"
 msgstr "chưa đặt biến môi trường POSIX cho múi giờ"
 
-#: timezone/zic.c:2430
+#: timezone/zic.c:2494
 #, c-format
 msgid "%s: pre-%d clients may mishandle distant timestamps"
 msgstr "%s: các máy khách trước-%d có lẽ đã giải quyết dấu vết thời gian xa không đúng"
 
-#: timezone/zic.c:2566
+#: timezone/zic.c:2631
 msgid "two rules for same instant"
 msgstr "hai quy tắc cho cùng một thời khắc"
 
-#: timezone/zic.c:2627
+#: timezone/zic.c:2696
 msgid "can't determine time zone abbreviation to use just after until time"
 msgstr "không thể dò tìm từ viết tắt múi giờ cần dùng đúng sau thời gian đích đến"
 
-#: timezone/zic.c:2725
+#: timezone/zic.c:2785
 msgid "too many local time types"
 msgstr "quá nhiều kiểu thời gian địa phương"
 
-#: timezone/zic.c:2729
+#: timezone/zic.c:2789
 msgid "UT offset out of range"
 msgstr "khoảng bù UT ở ngoài phạm vi"
 
-#: timezone/zic.c:2753
+#: timezone/zic.c:2813
 msgid "too many leap seconds"
 msgstr "quá nhiều giây năm nhuận"
 
-#: timezone/zic.c:2759
-msgid "repeated leap second moment"
-msgstr "lúc giây năm nhuận đã lặp lại"
+#: timezone/zic.c:2844
+msgid "Leap seconds too close together"
+msgstr ""
 
-#: timezone/zic.c:2830
+#: timezone/zic.c:2891
 msgid "Wild result from command execution"
 msgstr "Kết quả rất lạ khi thực hiện câu lệnh"
 
-#: timezone/zic.c:2831
+#: timezone/zic.c:2892
 #, c-format
 msgid "%s: command was '%s', result was %d\n"
 msgstr "%s: câu lệnh là “%s”, kết quả là %d\n"
 
-#: timezone/zic.c:2961
+#: timezone/zic.c:2998
+#, c-format
+msgid "\"%s\" is undocumented; use \"last%s\" instead"
+msgstr ""
+
+#: timezone/zic.c:3029
+#, c-format
+msgid "\"%s\" is ambiguous in pre-2017c zic"
+msgstr ""
+
+#: timezone/zic.c:3063
 msgid "Odd number of quotation marks"
 msgstr "Số lẻ các dấu trích dẫn"
 
-#: timezone/zic.c:3046
+#: timezone/zic.c:3157
 msgid "use of 2/29 in non leap-year"
 msgstr "dùng 2/29 trong năm không nhuận"
 
-#: timezone/zic.c:3081
+#: timezone/zic.c:3192
 msgid "rule goes past start/end of month; will not work with pre-2004 versions of zic"
 msgstr "quy tắc vượt quá kết thúc của tháng nên sẽ không hoạt động được với phiên bản zic được phát hành trước năm 2004"
 
-#: timezone/zic.c:3108
+#: timezone/zic.c:3219
 msgid "time zone abbreviation has fewer than 3 characters"
 msgstr "từ viết tắt múi giờ phải ít hơn 3 ký tự"
 
-#: timezone/zic.c:3110
+#: timezone/zic.c:3221
 msgid "time zone abbreviation has too many characters"
 msgstr "từ viết tắt múi giờ chứa quá nhiều ký tự"
 
-#: timezone/zic.c:3112
+#: timezone/zic.c:3223
 msgid "time zone abbreviation differs from POSIX standard"
 msgstr "từ viết tắt múi giờ không tùy theo tiêu chuẩn POSIX"
 
-#: timezone/zic.c:3118
+#: timezone/zic.c:3229
 msgid "too many, or too long, time zone abbreviations"
 msgstr "quá nhiều hoặc quá dài các từ viết tắt múi giờ"
 
-#: timezone/zic.c:3161
+#: timezone/zic.c:3275
 #, c-format
 msgid "%s: Can't create directory %s: %s"
 msgstr "%s: Không thể tạo thư mục %s: %s"
 
+#~ msgid "unruly zone"
+#~ msgstr "múi giờ phóng túng"
+
+#~ msgid "%s: Leap line in non leap seconds file %s"
+#~ msgstr "%s: Dòng nhuận nằm trong tập tin giây không phải nhuận %s"
+
+#~ msgid "nameless rule"
+#~ msgstr "quy tắc không tên"
+
+#~ msgid "repeated leap second moment"
+#~ msgstr "lúc giây năm nhuận đã lặp lại"
+
 #~ msgid "invalid caller"
 #~ msgstr "bộ gọi không hợp lệ"
 
@@ -7279,9 +7359,6 @@ msgstr "%s: Không thể tạo thư mục %s: %s"
 #~ "Báo lỗi tới %s.\n"
 #~ "Thông báo lỗi dịch cho: <http://translationproject.org/team/vi.html>.\n"
 
-#~ msgid "int overflow"
-#~ msgstr "tràn số nguyên"
-
 #~ msgid "hard link failed, symbolic link used"
 #~ msgstr "liên kết cứng không thành công nên dùng liên kết mềm"